TRỰC TIẾP UDINESE VS LAZIO
VĐQG Italia, vòng 19
Udinese
Walace (59')
FT
1 - 2
(0-1)
Lazio
(76') Matias Vecino
(12') Luca Pellegrini
- DIỄN BIẾN TRẬN ĐẤU
-
Nehuen Perez
90+1'
-
87'
Alessio Romagnoli
Mario Gil -
Keinan Davis
Sandi Lovri83'
-
Florian Thauvin
Thomas Thiesson Kristense83'
-
76'
Matias Vecino -
Kingsley Ehizibue
Festy Ebosel75'
-
68'
Manuel Lazzari
Luca Pellegrin -
68'
Pedro
Mattia Zaccagni (chấn thương) -
Isaac Success
Lorenzo Lucc67'
-
Walace
59'
-
58'
Luca Pellegrini -
46'
Mario Gila -
Hassane Kamara
Adam Masin45'
-
45'
Matias Vecino
Daichi Kamad -
45'
Felipe Anderson
Gustav Isakse -
Joao Ferreira
44'
-
40'
Daichi Kamada -
Adam Masina
38'
-
Martin Payero
34'
-
12'
Luca Pellegrini -
Thomas Thiesson Kristensen
10'
- THỐNG KÊ
13(2) | Sút bóng | 7(2) |
4 | Phạt góc | 4 |
16 | Phạm lỗi | 22 |
0 | Thẻ đỏ | 0 |
0 | Thẻ vàng | 0 |
0 | Việt vị | 1 |
47% | Cầm bóng | 53% |
- ĐỘI HÌNH CHÍNH:
-
40M. Okoye
-
13J. Ferreira
-
18N. Perez
-
31T. Kristensen
-
2F. Ebosele
-
4S. Lovric
-
11Walace
-
32M. Payero
-
3A. Masina
-
37Pereyra
-
17L. Lucca
- Đội hình dự bị:
-
19K. Ehizibue
-
7I. Success
-
1M. Silvestri
-
21E. Camara
-
16Antonio Tikivic
-
93Daniele Padelli
-
6Oier Zarraga
-
24L. Samardzic
-
12H. Kamara
-
26F. Thauvin
-
8Domingos Quina
-
27Kabasele
-
9Beto
- ĐỘI HÌNH CHÍNH:
-
94I. Provedel
-
3L. Pellegrini
-
34Mario Gila
-
4Patric
-
77Marusic
-
6D. Kamada
-
65N. Rovella
-
8Guendouzi
-
20M. Zaccagni
-
19V. Castellanos
-
18G. Isaksen
- Đội hình dự bị:
-
13A. Romagnoli
-
9Pedro
-
15N. Casale
-
29M. Lazzari
-
5M. Vecino
-
32D. Cataldi
-
33L. Sepe
-
23Hysaj
-
70Sana Fernandes
-
35C. Mandas
-
26T. Basic
-
7F. Anderson
- PHONG ĐỘ ĐỐI ĐẦU
Udinese
40%
Hòa
20%
Lazio
40%
- PHONG ĐỘ UDINESE
- PHONG ĐỘ LAZIO1
- Ý KIÊN CHUYÊN GIA:
Châu Á: 0.83*1/4 : 0*-0.95
LAZ thi đấu thất thường: thua 4/6 trận sân khách gần nhất. Trái lại, UDI chơi ổn định: bất bại 8 trận sân nhà vừa qua.Dự đoán: UDI
Tài xỉu: 1.00*2 1/4*0.88
4/5 trận gần đây của LAZ có ít hơn 3 bàn. Bên cạnh đó, 4/5 trận đối đầu gần nhất của 2 đội có ít hơn 3 bàn thắng.Dự đoán: XIU
- BẢNG XẾP HẠNG:
XH | ĐỘI BÓNG | TR | T | H | B | BT | BB | Đ |
1. | Napoli | 12 | 8 | 2 | 2 | 19 | 9 | 26 |
2. | Fiorentina | 12 | 7 | 4 | 1 | 25 | 10 | 25 |
3. | Inter Milan | 12 | 7 | 4 | 1 | 26 | 14 | 25 |
4. | Atalanta | 12 | 8 | 1 | 3 | 31 | 15 | 25 |
5. | Lazio | 12 | 8 | 1 | 3 | 25 | 14 | 25 |
6. | Juventus | 12 | 6 | 6 | 0 | 21 | 7 | 24 |
7. | AC Milan | 11 | 5 | 3 | 3 | 20 | 14 | 18 |
8. | Bologna | 11 | 4 | 6 | 1 | 15 | 13 | 18 |
9. | Udinese | 12 | 5 | 1 | 6 | 15 | 18 | 16 |
10. | Empoli | 12 | 3 | 6 | 3 | 9 | 10 | 15 |
11. | Torino | 12 | 4 | 2 | 6 | 15 | 18 | 14 |
12. | Roma | 12 | 3 | 4 | 5 | 14 | 17 | 13 |
13. | Parma | 12 | 2 | 6 | 4 | 16 | 18 | 12 |
14. | Verona | 12 | 4 | 0 | 8 | 17 | 27 | 12 |
15. | Como | 12 | 2 | 4 | 6 | 13 | 23 | 10 |
16. | Cagliari | 12 | 2 | 4 | 6 | 12 | 22 | 10 |
17. | Genoa | 12 | 2 | 4 | 6 | 9 | 22 | 10 |
18. | Lecce | 12 | 2 | 3 | 7 | 5 | 21 | 9 |
19. | Monza | 12 | 1 | 5 | 6 | 10 | 15 | 8 |
20. | Venezia | 12 | 2 | 2 | 8 | 11 | 21 | 8 |
LỊCH THI ĐẤU VĐQG ITALIA
BÌNH LUẬN: