TRỰC TIẾP PARMA VS LAZIO
VĐQG Italia, vòng 17
Parma
FT
0 - 2
(0-0)
Lazio
(67') Felipe Caicedo
(55') Luis Alberto
- DIỄN BIẾN TRẬN ĐẤU
-
84'
Djavan Anderson
Adam Marusi -
84'
Patric
Manuel Lazzar -
Mihai Valentin Mihaila
Simon Soh75'
-
71'
Danilo Cataldi
Lucas Leiv -
71'
Andreas Pereira
Felipe Caiced -
68'
Jean-Daniel Akpa Akpro -
67'
Felipe Caicedo -
Botond Balogh
66'
-
65'
Jean-Daniel Akpa Akpro
Luis Albert -
Roberto Inglese
Gaston Brugma63'
-
Hernani
63'
-
55'
Luis Alberto -
Giacomo Ricci
Yordan Osori45'
-
Botond Balogh
Lautaro Valenti (chấn thương)34'
-
Gaston Brugman
26'
-
Maxime Busi
23'
- THỐNG KÊ
9(3) | Sút bóng | 21(5) |
5 | Phạt góc | 6 |
10 | Phạm lỗi | 6 |
0 | Thẻ đỏ | 0 |
4 | Thẻ vàng | 1 |
0 | Việt vị | 5 |
48% | Cầm bóng | 52% |
- ĐỘI HÌNH CHÍNH:
-
1L. Sepe
-
42M. Busi
-
24Y. Osorio
-
22Bruno Alves
-
30L. Valenti
-
23Hernani
-
15G. Brugman
-
14J. Kurtic
-
19S. Sohm
-
11A. Cornelius
-
27Gervinho
- Đội hình dự bị:
-
34S. Colombi
-
17Barilla
-
45R. Inglese
-
18W. Cyprien
-
93Sprocati
-
31G. Ricci
-
3G. Pezzella
-
32J. Brunetta
-
28Valentin Mihaila
-
37Drissa Camara
-
4B. Balogh
-
77Filippo Rinaldi
- ĐỘI HÌNH CHÍNH:
-
25Pepe Reina
-
26S. Radu
-
33F. Acerbi
-
3Luiz Felipe
-
77Marusic
-
10Luis Alberto
-
6L. Leiva
-
21S. Savic
-
29M. Lazzari
-
17Immobile
-
20F. Caicedo
- Đội hình dự bị:
-
16M. Parolo
-
92J. Akpa Akpro
-
4Patric
-
32D. Cataldi
-
18Escalante
-
14Hoedt
-
8D. Anderson
-
7Pereira
-
94V. Muriqi
-
13N. Armini
-
71M. Alia
-
55Alessio Furlanetto
- PHONG ĐỘ ĐỐI ĐẦU
Parma
0%
Hòa
0%
Lazio
100%
- PHONG ĐỘ PARMA
- PHONG ĐỘ LAZIO1
- Ý KIÊN CHUYÊN GIA:
Châu Á: 0.82*1 : 0*-0.93
PARM chìm trong khủng hoảng với mạch thua 4 trận vừa qua. Lịch sử đối đầu gọi tên LAZ khi thắng 8/10 trận đối đầu gần nhất.Dự đoán: LAZ
Tài xỉu: -0.94*2 3/4*0.84
3/5 trận gần đây của LAZ có ít hơn 3 bàn. Thêm nữa, 3/5 trận đối đầu gần nhất của 2 đội có ít hơn 3 bàn thắngDự đoán: XIU
- BẢNG XẾP HẠNG:
XH | ĐỘI BÓNG | TR | T | H | B | BT | BB | Đ |
1. | Napoli | 12 | 8 | 2 | 2 | 19 | 9 | 26 |
2. | Atalanta | 12 | 8 | 1 | 3 | 31 | 15 | 25 |
3. | Fiorentina | 12 | 7 | 4 | 1 | 25 | 10 | 25 |
4. | Inter Milan | 12 | 7 | 4 | 1 | 26 | 14 | 25 |
5. | Lazio | 12 | 8 | 1 | 3 | 25 | 14 | 25 |
6. | Juventus | 11 | 5 | 6 | 0 | 19 | 7 | 21 |
7. | AC Milan | 11 | 5 | 3 | 3 | 20 | 14 | 18 |
8. | Bologna | 11 | 4 | 6 | 1 | 15 | 13 | 18 |
9. | Udinese | 11 | 5 | 1 | 5 | 15 | 16 | 16 |
10. | Empoli | 12 | 3 | 6 | 3 | 9 | 10 | 15 |
11. | Torino | 12 | 4 | 2 | 6 | 15 | 18 | 14 |
12. | Roma | 12 | 3 | 4 | 5 | 14 | 17 | 13 |
13. | Parma | 12 | 2 | 6 | 4 | 16 | 18 | 12 |
14. | Verona | 12 | 4 | 0 | 8 | 17 | 27 | 12 |
15. | Como | 12 | 2 | 4 | 6 | 13 | 23 | 10 |
16. | Cagliari | 12 | 2 | 4 | 6 | 12 | 22 | 10 |
17. | Genoa | 12 | 2 | 4 | 6 | 9 | 22 | 10 |
18. | Lecce | 12 | 2 | 3 | 7 | 5 | 21 | 9 |
19. | Monza | 12 | 1 | 5 | 6 | 10 | 15 | 8 |
20. | Venezia | 12 | 2 | 2 | 8 | 11 | 21 | 8 |
LỊCH THI ĐẤU VĐQG ITALIA
BÌNH LUẬN: