TRỰC TIẾP SPARTA PRAHA VS SLOVAN LIBEREC
VĐQG Séc, vòng 12
Sparta Praha
FT
2 - 1
(1-0)
Slovan Liberec
- THỐNG KÊ
0(0) | Sút bóng | 0(0) |
0 | Phạt góc | 0 |
0 | Phạm lỗi | 0 |
0 | Thẻ đỏ | 0 |
0 | Thẻ vàng | 0 |
0 | Việt vị | 0 |
50% | Cầm bóng | 50% |
- PHONG ĐỘ ĐỐI ĐẦU
Sparta Praha
80%
Hòa
0%
Slovan Liberec
20%
18/08 | Slovan Liberec | 0 - 2 | Sparta Praha |
16/03 | Slovan Liberec | 1 - 0 | Sparta Praha |
20/10 | Sparta Praha | 2 - 1 | Slovan Liberec |
19/02 | Sparta Praha | 2 - 1 | Slovan Liberec |
03/09 | Slovan Liberec | 0 - 2 | Sparta Praha |
- PHONG ĐỘ SPARTA PRAHA
05/10 | Sparta Praha | 1 - 1 | Slavia Praha |
03/10 | Sparta Praha | 4 - 1 | Shamrock Rovers |
27/09 | Banik Ostrava | 0 - 3 | Sparta Praha |
20/09 | Sparta Praha | 2 - 1 | Vik.Plzen |
14/09 | Hradec Kralove | 2 - 1 | Sparta Praha |
- PHONG ĐỘ SLOVAN LIBEREC1
04/10 | Slovan Liberec | 0 - 0 | Bohemians 1905 |
27/09 | Hradec Kralove | 2 - 3 | Slovan Liberec |
21/09 | Slovan Liberec | 1 - 1 | Slavia Praha |
13/09 | Banik Ostrava | 0 - 2 | Slovan Liberec |
31/08 | Slovan Liberec | 1 - 1 | Vik.Plzen |
- Ý KIÊN CHUYÊN GIA:
Châu Á: 0.94*0 : 1 3/4*0.88
Cả 2 đội đều thi đấu thất thường: thua 3/5 trận gần nhất. Lịch sử đối đầu gọi tên SPRA khi thắng 20/36 trận đối đầu gần nhất.Dự đoán: SPRA
Tài xỉu: 0.92*3 1/4*0.88
3/5 trận gần đây của SPRA có từ 3 bàn thắng trở lên. Thêm vào đó, 3/5 trận gần nhất của SLI cũng có không dưới 3 bàn thắng.Dự đoán: TAI
- BẢNG XẾP HẠNG:
XH | ĐỘI BÓNG | TR | T | H | B | BT | BB | Đ |
1. | Sparta Praha | 11 | 8 | 2 | 1 | 23 | 11 | 26 |
2. | Slavia Praha | 11 | 7 | 4 | 0 | 22 | 8 | 25 |
3. | Jablonec | 11 | 7 | 3 | 1 | 16 | 8 | 24 |
4. | Sigma Olomouc | 11 | 5 | 3 | 3 | 9 | 6 | 18 |
5. | Zlin | 11 | 5 | 3 | 3 | 14 | 12 | 18 |
6. | Vik.Plzen | 11 | 4 | 4 | 3 | 20 | 13 | 16 |
7. | Slovan Liberec | 11 | 4 | 4 | 3 | 15 | 13 | 16 |
8. | MFK Karvina | 11 | 5 | 0 | 6 | 17 | 16 | 15 |
9. | Bohemians 1905 | 10 | 4 | 3 | 3 | 9 | 10 | 15 |
10. | Hradec Kralove | 11 | 3 | 4 | 4 | 17 | 19 | 13 |
11. | Banik Ostrava | 10 | 2 | 3 | 5 | 7 | 12 | 9 |
12. | Mlada Boleslav | 10 | 2 | 3 | 5 | 15 | 24 | 9 |
13. | Teplice | 10 | 2 | 2 | 6 | 11 | 17 | 8 |
14. | Slovacko | 11 | 1 | 4 | 6 | 6 | 13 | 7 |
15. | Dukla Praha | 11 | 1 | 4 | 6 | 8 | 17 | 7 |
16. | Pardubice | 11 | 1 | 4 | 6 | 11 | 21 | 7 |
LỊCH THI ĐẤU VĐQG SÉC
BÌNH LUẬN: