TRỰC TIẾP POLITEHNICA IASI VS UTA ARAD
VĐQG Romania, vòng Playoff 11
Politehnica Iasi
FT
0 - 2
(0-0)
UTA Arad
- THỐNG KÊ
0(0) | Sút bóng | 0(0) |
0 | Phạt góc | 0 |
0 | Phạm lỗi | 0 |
0 | Thẻ đỏ | 0 |
0 | Thẻ vàng | 0 |
0 | Việt vị | 0 |
50% | Cầm bóng | 50% |
- PHONG ĐỘ ĐỐI ĐẦU
Politehnica Iasi
20%
Hòa
40%
UTA Arad
40%
29/10 | Politehnica Iasi | 1 - 1 | UTA Arad |
23/09 | UTA Arad | 0 - 0 | Politehnica Iasi |
28/04 | Politehnica Iasi | 0 - 2 | UTA Arad |
09/12 | Politehnica Iasi | 1 - 0 | UTA Arad |
04/08 | UTA Arad | 1 - 0 | Politehnica Iasi |
- PHONG ĐỘ POLITEHNICA IASI
09/11 | Politehnica Iasi | 1 - 2 | Sepsi OSK |
03/11 | Politehnica Iasi | 2 - 1 | Otelul Galati |
29/10 | Politehnica Iasi | 1 - 1 | UTA Arad |
26/10 | Petrolul Ploiesti | 3 - 1 | Politehnica Iasi |
21/10 | Politehnica Iasi | 1 - 0 | Unirea Slobozia |
- PHONG ĐỘ UTA ARAD1
10/11 | Rapid Bucuresti | 2 - 0 | UTA Arad |
03/11 | Dinamo Bucuresti | 1 - 0 | UTA Arad |
29/10 | Politehnica Iasi | 1 - 1 | UTA Arad |
26/10 | UTA Arad | 1 - 0 | Gloria Buzau |
19/10 | Sepsi OSK | 1 - 0 | UTA Arad |
- Ý KIÊN CHUYÊN GIA:
Châu Á: 0.60*0 : 0*-0.82
Cả 2 đội đều thi đấu thất thường: thua 4/5 trận gần nhất. Lịch sử đối đầu gọi tên UTA khi thắng 2/3 trận đối đầu gần nhất.Dự đoán: UTA
Tài xỉu: 0.87*2 1/4*0.93
3/5 trận gần đây của POLI có ít hơn 3 bàn thắng. Thêm vào đó, 3/5 trận gần nhất của UTA cũng có không đến 3 bàn thắng.Dự đoán: XIU
- BẢNG XẾP HẠNG:
XH | ĐỘI BÓNG | TR | T | H | B | BT | BB | Đ |
1. | Universitaea Cluj | 16 | 8 | 6 | 2 | 24 | 12 | 30 |
2. | CFR Cluj | 16 | 7 | 6 | 3 | 27 | 19 | 27 |
3. | Petrolul Ploiesti | 16 | 6 | 8 | 2 | 18 | 13 | 26 |
4. | Universitatea Craiova | 16 | 6 | 7 | 3 | 26 | 16 | 25 |
5. | Dinamo Bucuresti | 16 | 6 | 7 | 3 | 25 | 18 | 25 |
6. | Steaua Bucuresti | 16 | 6 | 6 | 4 | 20 | 18 | 24 |
7. | Rapid Bucuresti | 16 | 5 | 8 | 3 | 20 | 15 | 23 |
8. | Sepsi OSK | 16 | 6 | 4 | 6 | 22 | 20 | 22 |
9. | Otelul Galati | 16 | 4 | 8 | 4 | 12 | 12 | 20 |
10. | Farul Constanta | 16 | 5 | 5 | 6 | 17 | 23 | 20 |
11. | Politehnica Iasi | 16 | 6 | 2 | 8 | 17 | 23 | 20 |
12. | UTA Arad | 16 | 4 | 6 | 6 | 14 | 17 | 18 |
13. | Unirea Slobozia | 16 | 5 | 3 | 8 | 14 | 20 | 18 |
14. | Botosani | 16 | 4 | 4 | 8 | 14 | 22 | 16 |
15. | Gloria Buzau | 16 | 3 | 4 | 9 | 16 | 26 | 13 |
16. | Hermannstadt | 16 | 3 | 4 | 9 | 17 | 29 | 13 |
LỊCH THI ĐẤU VĐQG ROMANIA
BÌNH LUẬN: