TRỰC TIẾP SPARTA PRAHA VS ZLIN
VĐQG Séc, vòng 23
Sparta Praha
FT
2 - 0
(0-0)
Zlin
- THỐNG KÊ
0(0) | Sút bóng | 0(0) |
0 | Phạt góc | 0 |
0 | Phạm lỗi | 0 |
0 | Thẻ đỏ | 0 |
0 | Thẻ vàng | 0 |
0 | Việt vị | 0 |
50% | Cầm bóng | 50% |
- PHONG ĐỘ ĐỐI ĐẦU
Sparta Praha
80%
Hòa
20%
Zlin
0%
27/11 | Sparta Praha | 2 - 0 | Zlin |
29/07 | Zlin | 0 - 1 | Sparta Praha |
25/02 | Zlin | 2 - 3 | Sparta Praha |
04/09 | Sparta Praha | 0 - 0 | Zlin |
28/02 | Sparta Praha | 2 - 0 | Zlin |
- PHONG ĐỘ SPARTA PRAHA
10/07 | Sparta Praha | 3 - 1 | Young Boys |
03/07 | Sparta Praha | 1 - 0 | Kobenhavn |
27/06 | Sparta Praha | 2 - 1 | Mlada Boleslav |
24/05 | Sparta Praha | 1 - 1 | Sigma Olomouc |
18/05 | Banik Ostrava | 3 - 2 | Sparta Praha |
- PHONG ĐỘ ZLIN1
11/07 | WSG Swarovski Tirol | 2 - 2 | Zlin |
09/07 | Ferencvaros | 1 - 0 | Zlin |
25/05 | Zlin | 2 - 1 | SK Lisen |
17/05 | MFK Chrudim | 0 - 0 | Zlin |
11/05 | Zlin | 2 - 1 | MFK Vyskov |
- Ý KIÊN CHUYÊN GIA:
Châu Á: 0.87*0 : 1 1/2*-0.97
Cả 2 đội đều thi đấu thất thường: thua 4/5 trận gần nhất. Lịch sử đối đầu gọi tên SPRA khi thắng 9/16 trận đối đầu gần nhất.Dự đoán: SPRA
Tài xỉu: -0.95*3*0.83
3/5 trận gần đây của SPRA có ít hơn 3 bàn thắng. Thêm vào đó, 4/5 trận gần nhất của ZLIN cũng có không đến 3 bàn thắng.Dự đoán: XIU
- BẢNG XẾP HẠNG:
XH | ĐỘI BÓNG | TR | T | H | B | BT | BB | Đ |
1. | Vik.Plzen | 1 | 1 | 0 | 0 | 5 | 1 | 3 |
2. | Banik Ostrava | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
3. | Bohemians 1905 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
4. | Dukla Praha | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
5. | Hradec Kralove | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
6. | Jablonec | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
7. | MFK Karvina | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
8. | Mlada Boleslav | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
9. | Sigma Olomouc | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
10. | Slavia Praha | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
11. | Slovacko | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
12. | Slovan Liberec | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
13. | Sparta Praha | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
14. | Teplice | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
15. | Zlin | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
16. | Pardubice | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 5 | 0 |
16. | C. Budejovice | 30 | 0 | 5 | 25 | 14 | 78 | 5 |
17. | MFK Chrudim | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
18. | MFK Vyskov | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
LỊCH THI ĐẤU VĐQG SÉC
BÌNH LUẬN: