TRỰC TIẾP PARMA VS BOLOGNA
VĐQG Italia, vòng 21
Parma
FT
0 - 3
(0-2)
Bologna
(90+2') Riccardo Orsolini
(33') Musa Barrow
(15') Musa Barrow
- DIỄN BIẾN TRẬN ĐẤU
-
90+2'
Riccardo Orsolini -
88'
Andrea Poli
Jerdy Schoute -
82'
Rodrigo Palacio
Musa Barro -
Hernani
Juraj Kuck82'
-
Riccardo Gagliolo
75'
-
Mihai Valentin Mihaila
Jasmin Kurti70'
-
67'
Riccardo Orsolini
Andreas Skov Olse -
66'
Emanuel Vignato
Nicola Sanson -
66'
Nicolas Dominguez
Mattias Svanber -
62'
Mattias Svanberg -
Wylan Cyprien
Gaston Brugma55'
-
Joshua Zirkzee
Andreas Corneliu55'
-
Dennis Man
Mattia Ban45'
-
Andrea Conti
35'
-
33'
Musa Barrow -
15'
Musa Barrow
- THỐNG KÊ
16(8) | Sút bóng | 15(7) |
5 | Phạt góc | 1 |
13 | Phạm lỗi | 13 |
0 | Thẻ đỏ | 0 |
2 | Thẻ vàng | 1 |
0 | Việt vị | 2 |
56% | Cầm bóng | 44% |
- ĐỘI HÌNH CHÍNH:
-
1L. Sepe
-
13M. Bani
-
22Bruno Alves
-
24Y. Osorio
-
5V. Regini
-
14J. Kurtic
-
15G. Brugman
-
7R. Gagliolo
-
33J. Kucka
-
27Gervinho
-
11A. Cornelius
- Đội hình dự bị:
-
34S. Colombi
-
18W. Cyprien
-
23Hernani
-
8A. Grassi
-
10Y. Karamoh
-
32J. Brunetta
-
98Dennis Man
-
28Valentin Mihaila
-
19S. Sohm
-
17Barilla
-
20Vasilios Zagaritis
-
29D. Dierckx
- ĐỘI HÌNH CHÍNH:
-
28Skorupski
-
35M. Dijks
-
5A. Soumaoro
-
23Danilo
-
14T. Tomiyasu
-
30J. Schouten
-
32Svanberg
-
10Sansone
-
21Soriano
-
11A. Olsen
-
99Musa Barrow
- Đội hình dự bị:
-
29D. Silvestri
-
16A. Poli
-
1A. Costa
-
24R. Palacio
-
15I. Mbaye
-
7Orsolini
-
34F. Ravaglia
-
55E. Vignato
-
8Dominguez
-
26M. Juwara
-
3A. Hickey
-
18A. Baldursson
- PHONG ĐỘ ĐỐI ĐẦU
Parma
0%
Hòa
60%
Bologna
40%
- PHONG ĐỘ PARMA
- PHONG ĐỘ BOLOGNA1
- Ý KIÊN CHUYÊN GIA:
Châu Á: 0.94*1/4 : 0*0.96
Cả 2 đội đều thi đấu thất thường: thua 4/5 trận gần nhất. Lợi thế sân nhà là điểm tựa để PARM có một trận đấu khả quan.Dự đoán: PARM
Tài xỉu: -0.95*2 1/2*0.85
4/5 trận gần đây của PARM có ít hơn 3 bàn thắng. Thêm vào đó, 3/5 trận gần nhất của BLO cũng có không đến 3 bàn thắng.Dự đoán: XIU
- BẢNG XẾP HẠNG:
XH | ĐỘI BÓNG | TR | T | H | B | BT | BB | Đ |
1. | Napoli | 12 | 8 | 2 | 2 | 19 | 9 | 26 |
2. | Fiorentina | 12 | 7 | 4 | 1 | 25 | 10 | 25 |
3. | Inter Milan | 12 | 7 | 4 | 1 | 26 | 14 | 25 |
4. | Atalanta | 12 | 8 | 1 | 3 | 31 | 15 | 25 |
5. | Lazio | 12 | 8 | 1 | 3 | 25 | 14 | 25 |
6. | Juventus | 12 | 6 | 6 | 0 | 21 | 7 | 24 |
7. | AC Milan | 11 | 5 | 3 | 3 | 20 | 14 | 18 |
8. | Bologna | 11 | 4 | 6 | 1 | 15 | 13 | 18 |
9. | Udinese | 12 | 5 | 1 | 6 | 15 | 18 | 16 |
10. | Empoli | 12 | 3 | 6 | 3 | 9 | 10 | 15 |
11. | Torino | 12 | 4 | 2 | 6 | 15 | 18 | 14 |
12. | Roma | 12 | 3 | 4 | 5 | 14 | 17 | 13 |
13. | Parma | 12 | 2 | 6 | 4 | 16 | 18 | 12 |
14. | Verona | 12 | 4 | 0 | 8 | 17 | 27 | 12 |
15. | Como | 12 | 2 | 4 | 6 | 13 | 23 | 10 |
16. | Cagliari | 12 | 2 | 4 | 6 | 12 | 22 | 10 |
17. | Genoa | 12 | 2 | 4 | 6 | 9 | 22 | 10 |
18. | Lecce | 12 | 2 | 3 | 7 | 5 | 21 | 9 |
19. | Monza | 12 | 1 | 5 | 6 | 10 | 15 | 8 |
20. | Venezia | 12 | 2 | 2 | 8 | 11 | 21 | 8 |
LỊCH THI ĐẤU VĐQG ITALIA
BÌNH LUẬN: