TRỰC TIẾP SLOVACKO VS HRADEC KRALOVE
VĐQG Séc, vòng 14
Slovacko
FT
0 - 0
(0-0)
Hradec Kralove
- THỐNG KÊ
| 0(0) | Sút bóng | 0(0) |
| 0 | Phạt góc | 0 |
| 0 | Phạm lỗi | 0 |
| 0 | Thẻ đỏ | 0 |
| 0 | Thẻ vàng | 0 |
| 0 | Việt vị | 0 |
| 50% | Cầm bóng | 50% |
- PHONG ĐỘ ĐỐI ĐẦU
Slovacko
20%
Hòa
20%
Hradec Kralove
60%
| 09/04 | Slovacko | 1 - 5 | Hradec Kralove |
| 21/09 | Hradec Kralove | 3 - 0 | Slovacko |
| 13/04 | Hradec Kralove | 1 - 0 | Slovacko |
| 04/11 | Slovacko | 0 - 0 | Hradec Kralove |
| 13/11 | Hradec Kralove | 1 - 2 | Slovacko |
- PHONG ĐỘ SLOVACKO
| 25/10 | Dukla Praha | 1 - 0 | Slovacko |
| 19/10 | Slovacko | 0 - 0 | Sparta Praha |
| 04/10 | Mlada Boleslav | 0 - 0 | Slovacko |
| 27/09 | Slovacko | 1 - 2 | MFK Karvina |
| 20/09 | Pardubice | 1 - 1 | Slovacko |
- PHONG ĐỘ HRADEC KRALOVE1
| 25/10 | Hradec Kralove | 0 - 0 | Teplice |
| 19/10 | Banik Ostrava | 0 - 1 | Hradec Kralove |
| 05/10 | Vik.Plzen | 3 - 3 | Hradec Kralove |
| 01/10 | Fotbal Trinec | 3 - 3 | Hradec Kralove |
| 27/09 | Hradec Kralove | 2 - 3 | Slovan Liberec |
- Ý KIÊN CHUYÊN GIA:
Châu Á: 0.78*0 : 3/4*-0.96
Cả 2 đội đều thi đấu thất thường: thua 4/5 trận gần nhất. Lịch sử đối đầu gọi tên SLOK khi thắng 7/12 trận đối đầu gần nhất.Dự đoán: SLOK
Tài xỉu: 1.00*2 1/2*0.80
4/5 trận gần đây của SLOK có ít hơn 3 bàn thắng. Thêm vào đó, 4/5 trận gần nhất của HKRA cũng có không đến 3 bàn thắng.Dự đoán: XIU
- BẢNG XẾP HẠNG:
| XH | ĐỘI BÓNG | TR | T | H | B | BT | BB | Đ |
| 1. | Jablonec | 13 | 8 | 4 | 1 | 18 | 8 | 28 |
| 2. | Sparta Praha | 12 | 8 | 3 | 1 | 23 | 11 | 27 |
| 3. | Slavia Praha | 12 | 7 | 5 | 0 | 22 | 8 | 26 |
| 4. | Zlin | 13 | 5 | 5 | 3 | 16 | 14 | 20 |
| 5. | Vik.Plzen | 12 | 5 | 4 | 3 | 21 | 13 | 19 |
| 6. | MFK Karvina | 13 | 6 | 1 | 6 | 22 | 19 | 19 |
| 7. | Sigma Olomouc | 12 | 5 | 4 | 3 | 10 | 7 | 19 |
| 8. | Slovan Liberec | 13 | 4 | 5 | 4 | 16 | 16 | 17 |
| 9. | Hradec Kralove | 13 | 4 | 5 | 4 | 18 | 19 | 17 |
| 10. | Bohemians 1905 | 12 | 4 | 4 | 4 | 10 | 12 | 16 |
| 11. | Dukla Praha | 13 | 2 | 5 | 6 | 9 | 17 | 11 |
| 12. | Pardubice | 13 | 2 | 5 | 6 | 15 | 24 | 11 |
| 13. | Teplice | 12 | 2 | 4 | 6 | 12 | 18 | 10 |
| 14. | Mlada Boleslav | 13 | 2 | 4 | 7 | 19 | 31 | 10 |
| 15. | Banik Ostrava | 11 | 2 | 3 | 6 | 7 | 13 | 9 |
| 16. | Slovacko | 13 | 1 | 5 | 7 | 6 | 14 | 8 |
LỊCH THI ĐẤU VĐQG SÉC
BÌNH LUẬN:

