TRỰC TIẾP SPARTA PRAHA VS SLOVAN LIBEREC
VĐQG Séc, vòng 12
Sparta Praha
FT
2 - 1
(1-0)
Slovan Liberec
- THỐNG KÊ
0(0) | Sút bóng | 0(0) |
0 | Phạt góc | 0 |
0 | Phạm lỗi | 0 |
0 | Thẻ đỏ | 0 |
0 | Thẻ vàng | 0 |
0 | Việt vị | 0 |
50% | Cầm bóng | 50% |
- PHONG ĐỘ ĐỐI ĐẦU
Sparta Praha
80%
Hòa
0%
Slovan Liberec
20%
16/03 | Slovan Liberec | 1 - 0 | Sparta Praha |
20/10 | Sparta Praha | 2 - 1 | Slovan Liberec |
19/02 | Sparta Praha | 2 - 1 | Slovan Liberec |
03/09 | Slovan Liberec | 0 - 2 | Sparta Praha |
30/04 | Slovan Liberec | 1 - 3 | Sparta Praha |
- PHONG ĐỘ SPARTA PRAHA
20/07 | Jablonec | 1 - 1 | Sparta Praha |
10/07 | Sparta Praha | 3 - 1 | Young Boys |
03/07 | Sparta Praha | 1 - 0 | Kobenhavn |
27/06 | Sparta Praha | 2 - 1 | Mlada Boleslav |
24/05 | Sparta Praha | 1 - 1 | Sigma Olomouc |
- PHONG ĐỘ SLOVAN LIBEREC1
11/07 | Slovan Liberec | 1 - 0 | Munchen 1860 |
07/07 | Hartberg | 1 - 0 | Slovan Liberec |
04/07 | Slovan Liberec | 4 - 1 | Universitaea Cluj |
27/06 | Slovan Liberec | 0 - 1 | MFK Chrudim |
21/06 | Slovan Liberec | 2 - 0 | Vik.Zizkov |
- Ý KIÊN CHUYÊN GIA:
Châu Á: 0.94*0 : 1 3/4*0.88
Cả 2 đội đều thi đấu thất thường: thua 3/5 trận gần nhất. Lịch sử đối đầu gọi tên SPRA khi thắng 20/36 trận đối đầu gần nhất.Dự đoán: SPRA
Tài xỉu: 0.92*3 1/4*0.88
3/5 trận gần đây của SPRA có từ 3 bàn thắng trở lên. Thêm vào đó, 3/5 trận gần nhất của SLI cũng có không dưới 3 bàn thắng.Dự đoán: TAI
- BẢNG XẾP HẠNG:
XH | ĐỘI BÓNG | TR | T | H | B | BT | BB | Đ |
1. | Vik.Plzen | 1 | 1 | 0 | 0 | 5 | 1 | 3 |
2. | Zlin | 1 | 1 | 0 | 0 | 3 | 1 | 3 |
3. | MFK Karvina | 1 | 1 | 0 | 0 | 2 | 0 | 3 |
4. | Bohemians 1905 | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 3 |
5. | Jablonec | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | 1 | 1 |
6. | Sparta Praha | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | 1 | 1 |
7. | Hradec Kralove | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
8. | Mlada Boleslav | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
9. | Sigma Olomouc | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
10. | Slavia Praha | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
11. | Slovacko | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
12. | Slovan Liberec | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
13. | Banik Ostrava | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 |
14. | Teplice | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 3 | 0 |
15. | Dukla Praha | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 2 | 0 |
16. | Pardubice | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 5 | 0 |
LỊCH THI ĐẤU VĐQG SÉC
BÌNH LUẬN: