TRỰC TIẾP SHANGHAI PORT VS CHANGCHUN YATAI
VĐQG Trung Quốc, vòng 34
Shanghai Port
FT
4 - 0
(4-0)
Changchun Yatai
- THỐNG KÊ
0(0) | Sút bóng | 0(0) |
0 | Phạt góc | 0 |
0 | Phạm lỗi | 0 |
0 | Thẻ đỏ | 0 |
0 | Thẻ vàng | 0 |
0 | Việt vị | 0 |
50% | Cầm bóng | 50% |
- PHONG ĐỘ ĐỐI ĐẦU
Shanghai Port
100%
Hòa
0%
Changchun Yatai
0%
21/09 | Changchun Yatai | 3 - 4 | Shanghai Port |
10/05 | Shanghai Port | 5 - 2 | Changchun Yatai |
15/09 | Shanghai Port | 2 - 0 | Changchun Yatai |
29/05 | Changchun Yatai | 0 - 3 | Shanghai Port |
31/12 | Shanghai Port | 4 - 0 | Changchun Yatai |
- PHONG ĐỘ SHANGHAI PORT
23/11 | Shandong Taishan | 1 - 3 | Shanghai Port |
05/11 | Kawasaki Fro. | 3 - 1 | Shanghai Port |
02/11 | Shanghai Port | 5 - 0 | Tianjin Tigers |
27/10 | Cangzhou Mighty Lions | 0 - 1 | Shanghai Port |
22/10 | Shanghai Port | 3 - 2 | Central Coast |
- PHONG ĐỘ CHANGCHUN YATAI1
- Ý KIÊN CHUYÊN GIA:
Châu Á: **
SEAS đang thi đấu ổn định: thắng 4/5 trận gần đây. Trong khi đó, YATAI thi đấu thiếu ổn định: thua 3/5 trận vừa qua.Dự đoán: SEAS
Tài xỉu: **
3/5 trận gần đây của SEAS có ít hơn 3 bàn thắng. Thêm vào đó, 3/5 trận gần nhất của YATAI cũng có không đến 3 bàn thắng.Dự đoán: XIU
- BẢNG XẾP HẠNG:
XH | ĐỘI BÓNG | TR | T | H | B | BT | BB | Đ |
1. | Shanghai Port | 30 | 25 | 3 | 2 | 96 | 30 | 78 |
2. | Sh. Shenhua | 30 | 24 | 5 | 1 | 73 | 20 | 77 |
3. | Chengdu Rongcheng | 30 | 18 | 5 | 7 | 65 | 31 | 59 |
4. | Beijing Guoan | 30 | 16 | 8 | 6 | 65 | 35 | 56 |
5. | Shandong Taishan | 30 | 13 | 9 | 8 | 49 | 40 | 48 |
6. | Tianjin Tigers | 30 | 12 | 6 | 12 | 44 | 47 | 42 |
7. | Zhejiang Professional | 30 | 11 | 5 | 14 | 55 | 60 | 38 |
8. | Henan Songshan | 30 | 9 | 9 | 12 | 34 | 39 | 36 |
9. | Changchun Yatai | 30 | 8 | 8 | 14 | 46 | 58 | 32 |
10. | Qingdao West Coast | 30 | 8 | 8 | 14 | 41 | 58 | 32 |
11. | Wuhan Three T. | 30 | 8 | 7 | 15 | 31 | 44 | 31 |
12. | Cangzhou Mighty Lions | 30 | 7 | 8 | 15 | 33 | 57 | 29 |
13. | Shenzhen Peng City | 30 | 7 | 8 | 15 | 29 | 55 | 29 |
14. | Qingdao Hainiu | 30 | 8 | 5 | 17 | 28 | 55 | 29 |
15. | Meizhou Hakka | 30 | 6 | 9 | 15 | 29 | 55 | 27 |
16. | Nantong Zhiyun | 30 | 5 | 7 | 18 | 32 | 66 | 22 |
LỊCH THI ĐẤU VĐQG TRUNG QUỐC
BÌNH LUẬN: