TRỰC TIẾP UDINESE VS EMPOLI
VĐQG Italia, vòng 16
Udinese
Roberto Pereyra (70')
FT
1 - 1
(0-1)
Empoli
(03') Tommaso Baldanzi
- DIỄN BIẾN TRẬN ĐẤU
-
Ilija Nestorovski
90+4'
-
90+2'
Tyronne Ebuehi
Petar Stojanovi -
83'
Liberato Cacace
Tommaso Baldanz -
83'
Nicolo Cambiaghi
Francesco Caput -
Kingsley Ehizibue
Destiny Udogi82'
-
Festy Ebosele
Roberto Pereyr82'
-
Ilija Nestorovski
Bet82'
-
79'
Jean-Daniel Akpa Akpro -
Jean-Victor Makengo
Sandi Lovri72'
-
72'
Nedim Bajrami
Martin Satrian -
71'
Filippo Bandinelli
Razvan Mari -
Roberto Pereyra
70'
-
Lazar Samardzic
Tolgay Arsla62'
-
61'
Francesco Caputo -
Walace
45+1'
-
18'
Jean-Daniel Akpa Akpro -
03'
Tommaso Baldanzi
- THỐNG KÊ
21(3) | Sút bóng | 6(1) |
8 | Phạt góc | 1 |
15 | Phạm lỗi | 14 |
0 | Thẻ đỏ | 1 |
2 | Thẻ vàng | 3 |
0 | Việt vị | 2 |
60% | Cầm bóng | 40% |
- ĐỘI HÌNH CHÍNH:
-
1M. Silvestri
-
23E. Ebosse
-
18N. Pérez
-
50R. Becao
-
5T. Arslan
-
4S. Lovric
-
11Walace
-
13I. Udogie
-
37Pereyra
-
7I. Success
-
9Beto
- Đội hình dự bị:
-
24L. Samardzic
-
8M. Jajalo
-
2F. Ebosele
-
6J. Makengo
-
29J. Bijol
-
19J. Larsen
-
39Vivaldo Semedo
-
67A. Guessand
-
80Simone Pafundi
-
15Leonardo Buta
-
99E. Piana
-
20D. Padelli
-
30Nestorovski
-
14J. Abankwah
- ĐỘI HÌNH CHÍNH:
-
13G. Vicario
-
33S. Luperto
-
34A. Ismajli
-
65F. Parisi
-
30P. Stojanovic
-
9M. Satriano
-
5A. Grassi
-
35T. Baldanzi
-
11J. Akpa Akpro
-
18R. Marin
-
19A. La Mantia
- Đội hình dự bị:
-
20D. Degli Innocenti
-
3L. Cacace
-
8L. Henderson
-
28Nicolò Cambiaghi
-
14M. Pjaca
-
10N. Bajrami
-
25F. Bandinelli
-
1S. Perisan
-
24T. Ebuehi
-
17E. Ekong
-
6K. De Winter
-
4Walukiewicz
-
22Samir Ujkani
-
21J. Fazzini
- PHONG ĐỘ ĐỐI ĐẦU
Udinese
40%
Hòa
60%
Empoli
0%
- PHONG ĐỘ UDINESE
- PHONG ĐỘ EMPOLI1
- Ý KIÊN CHUYÊN GIA:
Châu Á: -0.95*0 : 1*0.83
UDI đang chơi KHÔNG TỐT (thua 3/5 trận gần đây). Mặt khác, EMP thi đấu TỰ TIN (thắng 3/5 trận gần nhất).Dự đoán: EMP
Tài xỉu: 0.88*2 3/4*1.00
3/5 trận gần đây của UDI có từ 3 bàn trở lên. Bên cạnh đó, 4/5 trận đối đầu gần nhất của 2 đội có từ 3 bàn thắng.Dự đoán: TAI
- BẢNG XẾP HẠNG:
XH | ĐỘI BÓNG | TR | T | H | B | BT | BB | Đ |
1. | Napoli | 12 | 8 | 2 | 2 | 19 | 9 | 26 |
2. | Fiorentina | 12 | 7 | 4 | 1 | 25 | 10 | 25 |
3. | Inter Milan | 12 | 7 | 4 | 1 | 26 | 14 | 25 |
4. | Atalanta | 12 | 8 | 1 | 3 | 31 | 15 | 25 |
5. | Lazio | 12 | 8 | 1 | 3 | 25 | 14 | 25 |
6. | Juventus | 12 | 6 | 6 | 0 | 21 | 7 | 24 |
7. | AC Milan | 11 | 5 | 3 | 3 | 20 | 14 | 18 |
8. | Bologna | 11 | 4 | 6 | 1 | 15 | 13 | 18 |
9. | Udinese | 12 | 5 | 1 | 6 | 15 | 18 | 16 |
10. | Empoli | 12 | 3 | 6 | 3 | 9 | 10 | 15 |
11. | Torino | 12 | 4 | 2 | 6 | 15 | 18 | 14 |
12. | Roma | 12 | 3 | 4 | 5 | 14 | 17 | 13 |
13. | Parma | 12 | 2 | 6 | 4 | 16 | 18 | 12 |
14. | Verona | 12 | 4 | 0 | 8 | 17 | 27 | 12 |
15. | Como | 12 | 2 | 4 | 6 | 13 | 23 | 10 |
16. | Cagliari | 12 | 2 | 4 | 6 | 12 | 22 | 10 |
17. | Genoa | 12 | 2 | 4 | 6 | 9 | 22 | 10 |
18. | Lecce | 12 | 2 | 3 | 7 | 5 | 21 | 9 |
19. | Monza | 12 | 1 | 5 | 6 | 10 | 15 | 8 |
20. | Venezia | 12 | 2 | 2 | 8 | 11 | 21 | 8 |
LỊCH THI ĐẤU VĐQG ITALIA
BÌNH LUẬN: