TRỰC TIẾP SINT TRUIDEN VS CLUB BRUGGE
VĐQG Bỉ, vòng 26
Sint Truiden
FT
2 - 2
(2-0)
Club Brugge
- THỐNG KÊ
| 0(0) | Sút bóng | 0(0) |
| 0 | Phạt góc | 0 |
| 0 | Phạm lỗi | 0 |
| 0 | Thẻ đỏ | 0 |
| 0 | Thẻ vàng | 0 |
| 0 | Việt vị | 0 |
| 50% | Cầm bóng | 50% |
- PHONG ĐỘ ĐỐI ĐẦU
Sint Truiden
20%
Hòa
40%
Club Brugge
40%
| 21/09 | Club Brugge | 2 - 0 | Sint Truiden |
| 16/02 | Sint Truiden | 2 - 2 | Club Brugge |
| 23/11 | Club Brugge | 7 - 0 | Sint Truiden |
| 17/03 | Sint Truiden | 2 - 1 | Club Brugge |
| 01/10 | Club Brugge | 1 - 1 | Sint Truiden |
- PHONG ĐỘ SINT TRUIDEN
| 19/10 | Sint Truiden | 2 - 2 | Anderlecht |
| 04/10 | KV Mechelen | 1 - 3 | Sint Truiden |
| 28/09 | Sint Truiden | 1 - 2 | Racing Genk |
| 21/09 | Club Brugge | 2 - 0 | Sint Truiden |
| 15/09 | Sint Truiden | 0 - 3 | Westerlo |
- PHONG ĐỘ CLUB BRUGGE1
| 23/10 | Bayern Munich | 4 - 0 | Club Brugge |
| 18/10 | OH Leuven | 0 - 1 | Club Brugge |
| 05/10 | Club Brugge | 1 - 0 | Union Saint-Gilloise |
| 30/09 | Atalanta | 2 - 1 | Club Brugge |
| 27/09 | Standard Liege | 1 - 2 | Club Brugge |
- Ý KIÊN CHUYÊN GIA:
Châu Á: 0.99*3/4 : 0*0.89
Cả 2 đội đều thi đấu thất thường: thua 4/5 trận gần nhất. Lịch sử đối đầu gọi tên BRUG khi thắng 18/30 trận đối đầu gần nhất.Dự đoán: BRUG
Tài xỉu: -0.95*3*0.82
4/5 trận gần đây của STRU có từ 3 bàn thắng trở lên. Thêm vào đó, 3/5 trận gần nhất của BRUG cũng có không dưới 3 bàn thắng.Dự đoán: TAI
- BẢNG XẾP HẠNG:
| XH | ĐỘI BÓNG | TR | T | H | B | BT | BB | Đ |
| 1. | Union Saint-Gilloise | 11 | 8 | 2 | 1 | 22 | 6 | 26 |
| 2. | Club Brugge | 11 | 7 | 2 | 2 | 18 | 11 | 23 |
| 3. | Anderlecht | 12 | 5 | 4 | 3 | 17 | 12 | 19 |
| 4. | KV Mechelen | 11 | 5 | 4 | 2 | 16 | 12 | 19 |
| 5. | Sint Truiden | 11 | 5 | 3 | 3 | 17 | 14 | 18 |
| 6. | Zulte-Waregem | 11 | 5 | 2 | 4 | 17 | 14 | 17 |
| 7. | Gent | 11 | 5 | 2 | 4 | 18 | 17 | 17 |
| 8. | Racing Genk | 10 | 4 | 3 | 3 | 16 | 15 | 15 |
| 9. | Westerlo | 11 | 4 | 2 | 5 | 18 | 20 | 14 |
| 10. | Standard Liege | 11 | 4 | 2 | 5 | 10 | 13 | 14 |
| 11. | RAA L Louviere | 11 | 3 | 4 | 4 | 7 | 9 | 13 |
| 12. | Charleroi | 11 | 3 | 3 | 5 | 14 | 17 | 12 |
| 13. | Cercle Brugge | 11 | 2 | 5 | 4 | 15 | 16 | 11 |
| 14. | Antwerpen | 11 | 2 | 5 | 4 | 10 | 13 | 11 |
| 15. | OH Leuven | 11 | 2 | 2 | 7 | 8 | 20 | 8 |
| 16. | Dender | 11 | 0 | 3 | 8 | 4 | 18 | 3 |
LỊCH THI ĐẤU VĐQG BỈ
BÌNH LUẬN:

