TRỰC TIẾP PARDUBICE VS SLOVAN LIBEREC
VĐQG Séc, vòng 19
Pardubice
FT
1 - 1
(0-0)
Slovan Liberec
- THỐNG KÊ
0(0) | Sút bóng | 0(0) |
0 | Phạt góc | 0 |
0 | Phạm lỗi | 0 |
0 | Thẻ đỏ | 0 |
0 | Thẻ vàng | 0 |
0 | Việt vị | 0 |
50% | Cầm bóng | 50% |
- PHONG ĐỘ ĐỐI ĐẦU
Pardubice
20%
Hòa
20%
Slovan Liberec
60%
27/07 | Slovan Liberec | 2 - 1 | Pardubice |
14/12 | Pardubice | 1 - 1 | Slovan Liberec |
18/08 | Slovan Liberec | 3 - 0 | Pardubice |
16/12 | Pardubice | 2 - 0 | Slovan Liberec |
19/08 | Slovan Liberec | 1 - 0 | Pardubice |
- PHONG ĐỘ PARDUBICE
04/08 | Pardubice | 1 - 3 | Sparta Praha |
27/07 | Slovan Liberec | 2 - 1 | Pardubice |
19/07 | Pardubice | 1 - 5 | Vik.Plzen |
11/07 | Pardubice | 1 - 1 | Sellier&Bellot Vlasim |
05/07 | Slask Wroclaw | 3 - 2 | Pardubice |
- PHONG ĐỘ SLOVAN LIBEREC1
03/08 | Sigma Olomouc | 2 - 1 | Slovan Liberec |
27/07 | Slovan Liberec | 2 - 1 | Pardubice |
20/07 | Mlada Boleslav | 3 - 3 | Slovan Liberec |
11/07 | Slovan Liberec | 1 - 0 | Munchen 1860 |
07/07 | Hartberg | 1 - 0 | Slovan Liberec |
- Ý KIÊN CHUYÊN GIA:
Châu Á: 1.00*1/4 : 0*0.82
Cả 2 đội đều thi đấu thất thường: thua 4/5 trận gần nhất. Lịch sử đối đầu gọi tên PARD khi thắng 5/9 trận đối đầu gần nhất.Dự đoán: PARD
Tài xỉu: 0.99*2 1/2*0.81
4/5 trận gần đây của PARD có ít hơn 3 bàn thắng. Thêm vào đó, 3/5 trận gần nhất của SLI cũng có không đến 3 bàn thắng.Dự đoán: XIU
- BẢNG XẾP HẠNG:
XH | ĐỘI BÓNG | TR | T | H | B | BT | BB | Đ |
1. | Sparta Praha | 3 | 2 | 1 | 0 | 7 | 4 | 7 |
2. | Slavia Praha | 3 | 2 | 1 | 0 | 5 | 2 | 7 |
3. | Zlin | 3 | 2 | 1 | 0 | 5 | 2 | 7 |
4. | Sigma Olomouc | 3 | 2 | 1 | 0 | 3 | 1 | 7 |
5. | MFK Karvina | 3 | 2 | 0 | 1 | 4 | 2 | 6 |
6. | Jablonec | 3 | 1 | 2 | 0 | 4 | 2 | 5 |
7. | Vik.Plzen | 2 | 1 | 1 | 0 | 6 | 2 | 4 |
8. | Slovan Liberec | 3 | 1 | 1 | 1 | 6 | 6 | 4 |
9. | Teplice | 2 | 1 | 0 | 1 | 4 | 3 | 3 |
10. | Bohemians 1905 | 3 | 1 | 0 | 2 | 1 | 5 | 3 |
11. | Dukla Praha | 3 | 0 | 2 | 1 | 1 | 3 | 2 |
12. | Mlada Boleslav | 2 | 0 | 1 | 1 | 5 | 6 | 1 |
13. | Banik Ostrava | 2 | 0 | 1 | 1 | 1 | 2 | 1 |
14. | Slovacko | 3 | 0 | 1 | 2 | 1 | 3 | 1 |
15. | Hradec Kralove | 3 | 0 | 1 | 2 | 3 | 6 | 1 |
16. | Pardubice | 3 | 0 | 0 | 3 | 3 | 10 | 0 |
LỊCH THI ĐẤU VĐQG SÉC
BÌNH LUẬN: