TRỰC TIẾP PARDUBICE VS MFK CHRUDIM
VĐQG Séc, vòng Play off
Pardubice
FT
2 - 0
(0-0)
MFK Chrudim
- THỐNG KÊ
0(0) | Sút bóng | 0(0) |
0 | Phạt góc | 0 |
0 | Phạm lỗi | 0 |
0 | Thẻ đỏ | 0 |
0 | Thẻ vàng | 0 |
0 | Việt vị | 0 |
50% | Cầm bóng | 50% |
- PHONG ĐỘ ĐỐI ĐẦU
Pardubice
60%
Hòa
20%
MFK Chrudim
20%
01/06 | MFK Chrudim | 1 - 0 | Pardubice |
28/05 | Pardubice | 2 - 0 | MFK Chrudim |
12/07 | Pardubice | 0 - 0 | MFK Chrudim |
11/07 | Pardubice | 2 - 0 | MFK Chrudim |
03/07 | MFK Chrudim | 1 - 3 | Pardubice |
- PHONG ĐỘ PARDUBICE
24/08 | Slavia Praha | 3 - 1 | Pardubice |
10/08 | Hradec Kralove | 1 - 1 | Pardubice |
04/08 | Pardubice | 1 - 3 | Sparta Praha |
27/07 | Slovan Liberec | 2 - 1 | Pardubice |
19/07 | Pardubice | 1 - 5 | Vik.Plzen |
- PHONG ĐỘ MFK CHRUDIM1
22/08 | MFK Chrudim | 0 - 1 | Brno |
17/08 | Banik Ostrava B | 2 - 2 | MFK Chrudim |
08/08 | MFK Chrudim | 1 - 1 | Jihlava |
02/08 | Opava | 3 - 2 | MFK Chrudim |
30/07 | MFK Chrudim | 3 - 2 | Vik.Zizkov |
- Ý KIÊN CHUYÊN GIA:
Châu Á: 0.84*0 : 1 1/4*0.86
Cả 2 đội đều thi đấu thất thường: thua 3/5 trận gần nhất. Lịch sử đối đầu gọi tên PARD khi thắng 4/7 trận đối đầu gần nhất.Dự đoán: PARD
Tài xỉu: 0.86*2 3/4*0.84
3/5 trận gần đây của PARD có ít hơn 3 bàn. 3/5 trận đối đầu gần nhất của 2 đội có ít hơn 3 bàn thắngDự đoán: XIU
- BẢNG XẾP HẠNG:
XH | ĐỘI BÓNG | TR | T | H | B | BT | BB | Đ |
1. | Sparta Praha | 6 | 5 | 1 | 0 | 13 | 6 | 16 |
2. | Slavia Praha | 6 | 4 | 2 | 0 | 12 | 4 | 14 |
3. | Zlin | 6 | 4 | 1 | 1 | 9 | 5 | 13 |
4. | Jablonec | 6 | 3 | 3 | 0 | 7 | 3 | 12 |
5. | Vik.Plzen | 6 | 3 | 2 | 1 | 14 | 6 | 11 |
6. | Sigma Olomouc | 6 | 3 | 1 | 2 | 4 | 3 | 10 |
7. | MFK Karvina | 6 | 3 | 0 | 3 | 8 | 7 | 9 |
8. | Slovan Liberec | 6 | 2 | 1 | 3 | 8 | 9 | 7 |
9. | Bohemians 1905 | 5 | 2 | 0 | 3 | 3 | 7 | 6 |
10. | Hradec Kralove | 6 | 1 | 2 | 3 | 7 | 10 | 5 |
11. | Dukla Praha | 6 | 1 | 2 | 3 | 5 | 8 | 5 |
12. | Slovacko | 6 | 1 | 2 | 3 | 4 | 7 | 5 |
13. | Banik Ostrava | 4 | 1 | 1 | 2 | 4 | 4 | 4 |
14. | Mlada Boleslav | 5 | 1 | 1 | 3 | 10 | 16 | 4 |
15. | Teplice | 5 | 1 | 0 | 4 | 5 | 9 | 3 |
16. | Pardubice | 5 | 0 | 1 | 4 | 5 | 14 | 1 |
LỊCH THI ĐẤU VĐQG SÉC
BÌNH LUẬN: