TRỰC TIẾP TOTTENHAM VS LEICESTER CITY
Ngoại Hạng Anh, vòng 23
Tottenham
Richarlison (33')
FT
1 - 2
(1-0)
Leicester City
(50') Bilal El Khannouss
(46') Jamie Vardy
- DIỄN BIẾN TRẬN ĐẤU
-
90+4'
Woyo Coulibaly
James Justi -
Will Lankshear
Archie Gra90+4'
-
87'
Conor Coady
Jordan Aye -
86'
Oliver Skipp
Bobby De Cordova-Rei -
82'
Jakub Stolarczyk
-
78'
Facundo Buonanotte
-
77'
Patson Daka
Jamie Vard -
77'
Facundo Buonanotte
Bilal El Khannous -
75'
Harry Winks
-
71'
James Justin
-
Sergio Reguilon
69'
-
61'
Bobby De Cordova-Reid
-
Sergio Reguilon
Pape Sar54'
-
Mikey Moore
Richarliso54'
-
50'
Bilal El Khannouss
-
46'
Jamie Vardy
-
Richarlison
33'
- THỐNG KÊ
0(0) | Sút bóng | 0(0) |
0 | Phạt góc | 0 |
0 | Phạm lỗi | 0 |
0 | Thẻ đỏ | 0 |
0 | Thẻ vàng | 0 |
0 | Việt vị | 0 |
50% | Cầm bóng | 50% |
- ĐỘI HÌNH CHÍNH:
-
31A. Kinsky
-
23Pedro Porro
-
6R. Dragusin
-
14A. Gray
-
33B. Davies
-
15L. Bergvall
-
29P. Sarr
-
30R. Bentancur
-
21D. Kulusevski
-
9Richarlison
-
7Heung-Min Son
- Đội hình dự bị:
-
63D. Ajayi
-
64C. Olusesi
-
18Y. Min-Hyeok
-
8Y. Bissouma
-
40B. Austin
-
42W. Lankshear
-
47M. Moore
-
3S. Reguilon
- ĐỘI HÌNH CHÍNH:
-
41J. Stolarczyk
-
16V. Kristiansen
-
23J. Vestergaard
-
3W. Faes
-
2J. Justin
-
24B. Soumare
-
8H. Winks
-
14Cordova-Reid
-
11B. El Khannouss
-
18J. Ayew
-
9J. Vardy
- Đội hình dự bị:
-
35K. McAteer
-
5C. Okoli
-
20P. Daka
-
22O. Skipp
-
31D. Iversen
-
4C. Coady
-
40F. Buonanotte
-
10S. Mavididi
- PHONG ĐỘ ĐỐI ĐẦU
Tottenham
40%
Hòa
20%
Leicester City
40%
26/01 | Tottenham | 1 - 2 | Leicester City |
20/08 | Leicester City | 1 - 1 | Tottenham |
11/02 | Leicester City | 4 - 1 | Tottenham |
17/09 | Tottenham | 6 - 2 | Leicester City |
01/05 | Tottenham | 3 - 1 | Leicester City |
- PHONG ĐỘ TOTTENHAM
- PHONG ĐỘ LEICESTER CITY1
22/02 | Leicester City | 0 - 4 | Brentford |
15/02 | Leicester City | 0 - 2 | Arsenal |
08/02 | Man Utd | 2 - 1 | Leicester City |
01/02 | Everton | 4 - 0 | Leicester City |
26/01 | Tottenham | 1 - 2 | Leicester City |
- Ý KIÊN CHUYÊN GIA:
Châu Á: 0.97*0 : 1 1/4*0.91
LEI thi đấu thất thường: thua 4/5 trận gần đây. Lịch sử đối đầu gọi tên TOT khi thắng 5/6 trận sân nhà gần nhất.Dự đoán: TOT
Tài xỉu: 0.88*3 1/2*1.00
3/5 trận gần đây của TOT có từ 3 bàn trở lên. Không những vậy, 4/5 trận đối đầu gần nhất của 2 đội có từ 3 bàn thắng.Dự đoán: TAI
- BẢNG XẾP HẠNG:
XH | ĐỘI BÓNG | TR | T | H | B | BT | BB | Đ |
1. | Liverpool | 26 | 18 | 7 | 1 | 62 | 26 | 61 |
2. | Arsenal | 25 | 15 | 8 | 2 | 51 | 22 | 53 |
3. | Nottingham Forest | 25 | 14 | 5 | 6 | 41 | 29 | 47 |
4. | Man City | 25 | 13 | 5 | 7 | 52 | 35 | 44 |
5. | Bournemouth | 25 | 12 | 7 | 6 | 44 | 29 | 43 |
6. | Chelsea | 25 | 12 | 7 | 6 | 47 | 34 | 43 |
7. | Newcastle | 25 | 12 | 5 | 8 | 42 | 33 | 41 |
8. | Fulham | 25 | 10 | 9 | 6 | 38 | 33 | 39 |
9. | Aston Villa | 26 | 10 | 9 | 7 | 37 | 40 | 39 |
10. | Brentford | 26 | 11 | 4 | 11 | 47 | 42 | 37 |
11. | Brighton | 25 | 9 | 10 | 6 | 38 | 38 | 37 |
12. | Tottenham | 25 | 9 | 3 | 13 | 49 | 37 | 30 |
13. | Crystal Palace | 25 | 7 | 9 | 9 | 29 | 32 | 30 |
14. | Everton | 25 | 7 | 9 | 9 | 27 | 31 | 30 |
15. | Man Utd | 25 | 8 | 5 | 12 | 28 | 35 | 29 |
16. | West Ham Utd | 25 | 7 | 6 | 12 | 29 | 47 | 27 |
17. | Wolves | 25 | 5 | 4 | 16 | 35 | 54 | 19 |
18. | Ipswich | 25 | 3 | 8 | 14 | 23 | 50 | 17 |
19. | Leicester City | 26 | 4 | 5 | 17 | 25 | 59 | 17 |
20. | Southampton | 25 | 2 | 3 | 20 | 19 | 57 | 9 |
LỊCH THI ĐẤU NGOẠI HẠNG ANH
Thứ 7, ngày 25/01 | |||
22h00 | Brighton | 0 - 1 | Everton |
22h00 | Southampton | 1 - 3 | Newcastle |
22h00 | Wolves | 0 - 1 | Arsenal |
22h00 | Bournemouth | 5 - 0 | Nottingham Forest |
22h00 | Liverpool | 4 - 1 | Ipswich |
C.Nhật, ngày 26/01 | |||
00h30 | Man City | 3 - 1 | Chelsea |
21h00 | Tottenham | 1 - 2 | Leicester City |
21h00 | Crystal Palace | 1 - 2 | Brentford |
23h30 | Aston Villa | 1 - 1 | West Ham Utd |
Thứ 2, ngày 27/01 | |||
02h00 | Fulham | 0 - 1 | Man Utd |
BÌNH LUẬN: