TRỰC TIẾP PERTH GLORY VS BRISBANE ROAR
VĐQG Australia, vòng 23
Perth Glory
FT
1 - 3
(1-1)
Brisbane Roar
- THỐNG KÊ
| 0(0) | Sút bóng | 0(0) |
| 0 | Phạt góc | 0 |
| 0 | Phạm lỗi | 0 |
| 0 | Thẻ đỏ | 0 |
| 0 | Thẻ vàng | 0 |
| 0 | Việt vị | 0 |
| 50% | Cầm bóng | 50% |
- PHONG ĐỘ ĐỐI ĐẦU
Perth Glory
60%
Hòa
0%
Brisbane Roar
40%
| 15/03 | Perth Glory | 1 - 3 | Brisbane Roar |
| 21/12 | Brisbane Roar | 0 - 1 | Perth Glory |
| 23/07 | Brisbane Roar | 2 - 4 | Perth Glory |
| 17/02 | Perth Glory | 3 - 2 | Brisbane Roar |
| 26/11 | Brisbane Roar | 2 - 1 | Perth Glory |
- PHONG ĐỘ PERTH GLORY
| 13/12 | Perth Glory | 0 - 1 | Sydney FC |
| 05/12 | Perth Glory | 1 - 0 | WS Wanderers |
| 30/11 | Macarthur FC | 0 - 2 | Perth Glory |
| 23/11 | Newcastle Jets | 1 - 2 | Perth Glory |
| 07/11 | Perth Glory | 0 - 1 | Central Coast |
- PHONG ĐỘ BRISBANE ROAR1
| 19/12 | Macarthur FC | 2 - 1 | Brisbane Roar |
| 13/12 | WS Wanderers | 0 - 0 | Brisbane Roar |
| 07/12 | Adelaide Utd | 0 - 1 | Brisbane Roar |
| 28/11 | Brisbane Roar | 1 - 0 | Melb. Victory |
| 23/11 | Auckland FC | 1 - 1 | Brisbane Roar |
- Ý KIÊN CHUYÊN GIA:
Châu Á: -0.99*0 : 0*0.87
Cả 2 đội đều thi đấu thất thường: thua 5 trận gần nhất. Lịch sử đối đầu gọi tên BROA khi thắng 18/34 trận đối đầu gần nhất.Dự đoán: BROA
Tài xỉu: -0.99*3*0.85
4/5 trận gần đây của PGLO có ít hơn 3 bàn thắng. Thêm vào đó, 4/5 trận gần nhất của BROA cũng có không đến 3 bàn thắng.Dự đoán: XIU
- BẢNG XẾP HẠNG:
| XH | ĐỘI BÓNG | TR | T | H | B | BT | BB | Đ |
| 1. | Auckland FC | 9 | 6 | 2 | 1 | 14 | 7 | 20 |
| 2. | Sydney FC | 9 | 6 | 0 | 3 | 15 | 7 | 18 |
| 3. | Brisbane Roar | 9 | 4 | 3 | 2 | 9 | 5 | 15 |
| 4. | Melbourne City | 7 | 3 | 3 | 1 | 9 | 5 | 12 |
| 5. | Newcastle Jets | 9 | 4 | 0 | 5 | 16 | 17 | 12 |
| 6. | Macarthur FC | 8 | 3 | 2 | 3 | 6 | 8 | 11 |
| 7. | Perth Glory | 8 | 3 | 1 | 4 | 7 | 11 | 10 |
| 8. | Adelaide Utd | 8 | 3 | 0 | 5 | 12 | 11 | 9 |
| 9. | WS Wanderers | 9 | 2 | 3 | 4 | 6 | 10 | 9 |
| 10. | Central Coast | 8 | 2 | 2 | 4 | 9 | 12 | 8 |
| 11. | Wellington Phoenix | 8 | 2 | 2 | 4 | 10 | 14 | 8 |
| 12. | Melb. Victory | 8 | 2 | 2 | 4 | 6 | 12 | 8 |
LỊCH THI ĐẤU VĐQG AUSTRALIA
BÌNH LUẬN:

