TRỰC TIẾP ROMANIA VS UKRAINA
Euro 2024, vòng 1
Romania
Denis Dragus (57')
Razvan Marin (53')
Nicolae Stanciu (29')
FT
3 - 0
(1-0)
Ukraina
- DIỄN BIẾN TRẬN ĐẤU
-
Bogdan Racovitan
Nicolae Stanci87'
-
83'
Ruslan Malinovskyi
Heorhii Sudako -
Razvan Marin
79'
-
George Puscas
Denis Dragu75'
-
Adrian Rus
Marius Mari75'
-
72'
Oleksandr Tymchyk
Yukhym Konopli -
67'
Yukhym Konoplia -
63'
Andrii Yarmolenko
Viktor Tsyhanko -
63'
Roman Yaremchuk
Mykola Shaparenk -
62'
Volodymyr Brazhko
Taras Stepanenk -
Valentin Mihaila
Florinel Coma62'
-
Ianis Hagi
Dennis Ma62'
-
Denis Dragus
57'
-
Razvan Marin
53'
-
Nicolae Stanciu
29'
- THỐNG KÊ
10(5) | Sút bóng | 14(2) |
4 | Phạt góc | 8 |
9 | Phạm lỗi | 8 |
0 | Thẻ đỏ | 0 |
1 | Thẻ vàng | 1 |
1 | Việt vị | 1 |
34% | Cầm bóng | 66% |
- ĐỘI HÌNH CHÍNH:
-
1F. Nita
-
2A. Ratiu
-
3R. Dragusin
-
15A. Burca
-
11N. Bancu
-
18R. Marin
-
6M. Marin
-
20D. Man
-
21N. Stanciu
-
17F. Coman
-
19D. Dragus
- Đội hình dự bị:
-
8A. Cicaldau
-
23D. Sorescu
-
7D. Alibec
-
10I. Hagi
-
25D. Birligea
-
4A. Rus
-
9G. Puscas
-
22V. Mogos
-
16S. Tarnovanu
-
14D. Olaru
-
13V. Mihaila
-
5I. Nedelcearu
-
12H. Moldovan
-
24B. Racovitan
- ĐỘI HÌNH CHÍNH:
-
23A. Lunin
-
17O. Zinchenko
-
22M. Matviienko
-
13I. Zabarnyi
-
2Y. Konoplia
-
19M. Shaparenko
-
6T. Stepanenko
-
10M. Mudryk
-
14H. Sudakov
-
15V. Tsyhankov
-
11A. Dovbyk
- Đội hình dự bị:
-
1H. Bushchan
-
25V. Vanat
-
5S. Sydorchuk
-
8R. Malinovskyi
-
7A. Yarmolenko
-
12A. Trubin
-
16V. Mykolenko
-
21V. Bondar
-
9R. Yaremchuk
-
18V. Brazhko
-
24O. Tymchyk
-
3O. Svatok
-
4M. Talovierov
-
20O. Zubkov
- PHONG ĐỘ ĐỐI ĐẦU
Romania
25%
Hòa
25%
Ukraina
50%
- PHONG ĐỘ ROMANIA
- PHONG ĐỘ UKRAINA1
- Ý KIÊN CHUYÊN GIA:
Châu Á: 0.95*1/2 : 0*0.93
ROU đang chơi KHÔNG TỐT (hoà và thua 4 trận gần đây). Mặt khác, UKR thi đấu TỰ TIN (thắng 3/5 trận gần nhất).Dự đoán: UKR
Tài xỉu: 0.93*2 1/4*0.93
4/5 trận gần đây của UKR có từ 3 bàn trở lên. Bên cạnh đó, 3/5 trận đối đầu gần nhất của 2 đội có từ 3 bàn thắng.Dự đoán: TAI
- BẢNG XẾP HẠNG:
XH | ĐỘI BÓNG | TR | T | H | B | BT | BB | Đ |
Bảng A | |||||||||||||||||||
1. | Đức | 3 | 2 | 1 | 0 | 8 | 2 | 7 | |||||||||||
2. | Thụy Sỹ | 3 | 1 | 2 | 0 | 5 | 3 | 5 | |||||||||||
3. | Hungary | 3 | 1 | 0 | 2 | 2 | 5 | 3 | |||||||||||
4. | Scotland | 3 | 0 | 1 | 2 | 2 | 7 | 1 | |||||||||||
Bảng B | |||||||||||||||||||
1. | T.B.Nha | 3 | 3 | 0 | 0 | 5 | 0 | 9 | |||||||||||
2. | Italia | 3 | 1 | 1 | 1 | 3 | 3 | 4 | |||||||||||
3. | Croatia | 3 | 0 | 2 | 1 | 3 | 6 | 2 | |||||||||||
4. | Albania | 3 | 0 | 1 | 2 | 3 | 5 | 1 | |||||||||||
Bảng C | |||||||||||||||||||
1. | Anh | 3 | 1 | 2 | 0 | 2 | 1 | 5 | |||||||||||
2. | Slovenia | 3 | 0 | 3 | 0 | 2 | 2 | 3 | |||||||||||
3. | Đan Mạch | 3 | 0 | 3 | 0 | 2 | 2 | 3 | |||||||||||
4. | Serbia | 3 | 0 | 2 | 1 | 1 | 2 | 2 | |||||||||||
Bảng D | |||||||||||||||||||
1. | Áo | 3 | 2 | 0 | 1 | 6 | 4 | 6 | |||||||||||
2. | Pháp | 3 | 1 | 2 | 0 | 2 | 1 | 5 | |||||||||||
3. | Hà Lan | 3 | 1 | 1 | 1 | 4 | 4 | 4 | |||||||||||
4. | Ba Lan | 3 | 0 | 1 | 2 | 3 | 6 | 1 | |||||||||||
Bảng E | |||||||||||||||||||
1. | Romania | 3 | 1 | 1 | 1 | 4 | 3 | 4 | |||||||||||
2. | Bỉ | 3 | 1 | 1 | 1 | 2 | 1 | 4 | |||||||||||
3. | Slovakia | 3 | 1 | 1 | 1 | 3 | 3 | 4 | |||||||||||
4. | Ukraina | 3 | 1 | 1 | 1 | 2 | 4 | 4 | |||||||||||
Bảng F | |||||||||||||||||||
1. | B.D.Nha | 3 | 2 | 0 | 1 | 5 | 3 | 6 | |||||||||||
2. | T.N.Kỳ | 3 | 2 | 0 | 1 | 5 | 5 | 6 | |||||||||||
3. | Georgia | 3 | 1 | 1 | 1 | 4 | 4 | 4 | |||||||||||
4. | Séc | 3 | 0 | 1 | 2 | 3 | 5 | 1 |
LỊCH THI ĐẤU EURO 2024
Thứ 7, ngày 15/06 | |||
02h00 | Đức | 5 - 1 | Scotland |
20h00 | Hungary | 1 - 3 | Thụy Sỹ |
22h59 | T.B.Nha | 3 - 0 | Croatia |
C.Nhật, ngày 16/06 | |||
02h00 | Italia | 2 - 1 | Albania |
20h00 | Ba Lan | 1 - 2 | Hà Lan |
22h59 | Slovenia | 1 - 1 | Đan Mạch |
Thứ 2, ngày 17/06 | |||
02h00 | Serbia | 0 - 1 | Anh |
20h00 | Romania | 3 - 0 | Ukraina |
22h59 | Bỉ | 0 - 1 | Slovakia |
Thứ 3, ngày 18/06 | |||
02h00 | Áo | 0 - 1 | Pháp |
22h59 | T.N.Kỳ | 3 - 1 | Georgia |
Thứ 4, ngày 19/06 | |||
02h00 | B.D.Nha | 2 - 1 | Séc |
BÌNH LUẬN: