TRỰC TIẾP SINT TRUIDEN VS CERCLE BRUGGE
VĐQG Bỉ, vòng 20
Sint Truiden
FT
1 - 1
(0-1)
Cercle Brugge
- THỐNG KÊ
0(0) | Sút bóng | 0(0) |
0 | Phạt góc | 0 |
0 | Phạm lỗi | 0 |
0 | Thẻ đỏ | 0 |
0 | Thẻ vàng | 0 |
0 | Việt vị | 0 |
50% | Cầm bóng | 50% |
- PHONG ĐỘ ĐỐI ĐẦU
Sint Truiden
40%
Hòa
40%
Cercle Brugge
20%
27/04 | Cercle Brugge | 3 - 1 | Sint Truiden |
12/04 | Sint Truiden | 3 - 1 | Cercle Brugge |
28/12 | Sint Truiden | 1 - 1 | Cercle Brugge |
05/12 | Cercle Brugge | 0 - 1 | Sint Truiden |
30/09 | Cercle Brugge | 1 - 1 | Sint Truiden |
- PHONG ĐỘ SINT TRUIDEN
04/08 | Charleroi | 1 - 1 | Sint Truiden |
28/07 | Sint Truiden | 3 - 1 | Gent |
19/07 | Sint Truiden | 1 - 0 | Al Qadisiya |
12/07 | Fortuna Sittard | 2 - 1 | Sint Truiden |
05/07 | Westerlo | 1 - 3 | Sint Truiden |
- PHONG ĐỘ CERCLE BRUGGE1
03/08 | Cercle Brugge | 0 - 2 | Anderlecht |
26/07 | Dender | 0 - 0 | Cercle Brugge |
19/07 | Beerschot-Wilrijk | 0 - 2 | Cercle Brugge |
12/07 | Nice | 2 - 1 | Cercle Brugge |
11/07 | Monaco | 1 - 0 | Cercle Brugge |
- Ý KIÊN CHUYÊN GIA:
Châu Á: 0.85*0 : 0*-0.97
STRU sa sút phong độ: thua 3 trận gần nhất. Trái lại, CBRU chơi ổn định khi bất bại cả 5 trận vừa qua.Dự đoán: CBRU
Tài xỉu: -0.95*2 3/4*0.82
3/5 trận gần đây của STRU có ít hơn 3 bàn thắng. Thêm vào đó, 4/5 trận gần nhất của CBRU cũng có không đến 3 bàn thắng.Dự đoán: XIU
- BẢNG XẾP HẠNG:
XH | ĐỘI BÓNG | TR | T | H | B | BT | BB | Đ |
1. | Anderlecht | 2 | 2 | 0 | 0 | 7 | 2 | 6 |
2. | Union Saint-Gilloise | 2 | 1 | 1 | 0 | 6 | 1 | 4 |
3. | Sint Truiden | 2 | 1 | 1 | 0 | 4 | 2 | 4 |
4. | Standard Liege | 2 | 1 | 1 | 0 | 3 | 1 | 4 |
5. | KV Mechelen | 2 | 1 | 1 | 0 | 3 | 2 | 4 |
6. | Club Brugge | 2 | 1 | 0 | 1 | 3 | 3 | 3 |
7. | Westerlo | 2 | 1 | 0 | 1 | 5 | 6 | 3 |
8. | Gent | 2 | 1 | 0 | 1 | 2 | 3 | 3 |
9. | Charleroi | 2 | 0 | 2 | 0 | 3 | 3 | 2 |
10. | Antwerpen | 2 | 0 | 2 | 0 | 2 | 2 | 2 |
11. | Dender | 2 | 0 | 2 | 0 | 1 | 1 | 2 |
12. | Racing Genk | 2 | 0 | 1 | 1 | 2 | 3 | 1 |
13. | Zulte-Waregem | 2 | 0 | 1 | 1 | 2 | 4 | 1 |
14. | Cercle Brugge | 2 | 0 | 1 | 1 | 0 | 2 | 1 |
15. | OH Leuven | 2 | 0 | 1 | 1 | 2 | 7 | 1 |
16. | RAA L Louviere | 2 | 0 | 0 | 2 | 0 | 3 | 0 |
LỊCH THI ĐẤU VĐQG BỈ
BÌNH LUẬN: