TRỰC TIẾP UNIVERSITATEA CRAIOVA VS UTA ARAD
VĐQG Romania, vòng 2
Universitatea Craiova
FT
4 - 2
(1-1)
UTA Arad
- THỐNG KÊ
0(0) | Sút bóng | 0(0) |
0 | Phạt góc | 0 |
0 | Phạm lỗi | 0 |
0 | Thẻ đỏ | 0 |
0 | Thẻ vàng | 0 |
0 | Việt vị | 0 |
50% | Cầm bóng | 50% |
- PHONG ĐỘ ĐỐI ĐẦU
Universitatea Craiova
60%
Hòa
40%
UTA Arad
0%
12/07 | UTA Arad | 3 - 3 | Universitatea Craiova |
26/11 | UTA Arad | 1 - 2 | Universitatea Craiova |
20/07 | Universitatea Craiova | 4 - 2 | UTA Arad |
20/12 | UTA Arad | 2 - 2 | Universitatea Craiova |
01/11 | UTA Arad | 0 - 1 | Universitatea Craiova |
- PHONG ĐỘ UNIVERSITATEA CRAIOVA
- PHONG ĐỘ UTA ARAD1
27/09 | UTA Arad | 0 - 0 | FK Csikszereda |
21/09 | CFR Cluj | 1 - 1 | UTA Arad |
13/09 | UTA Arad | 3 - 3 | Arges Pitesti |
30/08 | Rapid Bucuresti | 2 - 0 | UTA Arad |
22/08 | UTA Arad | 1 - 1 | Unirea Slobozia |
- Ý KIÊN CHUYÊN GIA:
Châu Á: 0.89*0 : 3/4*0.93
Cả 2 đội đều thi đấu thất thường: thua 4/5 trận gần nhất. Lịch sử đối đầu gọi tên CSCR khi thắng 4/7 trận đối đầu gần nhất.Dự đoán: CSCR
Tài xỉu: -0.99*2 1/2*0.79
3/5 trận gần đây của UTA có từ 3 bàn trở lên. 4/5 trận đối đầu gần nhất của 2 đội có từ 3 bàn thắngDự đoán: TAI
- BẢNG XẾP HẠNG:
XH | ĐỘI BÓNG | TR | T | H | B | BT | BB | Đ |
1. | Universitatea Craiova | 11 | 7 | 3 | 1 | 21 | 12 | 24 |
2. | Botosani | 11 | 6 | 4 | 1 | 22 | 10 | 22 |
3. | Rapid Bucuresti | 11 | 6 | 4 | 1 | 16 | 8 | 22 |
4. | Arges Pitesti | 11 | 7 | 1 | 3 | 18 | 13 | 22 |
5. | Dinamo Bucuresti | 11 | 5 | 5 | 1 | 18 | 11 | 20 |
6. | Unirea Slobozia | 11 | 5 | 3 | 3 | 15 | 11 | 18 |
7. | UTA Arad | 11 | 3 | 7 | 1 | 15 | 14 | 16 |
8. | Farul Constanta | 11 | 4 | 4 | 3 | 14 | 14 | 16 |
9. | Universitaea Cluj | 11 | 3 | 5 | 3 | 13 | 11 | 14 |
10. | Otelul Galati | 11 | 3 | 4 | 4 | 11 | 11 | 13 |
11. | Steaua Bucuresti | 11 | 2 | 4 | 5 | 13 | 18 | 10 |
12. | CFR Cluj | 10 | 1 | 6 | 3 | 15 | 20 | 9 |
13. | Hermannstadt | 11 | 1 | 5 | 5 | 9 | 15 | 8 |
14. | Petrolul Ploiesti | 11 | 1 | 3 | 7 | 7 | 14 | 6 |
15. | FK Csikszereda | 10 | 0 | 5 | 5 | 10 | 22 | 5 |
16. | FC Metaloglobus | 11 | 0 | 3 | 8 | 10 | 23 | 3 |
LỊCH THI ĐẤU VĐQG ROMANIA
Thứ 6, ngày 18/07 | |||
22h59 | Hermannstadt | 2 - 2 | FC Metaloglobus |
Thứ 7, ngày 19/07 | |||
01h30 | Universitatea Craiova | 3 - 1 | Arges Pitesti |
22h30 | Universitaea Cluj | 1 - 1 | UTA Arad |
C.Nhật, ngày 20/07 | |||
01h30 | Petrolul Ploiesti | 0 - 1 | Steaua Bucuresti |
22h30 | Farul Constanta | 3 - 2 | Otelul Galati |
Thứ 2, ngày 21/07 | |||
01h30 | Rapid Bucuresti | 1 - 1 | CFR Cluj |
22h59 | Unirea Slobozia | 6 - 1 | FK Csikszereda |
Thứ 3, ngày 22/07 | |||
01h30 | Dinamo Bucuresti | 0 - 0 | Botosani |
BÌNH LUẬN: