TRỰC TIẾP TAJIKISTAN VS JORDAN
Asian Cup 2023, vòng Tu Ket
                                Tajikistan
                                
                            
FT
0 - 1
                                (0-0)
                            
                                Jordan
                                
                            
                            
                        
                        
                                    (O.g 66') Vahdat Hanonov
                                
                                - DIỄN BIẾN TRẬN ĐẤU
                            
                            - 
                                            90+6' Yousef Abu Jalboush 
 Mousa Tamari (chấn thương)  
- 
                                            89' Anas Al Awadat 
 Yazan Al Naima  
- 
                                            89' Fadi Awad 
 Raja’ei Aye  
- 
                                            83'  Ali Olwan Ali Olwan
- 
                                            Alijoni Ayni 
 Rustam Soiro  82' 
- 
                                            80' Mohammad Abu Hasheesh 
 Mahmoud Al Mard  
- 
                                            79' Ibrahim Saadeh 
 Noor Al Rawabde  
- 
                                            Alisher Shukurov  79' 
- 
                                            Nuriddin Khamrokulov 
 Alisher Dzhalilo  77' 
- 
                                            72'  Raja’ei Ayed Raja’ei Ayed
- 
                                            68'  Salem Al Ajalin Salem Al Ajalin
- 
                                            66'  Vahdat Hanonov Vahdat Hanonov
- 
                                            Rustam Soirov 
 Shahrom Samiev (chấn thương)  29' 
                                - THỐNG KÊ
                            
                            | 12(2) | Sút bóng | 10(2) | 
| 3 | Phạt góc | 6 | 
| 13 | Phạm lỗi | 11 | 
| 0 | Thẻ đỏ | 0 | 
| 1 | Thẻ vàng | 3 | 
| 1 | Việt vị | 1 | 
| 50% | Cầm bóng | 50% | 
                                    - ĐỘI HÌNH CHÍNH:
                                
                                - 
                                            1R. Yatimov
- 
                                            5M. Safarov
- 
                                            6V. Khanonov
- 
                                            2Z. Dzhuraboev
- 
                                            19A. Nazarov
- 
                                            7P. Umarbayev
- 
                                            14A. Shukurov
- 
                                            15S. Mabatshoev
- 
                                            17E. Panjshanbe
- 
                                            22S. Samiev
- 
                                            10A. Dzhalilov
                                    - Đội hình dự bị:
                                
                                - 
                                            11M. Rahimov
- 
                                            20A. Ayni
- 
                                            24Imomnazarov
- 
                                            9R. Soirov
- 
                                            18R. Khayloev
- 
                                            3T. Islomov
- 
                                            25N. Khamrokulov
- 
                                            21V. Safarov
- 
                                            23M. Khasanov
- 
                                            8K. Tursunov
- 
                                            16D. Barotov
- 
                                            26M. Azizboev
                                    - ĐỘI HÌNH CHÍNH:
                                
                                - 
                                            1Y. Abulaila
- 
                                            17Al Ajalin
- 
                                            5Al Arab
- 
                                            3A. Nasib
- 
                                            13Al Mardi
- 
                                            8Al Rawabdeh
- 
                                            14R. Ayed
- 
                                            23E. Haddad
- 
                                            9Ali Olwan
- 
                                            10M. Tamari
- 
                                            11Al Naimat
                                    - Đội hình dự bị:
                                
                                - 
                                            12Al Fakhouri
- 
                                            16Feras Shilbaya
- 
                                            26Fadi Awad
- 
                                            2Abu Hasheesh
- 
                                            22Al Juaidi
- 
                                            24Abu Jalbush
- 
                                            19Bani Yaseen
- 
                                            25Al Awadat
- 
                                            15Ibrahim Saadeh
- 
                                            4Baraa Marie
- 
                                            18Saleh Ratib
- 
                                            7Abu Zraiq
                                - PHONG ĐỘ ĐỐI ĐẦU
                            
                            
                                    Tajikistan
                                    
                                        
                                        
                                
                                20%
                                    
                                    Hòa
                                    
                                        
                                        
                                        
                                
                                20%
                                    
                                    Jordan
                                    
                                        
                                        
                                        
                                
                                
                            60%
                                    | 07/06 | Jordan | 3 - 0 | Tajikistan | 
| 02/02 | Tajikistan | 0 - 1 | Jordan | 
| 16/11 | Tajikistan | 1 - 1 | Jordan | 
| 05/02 | Tajikistan | 1 - 0 | Jordan | 
| 01/02 | Jordan | 2 - 0 | Tajikistan | 
                                - PHONG ĐỘ TAJIKISTAN
                            
                            | 14/10 | Maldives | 0 - 3 | Tajikistan | 
| 09/10 | Tajikistan | 2 - 0 | Maldives | 
| 04/09 | Tajikistan | 2 - 2 | Iran | 
| 01/09 | Tajikistan | 2 - 0 | Afghanistan | 
| 29/08 | Tajikistan | 1 - 2 | Ấn Độ | 
                                - PHONG ĐỘ JORDAN1
                            
                            
                        
                                - Ý KIÊN CHUYÊN GIA:
                            
                            
                            Châu Á: 0.82*1/2 : 0*1.00
Cả 2 đội đều thi đấu khá ổn: bất bại 3/5 trận gần nhất. Lịch sử đối đầu gọi tên JOR khi thắng 3/5 trận đối đầu gần đây.Dự đoán: JOR
Tài xỉu: 1.00*2*0.80
3/5 trận gần đây của TJK có ít hơn 3 bàn. Bên cạnh đó, 3/5 trận đối đầu gần nhất của 2 đội có ít hơn 3 bàn thắng.Dự đoán: XIU
                                - BẢNG XẾP HẠNG:
                            
                            | XH | ĐỘI BÓNG | TR | T | H | B | BT | BB | Đ | 
| Bảng A | |||||||||||||||||||
| 1. | Qatar | 3 | 3 | 0 | 0 | 5 | 0 | 9 | |||||||||||
| 2. | Tajikistan | 3 | 1 | 1 | 1 | 2 | 2 | 4 | |||||||||||
| 3. | Trung Quốc | 3 | 0 | 2 | 1 | 0 | 1 | 2 | |||||||||||
| 4. | Lebanon | 3 | 0 | 1 | 2 | 1 | 5 | 1 | |||||||||||
| Bảng B | |||||||||||||||||||
| 1. | Australia | 3 | 2 | 1 | 0 | 4 | 1 | 7 | |||||||||||
| 2. | Uzbekistan | 3 | 1 | 2 | 0 | 4 | 1 | 5 | |||||||||||
| 3. | Syria | 3 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 4 | |||||||||||
| 4. | Ấn Độ | 3 | 0 | 0 | 3 | 0 | 6 | 0 | |||||||||||
| Bảng C | |||||||||||||||||||
| 1. | Iran | 3 | 3 | 0 | 0 | 7 | 2 | 9 | |||||||||||
| 2. | UAE | 3 | 1 | 1 | 1 | 5 | 4 | 4 | |||||||||||
| 3. | Palestine | 3 | 1 | 1 | 1 | 5 | 5 | 4 | |||||||||||
| 4. | Hồng Kông | 3 | 0 | 0 | 3 | 1 | 7 | 0 | |||||||||||
| Bảng D | |||||||||||||||||||
| 1. | Iraq | 3 | 3 | 0 | 0 | 8 | 4 | 9 | |||||||||||
| 2. | Nhật Bản | 3 | 2 | 0 | 1 | 8 | 5 | 6 | |||||||||||
| 3. | Indonesia | 3 | 1 | 0 | 2 | 3 | 6 | 3 | |||||||||||
| 4. | Việt Nam | 3 | 0 | 0 | 3 | 4 | 8 | 0 | |||||||||||
| Bảng E | |||||||||||||||||||
| 1. | Bahrain | 3 | 2 | 0 | 1 | 3 | 3 | 6 | |||||||||||
| 2. | Hàn Quốc | 3 | 1 | 2 | 0 | 8 | 6 | 5 | |||||||||||
| 3. | Jordan | 3 | 1 | 1 | 1 | 6 | 3 | 4 | |||||||||||
| 4. | Malaysia | 3 | 0 | 1 | 2 | 3 | 8 | 1 | |||||||||||
| Bảng F | |||||||||||||||||||
| 1. | Arập Xêut | 3 | 2 | 1 | 0 | 4 | 1 | 7 | |||||||||||
| 2. | Thái Lan | 3 | 1 | 2 | 0 | 2 | 0 | 5 | |||||||||||
| 3. | Oman | 3 | 0 | 2 | 1 | 2 | 3 | 2 | |||||||||||
| 4. | Kyrgyzstan | 3 | 0 | 1 | 2 | 1 | 5 | 1 | |||||||||||
                        BÌNH LUẬN:
                        
                    
                 TRANG CHỦ
TRANG CHỦ

 
     Ngoại Hạng Anh
         Ngoại Hạng Anh      
  
 
 
                 
                 
                         
                        
