TRỰC TIẾP STUTTGART VS ST. PAULI
VĐQG Đức, vòng 15
Stuttgart
FT
0 - 1
(0-1)
St. Pauli
(21') Pauli Hamburg 1. Johannes Eggestein
- DIỄN BIẾN TRẬN ĐẤU
-
Nick Woltemade
90+4'
-
90+2'
Andreas Albers
Oladapo Afolaya
-
Jarzinho Malanga

Yannik Keite
89'
-
83'
Danel Sinani
-
82'
Erik Ahlstrand
Morgan Guilavogui (chấn thương)
-
Yannik Keitel
76'
-
Pascal Stenzel

Jeff Chabo
74'
-
70'
Danel Sinani
Johannes Eggestei
-
70'
Adam Dzwigala
Lars Ritzk
-
Fabian Rieder

Josha Vagnoma
66'
-
45+1'
Johannes Eggestein
-
Anrie Chase

Anthony Rouaul
45'
-
21'
- THỐNG KÊ
| 25(5) | Sút bóng | 11(5) |
| 9 | Phạt góc | 1 |
| 10 | Phạm lỗi | 11 |
| 0 | Thẻ đỏ | 0 |
| 2 | Thẻ vàng | 2 |
| 1 | Việt vị | 5 |
| 73% | Cầm bóng | 27% |
- ĐỘI HÌNH CHÍNH:
-
33A. Nübel
-
4J. Vagnoman
-
29A. Rouault
-
24J. Chabot
-
7M. Mittelstadt
-
8E. Millot
-
5M. Dahoud
-
6A. Stiller
-
27C. Führich
-
9E. Demirovic
-
11N. Woltemade
- Đội hình dự bị:
-
45A. Chase
-
32F. Rieder
-
20L. Stergiou
-
3R. Hendriks
-
13F. Kratzig
-
47Jarzinho Malanga
-
2A. Al Dakhil
-
1F. Bredlow
-
15P. Stenzel
- ĐỘI HÌNH CHÍNH:
-
22N. Vasilj
-
21L. Ritzka
-
5H. Wahl
-
4D. Nemeth
-
23P. Treu
-
16C. Boukhalfa
-
7J. Irvine
-
2M. Saliakas
-
17O. Afolayan
-
29M. Guilavogui
-
11J. Eggestein
- Đội hình dự bị:
-
33Maurides
-
19A. Albers
-
20A. Aremu
-
14E. Amenyido
-
32J. Wieckhoff
-
25A. Dzwigala
-
10D. Sinani
-
18J. Medic
-
42Marwin Schmitz
- PHONG ĐỘ ĐỐI ĐẦU
Stuttgart
60%
Hòa
20%
St. Pauli
20%
- PHONG ĐỘ STUTTGART
- PHONG ĐỘ ST. PAULI1
| 09/11 | Freiburg | 2 - 1 | St. Pauli |
| 01/11 | St. Pauli | 0 - 4 | M.gladbach |
| 29/10 | St. Pauli | 1 - 1 | Hoffenheim |
| 25/10 | Ein.Frankfurt | 2 - 0 | St. Pauli |
| 19/10 | St. Pauli | 0 - 3 | Hoffenheim |
- Ý KIÊN CHUYÊN GIA:
Châu Á: 0.82*0 : 1*-0.94
STU đang thi đấu ổn định: thắng 4/5 trận gần đây. Trong khi đó, PAU thi đấu thiếu ổn định: thua 3/5 trận vừa qua.Dự đoán: STU
Tài xỉu: 0.88*2 3/4*1.00
5 trận gần đây của STU có từ 3 bàn trở lên. 3/5 trận đối đầu gần nhất của 2 đội có từ 3 bàn thắngDự đoán: TAI
- BẢNG XẾP HẠNG:
| XH | ĐỘI BÓNG | TR | T | H | B | BT | BB | Đ |
| 1. | Bayern Munich | 10 | 9 | 1 | 0 | 35 | 6 | 28 |
| 2. | Leipzig | 10 | 7 | 1 | 2 | 20 | 13 | 22 |
| 3. | B.Dortmund | 10 | 6 | 3 | 1 | 16 | 7 | 21 |
| 4. | Stuttgart | 10 | 7 | 0 | 3 | 17 | 12 | 21 |
| 5. | B.Leverkusen | 10 | 6 | 2 | 2 | 24 | 14 | 20 |
| 6. | Hoffenheim | 10 | 6 | 1 | 3 | 21 | 16 | 19 |
| 7. | Ein.Frankfurt | 10 | 5 | 2 | 3 | 23 | 19 | 17 |
| 8. | Wer.Bremen | 10 | 4 | 3 | 3 | 15 | 18 | 15 |
| 9. | FC Koln | 10 | 4 | 2 | 4 | 17 | 15 | 14 |
| 10. | Freiburg | 10 | 3 | 4 | 3 | 13 | 14 | 13 |
| 11. | Union Berlin | 10 | 3 | 3 | 4 | 13 | 17 | 12 |
| 12. | M.gladbach | 10 | 2 | 3 | 5 | 13 | 19 | 9 |
| 13. | Hamburger | 10 | 2 | 3 | 5 | 9 | 16 | 9 |
| 14. | Wolfsburg | 10 | 2 | 2 | 6 | 12 | 18 | 8 |
| 15. | Augsburg | 10 | 2 | 1 | 7 | 14 | 24 | 7 |
| 16. | St. Pauli | 10 | 2 | 1 | 7 | 9 | 20 | 7 |
| 17. | Mainz | 10 | 1 | 2 | 7 | 10 | 18 | 5 |
| 18. | Heidenheim | 10 | 1 | 2 | 7 | 8 | 23 | 5 |
LỊCH THI ĐẤU VĐQG ĐỨC
BÌNH LUẬN:

