TRỰC TIẾP SLOVACKO VS BANIK OSTRAVA
VĐQG Séc, vòng 16
Slovacko
FT
2 - 0
(1-0)
Banik Ostrava
- THỐNG KÊ
0(0) | Sút bóng | 0(0) |
0 | Phạt góc | 0 |
0 | Phạm lỗi | 0 |
0 | Thẻ đỏ | 0 |
0 | Thẻ vàng | 0 |
0 | Việt vị | 0 |
50% | Cầm bóng | 50% |
- PHONG ĐỘ ĐỐI ĐẦU
Slovacko
40%
Hòa
0%
Banik Ostrava
60%
24/08 | Banik Ostrava | 2 - 0 | Slovacko |
15/12 | Banik Ostrava | 3 - 1 | Slovacko |
19/08 | Slovacko | 1 - 0 | Banik Ostrava |
26/05 | Banik Ostrava | 6 - 0 | Slovacko |
26/11 | Slovacko | 2 - 0 | Banik Ostrava |
- PHONG ĐỘ SLOVACKO
04/10 | Mlada Boleslav | 0 - 0 | Slovacko |
27/09 | Slovacko | 1 - 2 | MFK Karvina |
20/09 | Pardubice | 1 - 1 | Slovacko |
14/09 | Bohemians 1905 | 1 - 0 | Slovacko |
30/08 | Slovacko | 0 - 2 | Jablonec |
- PHONG ĐỘ BANIK OSTRAVA1
05/10 | Zlin | 1 - 1 | Banik Ostrava |
01/10 | Pardubice | 0 - 1 | Banik Ostrava |
27/09 | Banik Ostrava | 0 - 3 | Sparta Praha |
21/09 | Mlada Boleslav | 1 - 1 | Banik Ostrava |
13/09 | Banik Ostrava | 0 - 2 | Slovan Liberec |
- Ý KIÊN CHUYÊN GIA:
Châu Á: 1.00*0 : 1/4*0.82
Cả 2 đội đều thi đấu thất thường: thua 3/5 trận gần nhất. Lịch sử đối đầu gọi tên SLOK khi thắng 14/22 trận đối đầu gần nhất.Dự đoán: SLOK
Tài xỉu: -0.98*2 1/2*0.78
4/5 trận gần đây của SLOK có ít hơn 3 bàn thắng. Thêm vào đó, 4/5 trận gần nhất của OSTR cũng có không đến 3 bàn thắng.Dự đoán: XIU
- BẢNG XẾP HẠNG:
XH | ĐỘI BÓNG | TR | T | H | B | BT | BB | Đ |
1. | Sparta Praha | 11 | 8 | 2 | 1 | 23 | 11 | 26 |
2. | Slavia Praha | 11 | 7 | 4 | 0 | 22 | 8 | 25 |
3. | Jablonec | 11 | 7 | 3 | 1 | 16 | 8 | 24 |
4. | Sigma Olomouc | 11 | 5 | 3 | 3 | 9 | 6 | 18 |
5. | Zlin | 11 | 5 | 3 | 3 | 14 | 12 | 18 |
6. | Vik.Plzen | 11 | 4 | 4 | 3 | 20 | 13 | 16 |
7. | Slovan Liberec | 11 | 4 | 4 | 3 | 15 | 13 | 16 |
8. | MFK Karvina | 11 | 5 | 0 | 6 | 17 | 16 | 15 |
9. | Bohemians 1905 | 10 | 4 | 3 | 3 | 9 | 10 | 15 |
10. | Hradec Kralove | 11 | 3 | 4 | 4 | 17 | 19 | 13 |
11. | Banik Ostrava | 10 | 2 | 3 | 5 | 7 | 12 | 9 |
12. | Mlada Boleslav | 10 | 2 | 3 | 5 | 15 | 24 | 9 |
13. | Teplice | 10 | 2 | 2 | 6 | 11 | 17 | 8 |
14. | Slovacko | 11 | 1 | 4 | 6 | 6 | 13 | 7 |
15. | Dukla Praha | 11 | 1 | 4 | 6 | 8 | 17 | 7 |
16. | Pardubice | 11 | 1 | 4 | 6 | 11 | 21 | 7 |
LỊCH THI ĐẤU VĐQG SÉC
BÌNH LUẬN: