TRỰC TIẾP SEPSI OSK VS UNIVERSITATEA CRAIOVA
VĐQG Romania, vòng 24
Sepsi OSK
FT
1 - 3
(1-1)
Universitatea Craiova
- THỐNG KÊ
0(0) | Sút bóng | 0(0) |
0 | Phạt góc | 0 |
0 | Phạm lỗi | 0 |
0 | Thẻ đỏ | 0 |
0 | Thẻ vàng | 0 |
0 | Việt vị | 0 |
50% | Cầm bóng | 50% |
- PHONG ĐỘ ĐỐI ĐẦU
Sepsi OSK
0%
Hòa
0%
Universitatea Craiova
100%
11/08 | Sepsi OSK | 1 - 2 | Universitatea Craiova |
19/05 | Universitatea Craiova | 3 - 2 | Sepsi OSK |
21/04 | Sepsi OSK | 1 - 3 | Universitatea Craiova |
04/02 | Sepsi OSK | 1 - 3 | Universitatea Craiova |
17/09 | Universitatea Craiova | 2 - 1 | Sepsi OSK |
- PHONG ĐỘ SEPSI OSK
09/11 | Politehnica Iasi | 1 - 2 | Sepsi OSK |
02/11 | Sepsi OSK | 1 - 1 | Petrolul Ploiesti |
30/10 | Unirea Alba Iulia | 1 - 0 | Sepsi OSK |
26/10 | CFR Cluj | 3 - 3 | Sepsi OSK |
19/10 | Sepsi OSK | 1 - 0 | UTA Arad |
- PHONG ĐỘ UNIVERSITATEA CRAIOVA1
- Ý KIÊN CHUYÊN GIA:
Châu Á: 0.77*0 : 0*-0.95
Cả 2 đội đều thi đấu thất thường: thua 3/5 trận gần nhất. Lịch sử đối đầu gọi tên CSCR khi thắng 7/12 trận đối đầu gần nhất.Dự đoán: CSCR
Tài xỉu: 0.82*2 1/4*0.98
3/5 trận gần đây của SOSK có từ 3 bàn thắng trở lên. Thêm vào đó, 4/5 trận gần nhất của CSCR cũng có không dưới 3 bàn thắng.Dự đoán: TAI
- BẢNG XẾP HẠNG:
XH | ĐỘI BÓNG | TR | T | H | B | BT | BB | Đ |
1. | Universitaea Cluj | 16 | 8 | 6 | 2 | 24 | 12 | 30 |
2. | CFR Cluj | 16 | 7 | 6 | 3 | 27 | 19 | 27 |
3. | Petrolul Ploiesti | 16 | 6 | 8 | 2 | 18 | 13 | 26 |
4. | Universitatea Craiova | 16 | 6 | 7 | 3 | 26 | 16 | 25 |
5. | Dinamo Bucuresti | 16 | 6 | 7 | 3 | 25 | 18 | 25 |
6. | Steaua Bucuresti | 16 | 6 | 6 | 4 | 20 | 18 | 24 |
7. | Rapid Bucuresti | 16 | 5 | 8 | 3 | 20 | 15 | 23 |
8. | Sepsi OSK | 16 | 6 | 4 | 6 | 22 | 20 | 22 |
9. | Otelul Galati | 16 | 4 | 8 | 4 | 12 | 12 | 20 |
10. | Farul Constanta | 16 | 5 | 5 | 6 | 17 | 23 | 20 |
11. | Politehnica Iasi | 16 | 6 | 2 | 8 | 17 | 23 | 20 |
12. | UTA Arad | 16 | 4 | 6 | 6 | 14 | 17 | 18 |
13. | Unirea Slobozia | 16 | 5 | 3 | 8 | 14 | 20 | 18 |
14. | Botosani | 16 | 4 | 4 | 8 | 14 | 22 | 16 |
15. | Gloria Buzau | 16 | 3 | 4 | 9 | 16 | 26 | 13 |
16. | Hermannstadt | 16 | 3 | 4 | 9 | 17 | 29 | 13 |
LỊCH THI ĐẤU VĐQG ROMANIA
BÌNH LUẬN: