TRỰC TIẾP TEPLICE VS DUKLA PRAHA
VĐQG Séc, vòng Play off
Teplice
FT
2 - 2
(1-2)
Dukla Praha
- THỐNG KÊ
0(0) | Sút bóng | 0(0) |
0 | Phạt góc | 0 |
0 | Phạm lỗi | 0 |
0 | Thẻ đỏ | 0 |
0 | Thẻ vàng | 0 |
0 | Việt vị | 0 |
50% | Cầm bóng | 50% |
- PHONG ĐỘ ĐỐI ĐẦU
Teplice
40%
Hòa
60%
Dukla Praha
0%
04/10 | Dukla Praha | 1 - 3 | Teplice |
27/04 | Teplice | 2 - 2 | Dukla Praha |
08/03 | Dukla Praha | 1 - 1 | Teplice |
05/10 | Teplice | 1 - 1 | Dukla Praha |
04/02 | Teplice | 5 - 0 | Dukla Praha |
- PHONG ĐỘ TEPLICE
04/10 | Dukla Praha | 1 - 3 | Teplice |
28/09 | Teplice | 0 - 0 | Pardubice |
20/09 | Sigma Olomouc | 0 - 0 | Teplice |
13/09 | Teplice | 2 - 3 | Mlada Boleslav |
30/08 | MFK Karvina | 4 - 1 | Teplice |
- PHONG ĐỘ DUKLA PRAHA1
04/10 | Dukla Praha | 1 - 3 | Teplice |
27/09 | Slavia Praha | 2 - 0 | Dukla Praha |
21/09 | Dukla Praha | 0 - 2 | Bohemians 1905 |
13/09 | Zlin | 1 - 1 | Dukla Praha |
30/08 | Dukla Praha | 1 - 1 | Hradec Kralove |
- Ý KIÊN CHUYÊN GIA:
Châu Á: 0.82*0 : 1/2*1.00
Cả 2 đội đều thi đấu thất thường: thua 4/5 trận gần nhất. Lịch sử đối đầu gọi tên TEP khi thắng 10/18 trận đối đầu gần nhất.Dự đoán: TEP
Tài xỉu: 0.94*2 1/4*0.86
4/5 trận gần đây của TEP có ít hơn 3 bàn thắng. Thêm vào đó, 3/5 trận gần nhất của DPRA cũng có không đến 3 bàn thắng.Dự đoán: XIU
- BẢNG XẾP HẠNG:
XH | ĐỘI BÓNG | TR | T | H | B | BT | BB | Đ |
1. | Sparta Praha | 11 | 8 | 2 | 1 | 23 | 11 | 26 |
2. | Slavia Praha | 11 | 7 | 4 | 0 | 22 | 8 | 25 |
3. | Jablonec | 11 | 7 | 3 | 1 | 16 | 8 | 24 |
4. | Sigma Olomouc | 11 | 5 | 3 | 3 | 9 | 6 | 18 |
5. | Zlin | 11 | 5 | 3 | 3 | 14 | 12 | 18 |
6. | Vik.Plzen | 11 | 4 | 4 | 3 | 20 | 13 | 16 |
7. | Slovan Liberec | 11 | 4 | 4 | 3 | 15 | 13 | 16 |
8. | MFK Karvina | 11 | 5 | 0 | 6 | 17 | 16 | 15 |
9. | Bohemians 1905 | 10 | 4 | 3 | 3 | 9 | 10 | 15 |
10. | Hradec Kralove | 11 | 3 | 4 | 4 | 17 | 19 | 13 |
11. | Banik Ostrava | 10 | 2 | 3 | 5 | 7 | 12 | 9 |
12. | Mlada Boleslav | 10 | 2 | 3 | 5 | 15 | 24 | 9 |
13. | Teplice | 10 | 2 | 2 | 6 | 11 | 17 | 8 |
14. | Slovacko | 11 | 1 | 4 | 6 | 6 | 13 | 7 |
15. | Dukla Praha | 11 | 1 | 4 | 6 | 8 | 17 | 7 |
16. | Pardubice | 11 | 1 | 4 | 6 | 11 | 21 | 7 |
LỊCH THI ĐẤU VĐQG SÉC
BÌNH LUẬN: