TRỰC TIẾP SLOVACKO VS C. BUDEJOVICE
VĐQG Séc, vòng 25
Slovacko
FT
2 - 1
(1-1)
C. Budejovice
- THỐNG KÊ
0(0) | Sút bóng | 0(0) |
0 | Phạt góc | 0 |
0 | Phạm lỗi | 0 |
0 | Thẻ đỏ | 0 |
0 | Thẻ vàng | 0 |
0 | Việt vị | 0 |
50% | Cầm bóng | 50% |
- PHONG ĐỘ ĐỐI ĐẦU
Slovacko
60%
Hòa
40%
C. Budejovice
0%
04/05 | Slovacko | 0 - 0 | C. Budejovice |
08/03 | Slovacko | 2 - 1 | C. Budejovice |
05/10 | C. Budejovice | 0 - 2 | Slovacko |
28/04 | C. Budejovice | 2 - 2 | Slovacko |
23/07 | Slovacko | 4 - 1 | C. Budejovice |
- PHONG ĐỘ SLOVACKO
12/07 | Istra 1961 | 1 - 0 | Slovacko |
09/07 | Sarajevo | 2 - 0 | Slovacko |
06/07 | Shakhtar Donetsk | 1 - 1 | Slovacko |
28/06 | Slovacko | 1 - 4 | SK Prostejov |
25/06 | Slovacko | 1 - 1 | Banik Ostrava B |
- PHONG ĐỘ C. BUDEJOVICE1
18/07 | C. Budejovice | 0 - 2 | Brno |
11/07 | C. Budejovice | 2 - 2 | Pribram |
05/07 | C. Budejovice | 2 - 0 | Sellier&Bellot Vlasim |
28/06 | C. Budejovice | 0 - 3 | CFR Cluj |
25/06 | Vik.Plzen | 2 - 0 | C. Budejovice |
- Ý KIÊN CHUYÊN GIA:
Châu Á: 0.85*0 : 1*0.97
Cả 2 đội đều thi đấu thất thường: thua 5 trận gần nhất. Lịch sử đối đầu gọi tên SLOK khi thắng 9/16 trận đối đầu gần nhất.Dự đoán: SLOK
Tài xỉu: 0.86*2 1/2*0.94
3/5 trận gần đây của BUD có từ 3 bàn trở lên. 3/5 trận đối đầu gần nhất của 2 đội có từ 3 bàn thắngDự đoán: TAI
- BẢNG XẾP HẠNG:
XH | ĐỘI BÓNG | TR | T | H | B | BT | BB | Đ |
1. | Vik.Plzen | 1 | 1 | 0 | 0 | 5 | 1 | 3 |
2. | Zlin | 1 | 1 | 0 | 0 | 3 | 1 | 3 |
3. | MFK Karvina | 1 | 1 | 0 | 0 | 2 | 0 | 3 |
4. | Bohemians 1905 | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 3 |
5. | Hradec Kralove | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
6. | Jablonec | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
7. | Mlada Boleslav | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
8. | Sigma Olomouc | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
9. | Slavia Praha | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
10. | Slovacko | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
11. | Slovan Liberec | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
12. | Sparta Praha | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
13. | Banik Ostrava | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 |
14. | Teplice | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 3 | 0 |
15. | Dukla Praha | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 2 | 0 |
16. | Pardubice | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 5 | 0 |
LỊCH THI ĐẤU VĐQG SÉC
BÌNH LUẬN: