TRỰC TIẾP ROMA VS ATALANTA
VĐQG Italia, vòng 28
Roma
Tammy Abraham (32')
FT
1 - 0
(1-0)
Atalanta
- DIỄN BIẾN TRẬN ĐẤU
-
Henrikh Mkhitaryan
90+6'
-
90+4'
Marten de Roon -
90+4'
Marten de Roon -
86'
Merih Demiral -
Ibanez
85'
-
Sergio Oliveira
Lorenzo Pellegrin84'
-
Felix Afena-Gyan
Tammy Abraha84'
-
Ibanez
Rick Karsdor84'
-
82'
Berat Djimsiti
Jose Luis Palomin -
78'
Ruslan Malinovskyi -
Jordan Veretout
Nicolo Zaniol75'
-
Marash Kumbulla
69'
-
Henrikh Mkhitaryan
66'
-
Matias Vina
Nicola Zalewski (chấn thương)62'
-
60'
Jeremie Boga
Matteo Pessin -
60'
Ruslan Malinovskyi
Teun Koopmeiner -
45'
Luis Muriel
Mario Pasali -
Tammy Abraham
32'
-
21'
Giuseppe Pezzella
Davide Zappacosta (chấn thương) -
Tammy Abraham
21'
-
Bryan Cristante
09'
- THỐNG KÊ
13(4) | Sút bóng | 7(4) |
6 | Phạt góc | 3 |
18 | Phạm lỗi | 14 |
1 | Thẻ đỏ | 1 |
6 | Thẻ vàng | 4 |
3 | Việt vị | 4 |
35% | Cầm bóng | 65% |
- ĐỘI HÌNH CHÍNH:
-
1Rui Patricio
-
23G. Mancini
-
6C. Smalling
-
24M. Kumbulla
-
2R. Karsdorp
-
77H. Mkhitaryan
-
4Cristante
-
59N. Zalewski
-
7L. Pellegrini
-
22N. Zaniolo
-
9T. Abraham
- Đội hình dự bị:
-
5M. Vina
-
11Carles Perez
-
17J. Veretout
-
15A. Maitland-Niles
-
3Ibanez
-
92El Shaarawy
-
42A. Diawara
-
14E. Shomurodov
-
52E. Bove
- ĐỘI HÌNH CHÍNH:
-
1J. Musso
-
77D. Zappacosta
-
6Palomino
-
28M. Demiral
-
33Hateboer
-
11R. Freuler
-
15M. de Roon
-
32M. Pessina
-
7T. Koopmeiners
-
50A. Miranchuk
-
88M. Pasalic
- Đội hình dự bị:
-
10J. Boga
-
13G. Pezzella
-
18Malinovskiy
-
9L. Muriel
-
46G. Cittadini
-
31F. Rossi
-
19B. Djimsiti
- PHONG ĐỘ ĐỐI ĐẦU
Roma
20%
Hòa
20%
Atalanta
60%
- PHONG ĐỘ ROMA
- PHONG ĐỘ ATALANTA1
- Ý KIÊN CHUYÊN GIA:
Châu Á: 0.91*0 : 0*0.99
ROM đang chơi KHÔNG TỐT (bất thắng 3/5 trận gần đây). Mặt khác, ATA thi đấu TỰ TIN (thắng 3/5 trận gần nhất).Dự đoán: ATA
Tài xỉu: 0.98*2 3/4*0.90
3/5 trận gần đây của ATA có từ 3 bàn trở lên. Bên cạnh đó, 3/5 trận đối đầu gần nhất của 2 đội có từ 3 bàn thắng.Dự đoán: TAI
- BẢNG XẾP HẠNG:
XH | ĐỘI BÓNG | TR | T | H | B | BT | BB | Đ |
1. | Napoli | 12 | 8 | 2 | 2 | 19 | 9 | 26 |
2. | Fiorentina | 12 | 7 | 4 | 1 | 25 | 10 | 25 |
3. | Inter Milan | 12 | 7 | 4 | 1 | 26 | 14 | 25 |
4. | Atalanta | 12 | 8 | 1 | 3 | 31 | 15 | 25 |
5. | Lazio | 12 | 8 | 1 | 3 | 25 | 14 | 25 |
6. | Juventus | 12 | 6 | 6 | 0 | 21 | 7 | 24 |
7. | AC Milan | 11 | 5 | 3 | 3 | 20 | 14 | 18 |
8. | Bologna | 11 | 4 | 6 | 1 | 15 | 13 | 18 |
9. | Udinese | 12 | 5 | 1 | 6 | 15 | 18 | 16 |
10. | Empoli | 12 | 3 | 6 | 3 | 9 | 10 | 15 |
11. | Torino | 12 | 4 | 2 | 6 | 15 | 18 | 14 |
12. | Roma | 12 | 3 | 4 | 5 | 14 | 17 | 13 |
13. | Parma | 12 | 2 | 6 | 4 | 16 | 18 | 12 |
14. | Verona | 12 | 4 | 0 | 8 | 17 | 27 | 12 |
15. | Como | 12 | 2 | 4 | 6 | 13 | 23 | 10 |
16. | Cagliari | 12 | 2 | 4 | 6 | 12 | 22 | 10 |
17. | Genoa | 12 | 2 | 4 | 6 | 9 | 22 | 10 |
18. | Lecce | 12 | 2 | 3 | 7 | 5 | 21 | 9 |
19. | Monza | 12 | 1 | 5 | 6 | 10 | 15 | 8 |
20. | Venezia | 12 | 2 | 2 | 8 | 11 | 21 | 8 |
LỊCH THI ĐẤU VĐQG ITALIA
BÌNH LUẬN: