TRỰC TIẾP PRIBRAM VS C. BUDEJOVICE
VĐQG Séc, vòng 30
Pribram
FT
0 - 1
(0-1)
C. Budejovice
- THỐNG KÊ
0(0) | Sút bóng | 0(0) |
0 | Phạt góc | 0 |
0 | Phạm lỗi | 0 |
0 | Thẻ đỏ | 0 |
0 | Thẻ vàng | 0 |
0 | Việt vị | 0 |
50% | Cầm bóng | 50% |
- PHONG ĐỘ ĐỐI ĐẦU
Pribram
0%
Hòa
20%
C. Budejovice
80%
03/10 | C. Budejovice | 2 - 0 | Pribram |
11/07 | C. Budejovice | 2 - 2 | Pribram |
15/01 | C. Budejovice | 2 - 0 | Pribram |
01/05 | Pribram | 0 - 1 | C. Budejovice |
20/01 | C. Budejovice | 2 - 1 | Pribram |
- PHONG ĐỘ PRIBRAM
03/10 | C. Budejovice | 2 - 0 | Pribram |
29/09 | Pribram | 0 - 3 | Taborsko |
12/09 | Pribram | 0 - 0 | Sellier&Bellot Vlasim |
30/08 | Slavia Kromeriz | 1 - 2 | Pribram |
22/08 | Pribram | 2 - 0 | Banik Ostrava B |
- PHONG ĐỘ C. BUDEJOVICE1
03/10 | C. Budejovice | 2 - 0 | Pribram |
27/09 | C. Budejovice | 0 - 2 | SK Lisen |
20/09 | Slavia Kromeriz | 1 - 0 | C. Budejovice |
12/09 | C. Budejovice | 1 - 2 | Taborsko |
31/08 | Usti & Labem | 3 - 2 | C. Budejovice |
- Ý KIÊN CHUYÊN GIA:
Châu Á: 0.94*0 : 0*0.94
Cả 2 đội đều thi đấu thất thường: thua 3/5 trận gần nhất. Lịch sử đối đầu gọi tên PRIB khi thắng 9/17 trận đối đầu gần nhất.Dự đoán: PRIB
Tài xỉu: 0.93*2 1/2*0.93
4/5 trận gần đây của PRIB có ít hơn 3 bàn. 3/5 trận đối đầu gần nhất của 2 đội có ít hơn 3 bàn thắngDự đoán: XIU
- BẢNG XẾP HẠNG:
XH | ĐỘI BÓNG | TR | T | H | B | BT | BB | Đ |
1. | Sparta Praha | 10 | 8 | 1 | 1 | 22 | 10 | 25 |
2. | Slavia Praha | 10 | 7 | 3 | 0 | 21 | 7 | 24 |
3. | Jablonec | 10 | 7 | 3 | 0 | 16 | 6 | 24 |
4. | Zlin | 10 | 5 | 2 | 3 | 13 | 11 | 17 |
5. | Vik.Plzen | 10 | 4 | 3 | 3 | 17 | 10 | 15 |
6. | MFK Karvina | 10 | 5 | 0 | 5 | 16 | 14 | 15 |
7. | Slovan Liberec | 10 | 4 | 3 | 3 | 15 | 13 | 15 |
8. | Sigma Olomouc | 10 | 4 | 3 | 3 | 7 | 6 | 15 |
9. | Bohemians 1905 | 9 | 4 | 2 | 3 | 9 | 10 | 14 |
10. | Hradec Kralove | 10 | 3 | 3 | 4 | 14 | 16 | 12 |
11. | Banik Ostrava | 9 | 2 | 2 | 5 | 6 | 11 | 8 |
12. | Mlada Boleslav | 9 | 2 | 2 | 5 | 15 | 24 | 8 |
13. | Dukla Praha | 10 | 1 | 4 | 5 | 7 | 14 | 7 |
14. | Slovacko | 10 | 1 | 3 | 6 | 6 | 13 | 6 |
15. | Teplice | 9 | 1 | 2 | 6 | 8 | 16 | 5 |
16. | Pardubice | 10 | 0 | 4 | 6 | 9 | 20 | 4 |
LỊCH THI ĐẤU VĐQG SÉC
BÌNH LUẬN: