TRỰC TIẾP QPR VS NORWICH
Hạng Nhất Anh, vòng 43
QPR
Lyndon Dykes (09')
FT
1 - 1
(1-0)
Norwich
(46') Adam Idah
- DIỄN BIẾN TRẬN ĐẤU
-
Luke Amos
90+3'
-
Taylor Richards
Ilias Chai90+1'
-
87'
Christos Tzolis
Max Aaron -
84'
Marcelino Nunez
Isaac Hayde -
Albert Adomah
Chris Marti82'
-
Chris Martin
76'
-
76'
Sam Byram
Liam Gibb -
75'
Teemu Pukki
Onel Hernande -
Luke Amos
Tim Iroegbuna69'
-
Robert Dickie
Jake Clarke-Salter (chấn thương)60'
-
Ilias Chair
55'
-
46'
Adam Idah -
45'
Adam Idah
Marquinho -
Jimmy Dunne
41'
-
34'
Sam McCallum
Dimitris Giannoulis (chấn thương) -
Lyndon Dykes
30'
-
22'
Onel Hernandez -
19'
Andrew Omobamidele -
Lyndon Dykes
09'
- THỐNG KÊ
0(0) | Sút bóng | 0(0) |
0 | Phạt góc | 0 |
0 | Phạm lỗi | 0 |
0 | Thẻ đỏ | 0 |
0 | Thẻ vàng | 0 |
0 | Việt vị | 0 |
50% | Cầm bóng | 50% |
- ĐỘI HÌNH CHÍNH:
-
1T. Dieng
-
5J. Clarke-Salter
-
3J. Dunne
-
22K. Paal
-
29A. Drewe
-
15S. Field
-
47T. Iroegbunam
-
10I. Chair
-
18J. Lowe
-
14C. Martin
-
9L. Dykes
- Đội hình dự bị:
-
4R. Dickie
-
20J. Dunne
-
7C. Willock
-
19A. Gray
-
8L. Amos
-
13J. Archer
-
37A. Adomah
- ĐỘI HÌNH CHÍNH:
-
28A. Gunn
-
19J. Sorensen
-
4A. Omobamidele
-
30D. Giannoulis
-
2M. Aarons
-
8I. Hayden
-
46L. Gibbs
-
17Gabriel Sara
-
24J. Sargent
-
25O. Hernandez
-
13Marquinhos
- Đội hình dự bị:
-
26M. Nunez
-
11A. Idah
-
3S. Byram
-
1T. Krul
-
22T. Pukki
-
18C. Tzolis
-
15S. McCallum
- PHONG ĐỘ ĐỐI ĐẦU
QPR
0%
Hòa
60%
Norwich
40%
- PHONG ĐỘ QPR
- PHONG ĐỘ NORWICH1
09/11 | Norwich | 0 - 2 | Bristol City |
06/11 | Sheffield Wed. | 2 - 0 | Norwich |
02/11 | Cardiff City | 2 - 1 | Norwich |
27/10 | Norwich | 3 - 3 | Middlesbrough |
23/10 | Preston North End | 2 - 2 | Norwich |
- Ý KIÊN CHUYÊN GIA:
Châu Á: 0.99*1/4 : 0*0.89
QPR chìm trong khủng hoảng: thua 4/5 trận gần đây. Lịch sử đối đầu gọi tên NOW khi thắng 3/5 trận đối đầu gần nhất.Dự đoán: NOW
Tài xỉu: 1.00*2 1/2*0.87
3/5 trận gần đây của QPR có ít hơn 3 bàn thắng. Thêm vào đó, 4/5 trận gần nhất của NOW cũng có không đến 3 bàn thắng.Dự đoán: XIU
- BẢNG XẾP HẠNG:
XH | ĐỘI BÓNG | TR | T | H | B | BT | BB | Đ |
1. | Sheffield Utd | 15 | 10 | 3 | 2 | 19 | 7 | 33 |
2. | Sunderland | 15 | 9 | 4 | 2 | 25 | 11 | 31 |
3. | Leeds Utd | 15 | 8 | 5 | 2 | 24 | 9 | 29 |
4. | Burnley | 15 | 7 | 6 | 2 | 18 | 6 | 27 |
5. | West Brom | 15 | 6 | 7 | 2 | 16 | 9 | 25 |
6. | Watford | 15 | 8 | 1 | 6 | 23 | 22 | 25 |
7. | Middlesbrough | 15 | 7 | 3 | 5 | 23 | 17 | 24 |
8. | Millwall | 15 | 6 | 5 | 4 | 18 | 13 | 23 |
9. | Blackburn Rovers | 15 | 6 | 4 | 5 | 19 | 17 | 22 |
10. | Bristol City | 15 | 5 | 7 | 3 | 20 | 19 | 22 |
11. | Swansea City | 15 | 5 | 4 | 6 | 11 | 10 | 19 |
12. | Derby County | 15 | 5 | 4 | 6 | 19 | 19 | 19 |
13. | Stoke City | 15 | 5 | 4 | 6 | 18 | 19 | 19 |
14. | Norwich | 15 | 4 | 6 | 5 | 23 | 22 | 18 |
15. | Sheffield Wed. | 15 | 5 | 3 | 7 | 17 | 25 | 18 |
16. | Oxford Utd | 15 | 4 | 5 | 6 | 17 | 18 | 17 |
17. | Coventry | 15 | 4 | 4 | 7 | 20 | 21 | 16 |
18. | Plymouth Argyle | 15 | 4 | 4 | 7 | 15 | 26 | 16 |
19. | Hull City | 15 | 3 | 6 | 6 | 16 | 20 | 15 |
20. | Preston North End | 15 | 3 | 6 | 6 | 15 | 23 | 15 |
21. | Luton Town | 15 | 4 | 3 | 8 | 17 | 26 | 15 |
22. | Cardiff City | 15 | 4 | 3 | 8 | 14 | 23 | 15 |
23. | Portsmouth | 15 | 2 | 6 | 7 | 16 | 28 | 12 |
24. | QPR | 15 | 1 | 7 | 7 | 12 | 25 | 10 |
LỊCH THI ĐẤU HẠNG NHẤT ANH
Thứ 6, ngày 18/04 | |||
21h00 | Coventry | vs | West Brom |
21h00 | Derby County | vs | Luton Town |
21h00 | Preston North End | vs | QPR |
21h00 | Sheffield Utd | vs | Cardiff City |
21h00 | Middlesbrough | vs | Plymouth Argyle |
21h00 | Swansea City | vs | Hull City |
21h00 | Bristol City | vs | Sunderland |
21h00 | Oxford Utd | vs | Leeds Utd |
21h00 | Watford | vs | Burnley |
21h00 | Blackburn Rovers | vs | Millwall |
21h00 | Norwich | vs | Portsmouth |
21h00 | Stoke City | vs | Sheffield Wed. |
BÌNH LUẬN: