TRỰC TIẾP USM KHENCHELA VS USM ALGER
VĐQG Algeria, vòng 28
USM Khenchela
FT
1 - 0
(0-0)
USM Alger
- THỐNG KÊ
| 0(0) | Sút bóng | 0(0) |
| 0 | Phạt góc | 0 |
| 0 | Phạm lỗi | 0 |
| 0 | Thẻ đỏ | 0 |
| 0 | Thẻ vàng | 0 |
| 0 | Việt vị | 0 |
| 50% | Cầm bóng | 50% |
- PHONG ĐỘ ĐỐI ĐẦU
USM Khenchela
40%
Hòa
20%
USM Alger
40%
| 14/09 | USM Alger | 1 - 1 | USM Khenchela |
| 11/06 | USM Khenchela | 1 - 0 | USM Alger |
| 05/02 | USM Alger | 3 - 0 | USM Khenchela |
| 16/02 | USM Khenchela | 1 - 0 | USM Alger |
| 14/10 | USM Alger | 3 - 0 | USM Khenchela |
- PHONG ĐỘ USM KHENCHELA
| 22/11 | USM Khenchela | 3 - 0 | JS Saoura |
| 08/11 | USM Khenchela | 1 - 0 | ES Mostaganem |
| 03/11 | Paradou AC | 2 - 0 | USM Khenchela |
| 30/10 | USM Khenchela | 0 - 1 | MC Alger |
| 22/10 | JS Kabylie | 1 - 0 | USM Khenchela |
- PHONG ĐỘ USM ALGER1
| 17/11 | ES Mostaganem | 2 - 2 | USM Alger |
| 08/11 | CR Belouizdad | 0 - 0 | USM Alger |
| 03/11 | USM Alger | 1 - 0 | ASO Chlef |
| 30/10 | ES Setif | 1 - 3 | USM Alger |
| 04/10 | CS Constantine | 1 - 1 | USM Alger |
- Ý KIÊN CHUYÊN GIA:
Châu Á: -0.96*0 : 1/2*0.78
Cả 2 đội đều thi đấu thất thường: thua 3/5 trận gần nhất. Lịch sử đối đầu gọi tên UALG khi thắng 4/6 trận đối đầu gần nhất.Dự đoán: UALG
Tài xỉu: 0.83*2*0.97
4/5 trận gần đây của USMK có từ 3 bàn thắng trở lên. Thêm vào đó, 3/5 trận gần nhất của UALG cũng có không dưới 3 bàn thắng.Dự đoán: TAI
- BẢNG XẾP HẠNG:
| XH | ĐỘI BÓNG | TR | T | H | B | BT | BB | Đ |
| 1. | MC Alger | 8 | 7 | 1 | 0 | 10 | 3 | 22 |
| 2. | MC Oran | 12 | 6 | 3 | 3 | 16 | 10 | 21 |
| 3. | Olympique Akbou | 12 | 6 | 3 | 3 | 14 | 11 | 21 |
| 4. | USM Khenchela | 12 | 4 | 5 | 3 | 13 | 10 | 17 |
| 5. | ES Ben Aknoun | 10 | 4 | 4 | 2 | 10 | 8 | 16 |
| 6. | JS Saoura | 12 | 4 | 4 | 4 | 14 | 16 | 16 |
| 7. | JS Kabylie | 9 | 4 | 3 | 2 | 11 | 8 | 15 |
| 8. | USM Alger | 10 | 3 | 6 | 1 | 10 | 7 | 15 |
| 9. | CS Constantine | 11 | 4 | 3 | 4 | 13 | 12 | 15 |
| 10. | CR Belouizdad | 9 | 3 | 5 | 1 | 10 | 7 | 14 |
| 11. | MB Rouisset | 10 | 3 | 4 | 3 | 11 | 11 | 13 |
| 12. | Paradou AC | 12 | 4 | 1 | 7 | 11 | 13 | 13 |
| 13. | ES Setif | 11 | 2 | 6 | 3 | 9 | 13 | 12 |
| 14. | ASO Chlef | 12 | 2 | 4 | 6 | 10 | 13 | 10 |
| 15. | ES Mostaganem | 12 | 2 | 3 | 7 | 6 | 11 | 9 |
| 16. | MC El Bayadh | 12 | 0 | 3 | 9 | 5 | 20 | 3 |
LỊCH THI ĐẤU VĐQG ALGERIA
BÌNH LUẬN:

