TRỰC TIẾP TRUNG QUỐC VS TAJIKISTAN
Asian Cup 2023, vòng 1
                                Trung Quốc
                                
                            
                                     (Hủy bởi VAR) Zhu Chenjie (80') 
                                
FT
0 - 0
                                (0-0)
                            
                                Tajikistan
                                
                            
                            
                        
                        
                                - DIỄN BIẾN TRẬN ĐẤU
                            
                            - 
                                            90+6' Shervoni Mabatshoev 
 Amadoni Kamolo  
- 
                                            90+4'  Shahrom Samiev Shahrom Samiev
- 
                                            89' Alijoni Ayni 
 Alisher Shukuro  
- 
                                            89' Shahrom Samiev 
 Rustam Soiro  
- 
                                            Bàn thắng bị từ chối bởi VAR Zhu Chenjie  80' 
- 
                                            74'  Parvizdzhon Umarbayev Parvizdzhon Umarbayev
- 
                                            Xie Pengfei 
 Wu Le  72' 
- 
                                            Lin Liangming 
 Dai Wai-Tsu  72' 
- 
                                            Xu Xin 
 Wang Qiumin  58' 
- 
                                            Zhang Yuning 
 Tan Lon  58' 
- 
                                            Wang Shangyuan  28' 
                                - THỐNG KÊ
                            
                            | 10(2) | Sút bóng | 20(2) | 
| 3 | Phạt góc | 4 | 
| 20 | Phạm lỗi | 12 | 
| 0 | Thẻ đỏ | 0 | 
| 1 | Thẻ vàng | 2 | 
| 2 | Việt vị | 1 | 
| 48% | Cầm bóng | 52% | 
                                    - ĐỘI HÌNH CHÍNH:
                                
                                - 
                                            1Y. Junling
- 
                                            21L. Binbin
- 
                                            5Z. Linpeng
- 
                                            2Guangtai
- 
                                            3Z. Chenjie
- 
                                            19Liu Yang
- 
                                            26W. Qiuming
- 
                                            6W. Shangyuan
- 
                                            18D. Wai-tsun
- 
                                            7Wu Lei
- 
                                            11Tan Long
                                    - Đội hình dự bị:
                                
                                - 
                                            10Zheng Zhi
- 
                                            23Liangming Lin
- 
                                            17Chengdong
- 
                                            14Wei Shihao
- 
                                            22Yu Dabao
- 
                                            4Li Lei
- 
                                            13Zhongguo
- 
                                            24Jiang Shenglong
- 
                                            16Zhang Xizhe
- 
                                            25Liu Dianzuo
- 
                                            9Dong Xuesheng
- 
                                            8Zhao Xuri
                                    - ĐỘI HÌNH CHÍNH:
                                
                                - 
                                            1R. Yatimov
- 
                                            2A. Nazarov
- 
                                            6Z. Dzhuraboev
- 
                                            19V. Khanonov
- 
                                            5M. Safarov
- 
                                            14P. Umarbayev
- 
                                            17A. Shukurov
- 
                                            7E. Panjshanbe
- 
                                            9A. Dzhalilov
- 
                                            10A. Kamolov
- 
                                            13R. Soirov
                                    - Đội hình dự bị:
                                
                                - 
                                            3Tabrez Islomov
- 
                                            11Rahimov Muhammadjoni
- 
                                            23Muhriddin Hasanov
- 
                                            22Shahrom Samiev
- 
                                            20Alijoni Burizod
- 
                                            16Dalerjon Barotov
- 
                                            21Vaysiddin Safarov
- 
                                            15Mabatshoev Shervoni
- 
                                            4Kholmurod Nazarov
- 
                                            25Nuriddin Khamrokulov
- 
                                            18Ruslan Khailoev
- 
                                            12Sodiqjon Qurbonov
                                - PHONG ĐỘ ĐỐI ĐẦU
                            
                            
                                    Trung Quốc
                                    
                                        
                                        
                                
                                50%
                                    
                                    Hòa
                                    
                                        
                                        
                                        
                                
                                50%
                                    
                                    Tajikistan
                                    
                                        
                                        
                                        
                                
                                
                            0%
                                    | 13/01 | Trung Quốc | 0 - 0 | Tajikistan | 
| 11/06 | Trung Quốc | 1 - 0 | Tajikistan | 
                                - PHONG ĐỘ TRUNG QUỐC
                            
                            | 15/07 | Trung Quốc | 1 - 0 | Hồng Kông | 
| 12/07 | Nhật Bản | 2 - 0 | Trung Quốc | 
| 07/07 | Hàn Quốc | 3 - 0 | Trung Quốc | 
| 10/06 | Trung Quốc | 1 - 0 | Bahrain | 
| 05/06 | Indonesia | 1 - 0 | Trung Quốc | 
                                - PHONG ĐỘ TAJIKISTAN1
                            
                            | 14/10 | Maldives | 0 - 3 | Tajikistan | 
| 09/10 | Tajikistan | 2 - 0 | Maldives | 
| 04/09 | Tajikistan | 2 - 2 | Iran | 
| 01/09 | Tajikistan | 2 - 0 | Afghanistan | 
| 29/08 | Tajikistan | 1 - 2 | Ấn Độ | 
                                - Ý KIÊN CHUYÊN GIA:
                            
                            
                            Châu Á: 0.99*0 : 1/2*0.83
CHN đang chơi KHÔNG TỐT (thua 4/5 trận gần đây). Mặt khác, TJK thi đấu TỰ TIN (thắng 4/5 trận gần nhất).Dự đoán: TJK
Tài xỉu: 0.97*2*0.83
3/5 trận gần đây của TJK có ít hơn 3 bàn. 5 trận đối đầu gần nhất của 2 đội có ít hơn 3 bàn thắngDự đoán: XIU
                                - BẢNG XẾP HẠNG:
                            
                            | XH | ĐỘI BÓNG | TR | T | H | B | BT | BB | Đ | 
| Bảng A | |||||||||||||||||||
| 1. | Qatar | 3 | 3 | 0 | 0 | 5 | 0 | 9 | |||||||||||
| 2. | Tajikistan | 3 | 1 | 1 | 1 | 2 | 2 | 4 | |||||||||||
| 3. | Trung Quốc | 3 | 0 | 2 | 1 | 0 | 1 | 2 | |||||||||||
| 4. | Lebanon | 3 | 0 | 1 | 2 | 1 | 5 | 1 | |||||||||||
| Bảng B | |||||||||||||||||||
| 1. | Australia | 3 | 2 | 1 | 0 | 4 | 1 | 7 | |||||||||||
| 2. | Uzbekistan | 3 | 1 | 2 | 0 | 4 | 1 | 5 | |||||||||||
| 3. | Syria | 3 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 4 | |||||||||||
| 4. | Ấn Độ | 3 | 0 | 0 | 3 | 0 | 6 | 0 | |||||||||||
| Bảng C | |||||||||||||||||||
| 1. | Iran | 3 | 3 | 0 | 0 | 7 | 2 | 9 | |||||||||||
| 2. | UAE | 3 | 1 | 1 | 1 | 5 | 4 | 4 | |||||||||||
| 3. | Palestine | 3 | 1 | 1 | 1 | 5 | 5 | 4 | |||||||||||
| 4. | Hồng Kông | 3 | 0 | 0 | 3 | 1 | 7 | 0 | |||||||||||
| Bảng D | |||||||||||||||||||
| 1. | Iraq | 3 | 3 | 0 | 0 | 8 | 4 | 9 | |||||||||||
| 2. | Nhật Bản | 3 | 2 | 0 | 1 | 8 | 5 | 6 | |||||||||||
| 3. | Indonesia | 3 | 1 | 0 | 2 | 3 | 6 | 3 | |||||||||||
| 4. | Việt Nam | 3 | 0 | 0 | 3 | 4 | 8 | 0 | |||||||||||
| Bảng E | |||||||||||||||||||
| 1. | Bahrain | 3 | 2 | 0 | 1 | 3 | 3 | 6 | |||||||||||
| 2. | Hàn Quốc | 3 | 1 | 2 | 0 | 8 | 6 | 5 | |||||||||||
| 3. | Jordan | 3 | 1 | 1 | 1 | 6 | 3 | 4 | |||||||||||
| 4. | Malaysia | 3 | 0 | 1 | 2 | 3 | 8 | 1 | |||||||||||
| Bảng F | |||||||||||||||||||
| 1. | Arập Xêut | 3 | 2 | 1 | 0 | 4 | 1 | 7 | |||||||||||
| 2. | Thái Lan | 3 | 1 | 2 | 0 | 2 | 0 | 5 | |||||||||||
| 3. | Oman | 3 | 0 | 2 | 1 | 2 | 3 | 2 | |||||||||||
| 4. | Kyrgyzstan | 3 | 0 | 1 | 2 | 1 | 5 | 1 | |||||||||||
                                LỊCH THI ĐẤU ASIAN CUP 2023
                            
                            | Thứ 6, ngày 12/01 | |||
| 23h00 | Qatar | 3 - 0 | Lebanon | 
| Thứ 7, ngày 13/01 | |||
| 18h30 | Australia | 2 - 0 | Ấn Độ | 
| 21h30 | Trung Quốc | 0 - 0 | Tajikistan | 
| C.Nhật, ngày 14/01 | |||
| 00h30 | Uzbekistan | 0 - 0 | Syria | 
| 18h30 | Nhật Bản | 4 - 2 | Việt Nam | 
| 21h30 | UAE | 3 - 1 | Hồng Kông | 
| Thứ 2, ngày 15/01 | |||
| 00h30 | Iran | 4 - 1 | Palestine | 
| 18h30 | Hàn Quốc | 3 - 1 | Bahrain | 
| 21h30 | Indonesia | 1 - 3 | Iraq | 
| Thứ 3, ngày 16/01 | |||
| 00h30 | Malaysia | 0 - 4 | Jordan | 
| 21h30 | Thái Lan | 2 - 0 | Kyrgyzstan | 
| Thứ 4, ngày 17/01 | |||
| 00h30 | Arập Xêut | 2 - 1 | Oman | 
                        BÌNH LUẬN:
                        
                    
                 TRANG CHỦ
TRANG CHỦ

 
     Ngoại Hạng Anh
         Ngoại Hạng Anh      
  
 
 
                 
                 
                         
                        
