TRỰC TIẾP SIGMA OLOMOUC VS SLOVAN LIBEREC
VĐQG Séc, vòng 16
Sigma Olomouc
FT
1 - 4
(0-2)
Slovan Liberec
- THỐNG KÊ
0(0) | Sút bóng | 0(0) |
0 | Phạt góc | 0 |
0 | Phạm lỗi | 0 |
0 | Thẻ đỏ | 0 |
0 | Thẻ vàng | 0 |
0 | Việt vị | 0 |
50% | Cầm bóng | 50% |
- PHONG ĐỘ ĐỐI ĐẦU
Sigma Olomouc
40%
Hòa
20%
Slovan Liberec
40%
03/08 | Sigma Olomouc | 2 - 1 | Slovan Liberec |
25/11 | Sigma Olomouc | 1 - 4 | Slovan Liberec |
28/07 | Slovan Liberec | 1 - 1 | Sigma Olomouc |
10/02 | Slovan Liberec | 2 - 0 | Sigma Olomouc |
27/08 | Sigma Olomouc | 2 - 0 | Slovan Liberec |
- PHONG ĐỘ SIGMA OLOMOUC
28/08 | Sigma Olomouc | 0 - 2 | Malmo |
24/08 | Hradec Kralove | 1 - 0 | Sigma Olomouc |
22/08 | Malmo | 3 - 0 | Sigma Olomouc |
16/08 | Sigma Olomouc | 1 - 0 | Zlin |
11/08 | Sparta Praha | 1 - 0 | Sigma Olomouc |
- PHONG ĐỘ SLOVAN LIBEREC1
23/08 | Zlin | 1 - 0 | Slovan Liberec |
18/08 | Slovan Liberec | 0 - 2 | Sparta Praha |
09/08 | Slovan Liberec | 2 - 0 | Dukla Praha |
03/08 | Sigma Olomouc | 2 - 1 | Slovan Liberec |
27/07 | Slovan Liberec | 2 - 1 | Pardubice |
- Ý KIÊN CHUYÊN GIA:
Châu Á: -0.97*0 : 1/4*0.79
Cả 2 đội đều thi đấu thất thường: thua 4/5 trận gần nhất. Lịch sử đối đầu gọi tên SIGM khi thắng 13/24 trận đối đầu gần nhất.Dự đoán: SIGM
Tài xỉu: 0.84*2 1/2*0.96
3/5 trận gần đây của SIGM có ít hơn 3 bàn thắng. Thêm vào đó, 3/5 trận gần nhất của SLI cũng có không đến 3 bàn thắng.Dự đoán: XIU
- BẢNG XẾP HẠNG:
XH | ĐỘI BÓNG | TR | T | H | B | BT | BB | Đ |
1. | Sparta Praha | 6 | 5 | 1 | 0 | 13 | 6 | 16 |
2. | Slavia Praha | 6 | 4 | 2 | 0 | 12 | 4 | 14 |
3. | Zlin | 6 | 4 | 1 | 1 | 9 | 5 | 13 |
4. | Jablonec | 6 | 3 | 3 | 0 | 7 | 3 | 12 |
5. | Vik.Plzen | 6 | 3 | 2 | 1 | 14 | 6 | 11 |
6. | Sigma Olomouc | 6 | 3 | 1 | 2 | 4 | 3 | 10 |
7. | MFK Karvina | 6 | 3 | 0 | 3 | 8 | 7 | 9 |
8. | Slovan Liberec | 6 | 2 | 1 | 3 | 8 | 9 | 7 |
9. | Bohemians 1905 | 5 | 2 | 0 | 3 | 3 | 7 | 6 |
10. | Hradec Kralove | 6 | 1 | 2 | 3 | 7 | 10 | 5 |
11. | Dukla Praha | 6 | 1 | 2 | 3 | 5 | 8 | 5 |
12. | Slovacko | 6 | 1 | 2 | 3 | 4 | 7 | 5 |
13. | Banik Ostrava | 4 | 1 | 1 | 2 | 4 | 4 | 4 |
14. | Mlada Boleslav | 5 | 1 | 1 | 3 | 10 | 16 | 4 |
15. | Teplice | 5 | 1 | 0 | 4 | 5 | 9 | 3 |
16. | Pardubice | 5 | 0 | 1 | 4 | 5 | 14 | 1 |
LỊCH THI ĐẤU VĐQG SÉC
BÌNH LUẬN: