TRỰC TIẾP TORINO VS NAPOLI
VĐQG Italia, vòng 36
Torino
FT
0 - 1
(0-0)
Napoli
(73') Fabian Ruiz
- DIỄN BIẾN TRẬN ĐẤU
-
90+6'
Eljif Elmas -
90+3'
Andrea Petagna
Victor Osimhe -
Pietro Pellegri
Josip Brekal81'
-
Wilfried Stephane Singo
79'
-
77'
Eljif Elmas
Lorenzo Insign -
77'
Stanislav Lobotka
Fabian Rui -
73'
Fabian Ruiz -
Koffi Djidji
Armando Izzo (chấn thương)70'
-
68'
Piotr Zielinski
Dries Merten -
68'
Matteo Politano
Hirving Lozan -
Karol Linetty
Samuele Ricc66'
-
Cristian Ansaldi
Mërgim Vojvod66'
-
Tommaso Pobega
Rolando Mandragor66'
-
56'
Hirving Lozano -
Mërgim Vojvoda
55'
-
53'
Dries Mertens
- THỐNG KÊ
10(3) | Sút bóng | 11(6) |
6 | Phạt góc | 4 |
18 | Phạm lỗi | 11 |
0 | Thẻ đỏ | 0 |
2 | Thẻ vàng | 3 |
2 | Việt vị | 1 |
43% | Cầm bóng | 57% |
- ĐỘI HÌNH CHÍNH:
-
1Etrit Berisha
-
5A. Izzo
-
3Bremer
-
13R. Rodriguez
-
17W. Singo
-
28S. Ricci
-
38Mandragora
-
27M. Vojvoda
-
22D. Praet
-
14J. Brekalo
-
9A. Belotti
- Đội hình dự bị:
-
64P. Pellegri
-
32V. Savic
-
34O. Aina
-
11M. Pjaca
-
77K. Linetty
-
15C. Ansaldi
-
26K. Djidji
-
89Luca Gemello
-
4T. Pobega
-
23D. Seck
-
6D. Zima
- ĐỘI HÌNH CHÍNH:
-
25Ospina
-
6Mario Rui
-
26Koulibaly
-
13A. Rrahmani
-
22Di Lorenzo
-
8Fabian Ruiz
-
99A. Anguissa
-
24L. Insigne
-
14Mertens
-
11H. Lozano
-
9V. Osimhen
- Đội hình dự bị:
-
7E. Elmas
-
1A. Meret
-
2K. Malcuit
-
68S. Lobotka
-
20Zielinski
-
59A. Zanoli
-
33A. Ounas
-
21M. Politano
-
3A. Tuanzebe
-
37A. Petagna
-
4D. Demme
-
5Juan Jesus
- PHONG ĐỘ ĐỐI ĐẦU
Torino
20%
Hòa
20%
Napoli
60%
- PHONG ĐỘ TORINO
- PHONG ĐỘ NAPOLI1
- Ý KIÊN CHUYÊN GIA:
Châu Á: 0.84*1/2 : 0*-0.96
Cả 2 đội đều thi đấu thất thường: bất thắng 3/5 trận gần đây. Lịch sử đối đầu gọi tên NAP khi thắng 2 trận đối đầu gần nhất.Dự đoán: NAP
Tài xỉu: -0.98*2 3/4*0.86
3/5 trận gần đây của TOR có ít hơn 3 bàn. Thêm vào đó, 4/5 trận đối đầu gần nhất của 2 đội có ít hơn 3 bàn thắng.Dự đoán: XIU
- BẢNG XẾP HẠNG:
XH | ĐỘI BÓNG | TR | T | H | B | BT | BB | Đ |
1. | Napoli | 12 | 8 | 2 | 2 | 19 | 9 | 26 |
2. | Fiorentina | 12 | 7 | 4 | 1 | 25 | 10 | 25 |
3. | Inter Milan | 12 | 7 | 4 | 1 | 26 | 14 | 25 |
4. | Atalanta | 12 | 8 | 1 | 3 | 31 | 15 | 25 |
5. | Lazio | 12 | 8 | 1 | 3 | 25 | 14 | 25 |
6. | Juventus | 12 | 6 | 6 | 0 | 21 | 7 | 24 |
7. | AC Milan | 11 | 5 | 3 | 3 | 20 | 14 | 18 |
8. | Bologna | 11 | 4 | 6 | 1 | 15 | 13 | 18 |
9. | Udinese | 12 | 5 | 1 | 6 | 15 | 18 | 16 |
10. | Empoli | 12 | 3 | 6 | 3 | 9 | 10 | 15 |
11. | Torino | 12 | 4 | 2 | 6 | 15 | 18 | 14 |
12. | Roma | 12 | 3 | 4 | 5 | 14 | 17 | 13 |
13. | Parma | 12 | 2 | 6 | 4 | 16 | 18 | 12 |
14. | Verona | 12 | 4 | 0 | 8 | 17 | 27 | 12 |
15. | Como | 12 | 2 | 4 | 6 | 13 | 23 | 10 |
16. | Cagliari | 12 | 2 | 4 | 6 | 12 | 22 | 10 |
17. | Genoa | 12 | 2 | 4 | 6 | 9 | 22 | 10 |
18. | Lecce | 12 | 2 | 3 | 7 | 5 | 21 | 9 |
19. | Monza | 12 | 1 | 5 | 6 | 10 | 15 | 8 |
20. | Venezia | 12 | 2 | 2 | 8 | 11 | 21 | 8 |
LỊCH THI ĐẤU VĐQG ITALIA
BÌNH LUẬN: