TRỰC TIẾP RAPID BUCURESTI VS FK CSIKSZEREDA
VĐQG Romania, vòng 18
Rapid Bucuresti
FT
4 - 1
(2-1)
FK Csikszereda
- THỐNG KÊ
| 0(0) | Sút bóng | 0(0) |
| 0 | Phạt góc | 0 |
| 0 | Phạm lỗi | 0 |
| 0 | Thẻ đỏ | 0 |
| 0 | Thẻ vàng | 0 |
| 0 | Việt vị | 0 |
| 50% | Cầm bóng | 50% |
- PHONG ĐỘ ĐỐI ĐẦU
Rapid Bucuresti
100%
Hòa
0%
FK Csikszereda
0%
| 29/11 | Rapid Bucuresti | 4 - 1 | FK Csikszereda |
| 26/07 | FK Csikszereda | 0 - 2 | Rapid Bucuresti |
- PHONG ĐỘ RAPID BUCURESTI
| 03/12 | Arges Pitesti | 2 - 1 | Rapid Bucuresti |
| 29/11 | Rapid Bucuresti | 4 - 1 | FK Csikszereda |
| 24/11 | CFR Cluj | 3 - 0 | Rapid Bucuresti |
| 09/11 | Rapid Bucuresti | 2 - 0 | Arges Pitesti |
| 03/11 | Universitatea Craiova | 2 - 2 | Rapid Bucuresti |
- PHONG ĐỘ FK CSIKSZEREDA1
| 06/12 | FK Csikszereda | 0 - 2 | Arges Pitesti |
| 02/12 | FK Csikszereda | 1 - 2 | Otelul Galati |
| 29/11 | Rapid Bucuresti | 4 - 1 | FK Csikszereda |
| 21/11 | FK Csikszereda | 2 - 1 | Unirea Slobozia |
| 08/11 | Dinamo Bucuresti | 4 - 0 | FK Csikszereda |
- Ý KIÊN CHUYÊN GIA:
Châu Á: 0.90*0 : 1 1/4*0.92
Rapid Bucuresti đang thi đấu ổn định: thắng 3/5 trận gần đây. Trong khi đó, FK Csikszereda thi đấu thiếu ổn định: thua 2/4 trận vừa qua.Dự đoán: RBU
Tài xỉu: 0.75*2 1/2*-0.95
4/5 trận gần đây của Rapid Bucuresti có từ 3 bàn thắng trở lên. Thêm vào đó, 3/5 trận gần nhất của FK Csikszereda cũng có không dưới 3 bàn thắng.Dự đoán: TAI
- BẢNG XẾP HẠNG:
| XH | ĐỘI BÓNG | TR | T | H | B | BT | BB | Đ |
| 1. | Rapid Bucuresti | 18 | 11 | 5 | 2 | 33 | 16 | 38 |
| 2. | Botosani | 18 | 10 | 6 | 2 | 30 | 14 | 36 |
| 3. | Dinamo Bucuresti | 19 | 9 | 8 | 2 | 28 | 16 | 35 |
| 4. | Universitatea Craiova | 18 | 9 | 6 | 3 | 29 | 19 | 33 |
| 5. | Arges Pitesti | 19 | 10 | 3 | 6 | 26 | 19 | 33 |
| 6. | Otelul Galati | 19 | 7 | 6 | 6 | 28 | 17 | 27 |
| 7. | Farul Constanta | 18 | 7 | 6 | 5 | 25 | 21 | 27 |
| 8. | Steaua Bucuresti | 19 | 6 | 7 | 6 | 27 | 25 | 25 |
| 9. | UTA Arad | 18 | 6 | 7 | 5 | 22 | 28 | 25 |
| 10. | Universitaea Cluj | 18 | 6 | 6 | 6 | 21 | 19 | 24 |
| 11. | Petrolul Ploiesti | 18 | 4 | 7 | 7 | 15 | 17 | 19 |
| 12. | CFR Cluj | 18 | 4 | 7 | 7 | 24 | 31 | 19 |
| 13. | Unirea Slobozia | 19 | 5 | 3 | 11 | 18 | 27 | 18 |
| 14. | FK Csikszereda | 19 | 3 | 7 | 9 | 20 | 40 | 16 |
| 15. | Hermannstadt | 18 | 1 | 7 | 10 | 16 | 30 | 10 |
| 16. | FC Metaloglobus | 18 | 1 | 5 | 12 | 15 | 38 | 8 |
LỊCH THI ĐẤU VĐQG ROMANIA
| Thứ 7, ngày 29/11 | |||
| 01h30 | Rapid Bucuresti | 4 - 1 | FK Csikszereda |
| 21h30 | Arges Pitesti | 3 - 0 | CFR Cluj |
| C.Nhật, ngày 30/11 | |||
| 01h45 | Dinamo Bucuresti | 1 - 0 | Otelul Galati |
| 20h00 | Hermannstadt | 1 - 2 | UTA Arad |
| 22h30 | Unirea Slobozia | 0 - 1 | Botosani |
| Thứ 2, ngày 01/12 | |||
| 01h30 | Farul Constanta | 1 - 2 | Steaua Bucuresti |
| 21h00 | Petrolul Ploiesti | 4 - 1 | FC Metaloglobus |
| Thứ 3, ngày 02/12 | |||
| 00h00 | Universitaea Cluj | 0 - 0 | Universitatea Craiova |
BÌNH LUẬN:

