TRỰC TIẾP SLOVAN LIBEREC VS ZLIN
VĐQG Séc, vòng 26
Slovan Liberec
FT
2 - 1
(0-0)
Zlin
- THỐNG KÊ
0(0) | Sút bóng | 0(0) |
0 | Phạt góc | 0 |
0 | Phạm lỗi | 0 |
0 | Thẻ đỏ | 0 |
0 | Thẻ vàng | 0 |
0 | Việt vị | 0 |
50% | Cầm bóng | 50% |
- PHONG ĐỘ ĐỐI ĐẦU
Slovan Liberec
60%
Hòa
40%
Zlin
0%
28/02 | Zlin | 1 - 1 | Slovan Liberec |
09/12 | Slovan Liberec | 5 - 3 | Zlin |
12/08 | Zlin | 1 - 1 | Slovan Liberec |
08/04 | Slovan Liberec | 2 - 1 | Zlin |
19/01 | Zlin | 0 - 3 | Slovan Liberec |
- PHONG ĐỘ SLOVAN LIBEREC
11/07 | Slovan Liberec | 1 - 0 | Munchen 1860 |
07/07 | Hartberg | 1 - 0 | Slovan Liberec |
04/07 | Slovan Liberec | 4 - 1 | Universitaea Cluj |
27/06 | Slovan Liberec | 0 - 1 | MFK Chrudim |
21/06 | Slovan Liberec | 2 - 0 | Vik.Zizkov |
- PHONG ĐỘ ZLIN1
11/07 | WSG Swarovski Tirol | 2 - 2 | Zlin |
09/07 | Ferencvaros | 1 - 0 | Zlin |
25/05 | Zlin | 2 - 1 | SK Lisen |
17/05 | MFK Chrudim | 0 - 0 | Zlin |
11/05 | Zlin | 2 - 1 | MFK Vyskov |
- Ý KIÊN CHUYÊN GIA:
Châu Á: 0.82*0 : 1/2*1.00
Cả 2 đội đều thi đấu thất thường: thua 5 trận gần nhất. Lịch sử đối đầu gọi tên ZLIN khi thắng 8/14 trận đối đầu gần nhất.Dự đoán: ZLIN
Tài xỉu: 0.96*2 3/4*0.84
4/5 trận gần đây của SLI có từ 3 bàn thắng trở lên. Thêm vào đó, 4/5 trận gần nhất của ZLIN cũng có không dưới 3 bàn thắng.Dự đoán: TAI
- BẢNG XẾP HẠNG:
XH | ĐỘI BÓNG | TR | T | H | B | BT | BB | Đ |
1. | Vik.Plzen | 1 | 1 | 0 | 0 | 5 | 1 | 3 |
2. | Banik Ostrava | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
3. | Bohemians 1905 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
4. | Dukla Praha | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
5. | Hradec Kralove | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
6. | Jablonec | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
7. | MFK Karvina | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
8. | Mlada Boleslav | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
9. | Sigma Olomouc | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
10. | Slavia Praha | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
11. | Slovacko | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
12. | Slovan Liberec | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
13. | Sparta Praha | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
14. | Teplice | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
15. | Zlin | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
16. | Pardubice | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 5 | 0 |
16. | C. Budejovice | 30 | 0 | 5 | 25 | 14 | 78 | 5 |
17. | MFK Chrudim | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
18. | MFK Vyskov | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
LỊCH THI ĐẤU VĐQG SÉC
BÌNH LUẬN: