TRỰC TIẾP RAPID BUCURESTI VS OTELUL GALATI
VĐQG Romania, vòng 11
Rapid Bucuresti
FT
0 - 0
(0-0)
Otelul Galati
- THỐNG KÊ
| 0(0) | Sút bóng | 0(0) |
| 0 | Phạt góc | 0 |
| 0 | Phạm lỗi | 0 |
| 0 | Thẻ đỏ | 0 |
| 0 | Thẻ vàng | 0 |
| 0 | Việt vị | 0 |
| 50% | Cầm bóng | 50% |
- PHONG ĐỘ ĐỐI ĐẦU
Rapid Bucuresti
20%
Hòa
80%
Otelul Galati
0%
| 12/08 | Otelul Galati | 1 - 1 | Rapid Bucuresti |
| 09/02 | Otelul Galati | 1 - 1 | Rapid Bucuresti |
| 29/09 | Rapid Bucuresti | 0 - 0 | Otelul Galati |
| 04/02 | Rapid Bucuresti | 2 - 1 | Otelul Galati |
| 17/09 | Otelul Galati | 0 - 0 | Rapid Bucuresti |
- PHONG ĐỘ RAPID BUCURESTI
- PHONG ĐỘ OTELUL GALATI1
| 25/10 | Otelul Galati | 1 - 2 | Universitaea Cluj |
| 19/10 | UTA Arad | 0 - 4 | Otelul Galati |
| 06/10 | Otelul Galati | 4 - 0 | FC Metaloglobus |
| 29/09 | Steaua Bucuresti | 1 - 0 | Otelul Galati |
| 21/09 | Otelul Galati | 1 - 0 | Universitatea Craiova |
- Ý KIÊN CHUYÊN GIA:
Châu Á: 0.91*0 : 1/2*0.91
Cả 2 đội đều thi đấu thất thường: thua 3/5 trận gần nhất. Lịch sử đối đầu gọi tên RBU khi thắng 5/8 trận đối đầu gần nhất.Dự đoán: RBU
Tài xỉu: 0.89*2 1/4*0.91
3/5 trận gần đây của RBU có ít hơn 3 bàn thắng. Thêm vào đó, 5 trận gần nhất của OGA cũng có không đến 3 bàn thắng.Dự đoán: XIU
- BẢNG XẾP HẠNG:
| XH | ĐỘI BÓNG | TR | T | H | B | BT | BB | Đ |
| 1. | Botosani | 13 | 8 | 4 | 1 | 26 | 11 | 28 |
| 2. | Rapid Bucuresti | 13 | 8 | 4 | 1 | 21 | 9 | 28 |
| 3. | Universitatea Craiova | 13 | 8 | 3 | 2 | 24 | 14 | 27 |
| 4. | Dinamo Bucuresti | 14 | 6 | 6 | 2 | 20 | 14 | 24 |
| 5. | Arges Pitesti | 14 | 7 | 3 | 4 | 19 | 15 | 24 |
| 6. | Farul Constanta | 14 | 5 | 5 | 4 | 17 | 17 | 20 |
| 7. | Otelul Galati | 14 | 5 | 4 | 5 | 20 | 13 | 19 |
| 8. | Unirea Slobozia | 13 | 5 | 3 | 5 | 16 | 15 | 18 |
| 9. | Universitaea Cluj | 14 | 4 | 5 | 5 | 16 | 16 | 17 |
| 10. | UTA Arad | 13 | 3 | 7 | 3 | 16 | 20 | 16 |
| 11. | Steaua Bucuresti | 13 | 3 | 4 | 6 | 15 | 20 | 13 |
| 12. | Petrolul Ploiesti | 14 | 3 | 4 | 7 | 10 | 15 | 13 |
| 13. | CFR Cluj | 14 | 2 | 7 | 5 | 19 | 26 | 13 |
| 14. | FK Csikszereda | 14 | 2 | 7 | 5 | 17 | 26 | 13 |
| 15. | Hermannstadt | 13 | 1 | 5 | 7 | 10 | 19 | 8 |
| 16. | FC Metaloglobus | 13 | 1 | 3 | 9 | 12 | 28 | 6 |
LỊCH THI ĐẤU VĐQG ROMANIA
| Thứ 6, ngày 26/09 | |||
| 22h00 | Hermannstadt | 0 - 1 | Arges Pitesti |
| Thứ 7, ngày 27/09 | |||
| 01h00 | Universitatea Craiova | 2 - 2 | Dinamo Bucuresti |
| 19h00 | UTA Arad | 0 - 0 | FK Csikszereda |
| C.Nhật, ngày 28/09 | |||
| 00h30 | Petrolul Ploiesti | 0 - 1 | Rapid Bucuresti |
| 21h30 | Farul Constanta | 1 - 1 | Unirea Slobozia |
| Thứ 2, ngày 29/09 | |||
| 00h30 | Steaua Bucuresti | 1 - 0 | Otelul Galati |
| 22h00 | FC Metaloglobus | 0 - 2 | Botosani |
| Thứ 3, ngày 30/09 | |||
| 01h00 | Universitaea Cluj | 2 - 2 | CFR Cluj |
BÌNH LUẬN:

