TRỰC TIẾP SÉC VS UKRAINA

UEFA Nations League, vòng 2

Séc

Tomas Soucek (PEN 80')
Pavel Sulc (45+2')
Pavel Sulc (21')

FT

3 - 2

(2-1)

Ukraina

(84') Heorhii Sudakov
(37') Vladyslav Vanat

- DIỄN BIẾN TRẬN ĐẤU
  • Alex Kral
    Lukas Cer

    89'

     
  •  

    85'

    Oleksandr Pikhalyonok
    Oleksandr Zinchenk
  •  

    84'

    Heorhii Sudakov
  •  

    81'

    Roman Yaremchuk
  • Vasil Kusej
    Pavel Sulc (chấn thương)

    81'

     
  • Patrik Schick
    Tomas Chor

    81'

     
  • Tomas Soucek 

    80'

     
  •  

    79'

    Roman Yaremchuk
    Vladyslav Vana
  •  

    79'

    Ruslan Malinovskyi
    Taras Stepanenk
  •  

    70'

    Heorhii Sudakov
  •  

    69'

    Viktor Tsyhankov
    Andrii Yarmolenk
  •  

    69'

    Heorhii Sudakov
    Mykola Shaparenk
  • Jaroslav Zeleny 

    68'

     
  • Adam Hlozek
    Vaclav Cern

    66'

     
  • Ondrej Lingr
    Lukas Provo

    65'

     
  • Tomas Soucek 

    63'

     
  • Vaclav Cerny 

    54'

     
  • Martin Vitik 

    48'

     
  • Ladislav Krejci 

    47'

     
  • Pavel Sulc 

    45+2'

     
  •  

    37'

    Vladyslav Vanat
  • Pavel Sulc 

    21'

     
- THỐNG KÊ
13(4) Sút bóng 19(5)
0 Phạt góc 8
16 Phạm lỗi 16
0 Thẻ đỏ 0
5 Thẻ vàng 2
1 Việt vị 0
47% Cầm bóng 53%
- ĐỘI HÌNH CHÍNH:
  • 1
    J. Stanek
  • 7
    A. Barak
  • 8
    P. Sevcik
  • 6
    M. Vitik
  • 12
    D. Doudera
  • 22
    T. Soucek
  • 14
    L. Provod
  • 5
    V. Coufal
  • 19
    T. Chory
  • 15
    D. Jurasek
  • 17
    V. Cerny
- Đội hình dự bị:
  • 20
    O. Lingr
  • 16
    M. Kovar
  • 4
    R. Hranac
  • 11
    J. Kuchta
  • 2
    D. Zima
  • 13
    M. Chytil
  • 21
    L. Cerv
  • 10
    P. Schick
  • 23
    V. Jaros
  • 9
    A. Hlozek
  • 18
    L. Krejci
- ĐỘI HÌNH CHÍNH:
  • 12
    A. Trubin
  • 22
    M. Matviienko
  • 13
    I. Zabarnyi
  • 6
    T. Stepanenko
  • 16
    V. Mykolenko
  • 19
    M. Shaparenko
  • 17
    O. Zinchenko
  • 10
    M. Mudryk
  • 20
    O. Zubkov
  • 7
    A. Yarmolenko
  • 11
    A. Dovbyk
- Đội hình dự bị:
  • 4
    M. Talovierov
  • 23
    A. Lunin
  • 3
    O. Svatok
  • 15
    V. Tsyhankov
  • 8
    R. Malinovskyi
  • 1
    H. Bushchan
  • 18
    V. Brazhko
  • 5
    S. Sydorchuk
  • 14
    H. Sudakov
  • 9
    R. Yaremchuk
  • 21
    V. Bondar
  • 2
    Y. Konoplia
- PHONG ĐỘ ĐỐI ĐẦU
Séc
20%
Hòa
40%
Ukraina
40%
- Ý KIÊN CHUYÊN GIA:

Châu Á: 0.94*0 : 1/4*0.88

Cả 2 đội đều thi đấu thất thường: thua 3/5 trận gần nhất. Lịch sử đối đầu gọi tên UKR khi thắng 2/3 trận đối đầu gần đây.

Dự đoán: UKR

Tài xỉu: 0.90*2 1/2*0.90

4/5 trận gần đây của CZE có từ 3 bàn thắng trở lên. Thêm vào đó, 4/5 trận gần nhất của UKR cũng có không dưới 3 bàn thắng.

Dự đoán: TAI

- BẢNG XẾP HẠNG:
XH ĐỘI BÓNG TR T H B BT BB Đ
Bảng A1
1. B.D.Nha 6 4 2 0 13 5 14
2. Croatia 6 2 2 2 8 8 8
3. Scotland 6 2 1 3 7 8 7
4. Ba Lan 6 1 1 4 9 16 4
Bảng A2
1. Pháp 6 4 1 1 12 6 13
2. Italia 6 4 1 1 13 8 13
3. Bỉ 6 1 1 4 6 9 4
4. Israel 6 1 1 4 5 13 4
Bảng A3
1. Đức 6 4 2 0 18 4 14
2. Hà Lan 6 2 3 1 13 7 9
3. Hungary 6 1 3 2 4 11 6
4. Bosnia & Herz 6 0 2 4 4 17 2
Bảng A4
1. T.B.Nha 6 5 1 0 13 4 16
2. Đan Mạch 6 2 2 2 7 5 8
3. Serbia 6 1 3 2 3 6 6
4. Thụy Sỹ 6 0 2 4 6 14 2
Bảng B1
1. Séc 6 3 2 1 9 8 11
2. Ukraina 6 2 2 2 8 8 8
3. Georgia 6 2 1 3 7 6 7
4. Albania 6 2 1 3 4 6 7
Bảng B2
1. Anh 6 5 0 1 16 3 15
2. Hy Lạp 6 5 0 1 11 4 15
3. Ireland 6 2 0 4 3 12 6
4. Phần Lan 6 0 0 6 2 13 0
Bảng B3
1. Na Uy 6 4 1 1 15 7 13
2. Áo 6 3 2 1 14 5 11
3. Slovenia 6 2 2 2 7 9 8
4. Kazakhstan 6 0 1 5 0 15 1
Bảng B4
1. Wales 6 3 3 0 9 4 12
2. T.N.Kỳ 6 3 2 1 9 6 11
3. Iceland 6 2 1 3 10 13 7
4. Montenegro 6 1 0 5 4 9 3
Bảng C1
1. Thụy Điển 6 5 1 0 19 4 16
2. Slovakia 6 4 1 1 10 5 13
3. Estonia 6 1 1 4 3 9 4
4. Azerbaijan 6 0 1 5 3 17 1
Bảng C2
1. Romania 6 6 0 0 18 3 18
2. Kosovo 6 4 0 2 10 7 12
3. Síp 6 2 0 4 4 15 6
4. Lithuania 6 0 0 6 4 11 0
Bảng C3
1. Bắc Ireland 6 3 2 1 11 3 11
2. Bulgaria 6 2 3 1 3 6 9
3. Belarus 6 1 4 1 3 4 7
4. Luxembourg 6 0 3 3 3 7 3
Bảng C4
1. North Macedonia 6 5 1 0 10 1 16
2. Armenia 6 2 1 3 8 9 7
3. Đảo Faroe 6 1 3 2 5 6 6
4. Latvia 6 1 1 4 4 11 4
Bảng D1
1. San Marino 4 2 1 1 5 3 7
2. Gibraltar 4 1 3 0 4 3 6
3. Liechtenstein 4 0 2 2 3 6 2
Bảng D2
1. Moldova 4 3 0 1 5 1 9
2. Malta 4 2 1 1 2 2 7
3. Andorra 4 0 1 3 0 4 1
LỊCH THI ĐẤU UEFA NATIONS LEAGUE
C.Nhật, ngày 08/09
20h00 Luxembourg 0 - 1 Belarus
22h59 Bulgaria 1 - 0 Bắc Ireland
22h59 Đan Mạch 2 - 0 Serbia
22h59 Gibraltar 2 - 2 Liechtenstein
22h59 Slovakia 2 - 0 Azerbaijan
Thứ 2, ngày 09/09
01h45 B.D.Nha 2 - 1 Scotland
01h45 Thụy Sỹ 1 - 4 T.B.Nha
01h45 Croatia 1 - 0 Ba Lan
01h45 Thụy Điển 3 - 0 Estonia
22h59 Síp 0 - 4 Kosovo
Thứ 3, ngày 10/09
01h45 Romania 3 - 1 Lithuania
01h45 T.N.Kỳ 3 - 1 Iceland
01h45 Montenegro 1 - 2 Wales
01h45 Israel 1 - 2 Italia
01h45 Pháp 2 - 0 Bỉ
01h45 Na Uy 2 - 1 Áo
01h45 Slovenia 3 - 0 Kazakhstan
22h59 Latvia 1 - 0 Đảo Faroe
Thứ 4, ngày 11/09
01h45 Anh 2 - 0 Phần Lan
01h45 Albania 0 - 1 Georgia
01h45 Ireland 0 - 2 Hy Lạp
01h45 Andorra 0 - 1 Malta
01h45 Hà Lan 2 - 2 Đức
01h45 Hungary 0 - 0 Bosnia & Herz
01h45 North Macedonia 2 - 0 Armenia
01h45 Séc 3 - 2 Ukraina
BÌNH LUẬN:
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo