TRỰC TIẾP PARDUBICE VS SLAVIA PRAHA
VĐQG Séc, vòng 18
Pardubice
FT
0 - 2
(0-1)
Slavia Praha
- THỐNG KÊ
0(0) | Sút bóng | 0(0) |
0 | Phạt góc | 0 |
0 | Phạm lỗi | 0 |
0 | Thẻ đỏ | 0 |
0 | Thẻ vàng | 0 |
0 | Việt vị | 0 |
50% | Cầm bóng | 50% |
- PHONG ĐỘ ĐỐI ĐẦU
Pardubice
0%
Hòa
20%
Slavia Praha
80%
29/06 | Slavia Praha | 1 - 1 | Pardubice |
25/02 | Slavia Praha | 3 - 0 | Pardubice |
16/09 | Pardubice | 0 - 1 | Slavia Praha |
05/02 | Pardubice | 0 - 2 | Slavia Praha |
22/08 | Slavia Praha | 7 - 0 | Pardubice |
- PHONG ĐỘ PARDUBICE
03/07 | Pardubice | 1 - 1 | Dukla Praha |
29/06 | Slavia Praha | 1 - 1 | Pardubice |
25/05 | Bohemians 1905 | 0 - 1 | Pardubice |
19/05 | Pardubice | 4 - 0 | MFk Karvina |
16/05 | Jablonec | 3 - 0 | Pardubice |
- PHONG ĐỘ SLAVIA PRAHA1
03/07 | Slask Wroclaw | 0 - 2 | Slavia Praha |
29/06 | Slavia Praha | 1 - 1 | Pardubice |
26/05 | Slavia Praha | 4 - 0 | Mlada Boleslav |
18/05 | Slovacko | 1 - 2 | Slavia Praha |
16/05 | Slavia Praha | 3 - 0 | Vik.Plzen |
- Ý KIÊN CHUYÊN GIA:
Châu Á: 0.87*1 3/4 : 0*0.95
PARD đang chơi KHÔNG TỐT (thua 3/5 trận gần đây). Mặt khác, SLPRA thi đấu TỰ TIN (thắng 5 trận gần nhất).Dự đoán: SLPRA
Tài xỉu: -0.95*3 1/4*0.75
4/5 trận gần đây của SLPRA có từ 3 bàn trở lên. 4/5 trận đối đầu gần nhất của 2 đội có từ 3 bàn thắngDự đoán: TAI
- BẢNG XẾP HẠNG:
XH | ĐỘI BÓNG | TR | T | H | B | BT | BB | Đ |
1. | Sparta Praha | 30 | 24 | 4 | 2 | 70 | 26 | 76 |
2. | Slavia Praha | 30 | 22 | 6 | 2 | 62 | 23 | 72 |
3. | Vik.Plzen | 30 | 19 | 5 | 6 | 67 | 33 | 62 |
4. | Banik Ostrava | 30 | 13 | 6 | 11 | 48 | 39 | 45 |
5. | Mlada Boleslav | 30 | 12 | 8 | 10 | 50 | 46 | 44 |
6. | Slovacko | 30 | 11 | 8 | 11 | 39 | 40 | 41 |
7. | Slovan Liberec | 30 | 10 | 10 | 10 | 46 | 46 | 40 |
8. | Sigma Olomouc | 30 | 10 | 7 | 13 | 40 | 45 | 37 |
9. | Hradec Kralove | 30 | 9 | 10 | 11 | 32 | 38 | 37 |
10. | Teplice | 30 | 9 | 9 | 12 | 31 | 40 | 36 |
11. | Bohemians 1905 | 30 | 8 | 11 | 11 | 29 | 40 | 35 |
12. | Jablonec | 30 | 6 | 12 | 12 | 35 | 45 | 30 |
13. | Pardubice | 30 | 7 | 7 | 16 | 29 | 42 | 28 |
14. | MFk Karvina | 30 | 6 | 7 | 17 | 30 | 52 | 25 |
15. | Zlin | 30 | 5 | 10 | 15 | 36 | 61 | 25 |
16. | C. Budejovice | 30 | 6 | 6 | 18 | 34 | 62 | 24 |
BÌNH LUẬN: