TRỰC TIẾP ORLANDO CITY VS NEW YORK CITY
VĐQG Mỹ, vòng 26
Orlando City
Ramiro Enrique (52')
FT
1 - 1
(0-0)
New York City
(57') Hannes Wolf
- DIỄN BIẾN TRẬN ĐẤU
-
90+6'
Justin Haak
-
Kyle Smith
Rafael Santo90+3'
-
Jeorgio Kocevski
Martin Ojed90+3'
-
90+3'
Tayvon Gray
Santiago Rodrigue -
David Brekalo
Rodrigo Schlege85'
-
Luis Muriel
Ramiro Enriqu74'
-
71'
Hannes Wolf
-
70'
Strahinja Tanasijevic
-
69'
Strahinja Tanasijevic
Mitja Ileni -
68'
Mounsef Bakrar
Christian McFarlan -
58'
Talles Magno
Alonso Martine -
58'
Maximiliano Moralez
Keaton Park -
57'
Hannes Wolf
-
Ramiro Enrique
52'
-
Facundo Torres
Nicolas Lodeir45'
-
42'
James Sands
-
Cesar Araujo
13'
- THỐNG KÊ
0(0) | Sút bóng | 0(0) |
0 | Phạt góc | 0 |
0 | Phạm lỗi | 0 |
0 | Thẻ đỏ | 0 |
0 | Thẻ vàng | 0 |
0 | Việt vị | 0 |
50% | Cầm bóng | 50% |
- ĐỘI HÌNH CHÍNH:
-
1P. Gallese
-
6R. Jansson
-
15R. Schlegel
-
3Rafael Santos
-
17D. Porhallsson
-
11M. Ojeda
-
16W. Cartagena
-
5C. Araujo
-
7R. Enrique
-
77I. Angulo
-
14N. Lodeiro
- Đội hình dự bị:
-
9L. Muriel
-
33J. Kocevski
-
4D. Brekalo
-
50Javier Otero
-
27J. Lynn
-
30A. Freeman
-
24K. Smith
-
8Felipe Martins
-
10F. Torres
- ĐỘI HÌNH CHÍNH:
-
49M. Freese
-
5B. Risa
-
13Thiago Martins
-
18C. McFarlane
-
35M. Ilenic
-
6J. Sands
-
80J. Haak
-
55K. Parks
-
16A. Martinez
-
10S. Rodriguez
-
17H. Wolf
- Đội hình dự bị:
-
24T. Gray
-
26A. Ojeda
-
9M. Bakrar
-
1L. Barraza
-
43Talles Magno
-
27Maxi Morález
-
7Jovan Mijatovic
-
11J. Fernandez
-
12S. Tanasijevic
- Ý KIÊN CHUYÊN GIA:
Châu Á: 0.82*0 : 1/4*-0.94
ORL đang thi đấu ổn định: thắng 4/5 trận gần đây. Trong khi đó, NYOR thi đấu thiếu ổn định: thua 3/5 trận sân khách vừa qua.Dự đoán: ORL
Tài xỉu: 0.84*2 3/4*-0.98
5 trận gần đây của ORL có từ 3 bàn thắng trở lên. Thêm vào đó, 3/5 trận gần nhất của NYOR cũng có không dưới 3 bàn thắng.Dự đoán: TAI
- BẢNG XẾP HẠNG:
XH | ĐỘI BÓNG | TR | T | H | B | BT | BB | Đ |
Bảng Dong | |||||||||||||||||||
1. | Inter Miami | 5 | 4 | 1 | 0 | 11 | 5 | 13 | |||||||||||
2. | Philadelphia Union | 6 | 4 | 0 | 2 | 13 | 8 | 12 | |||||||||||
3. | Columbus Crew | 6 | 3 | 3 | 0 | 8 | 4 | 12 | |||||||||||
4. | Chicago Fire | 6 | 3 | 2 | 1 | 13 | 10 | 11 | |||||||||||
5. | Charlotte FC | 6 | 3 | 1 | 2 | 10 | 6 | 10 | |||||||||||
6. | Nashville FC | 6 | 3 | 1 | 2 | 9 | 5 | 10 | |||||||||||
7. | Orlando City | 6 | 3 | 1 | 2 | 15 | 12 | 10 | |||||||||||
8. | Cincinnati | 6 | 3 | 1 | 2 | 8 | 9 | 10 | |||||||||||
9. | New York RB | 6 | 2 | 2 | 2 | 7 | 6 | 8 | |||||||||||
10. | New York City | 6 | 2 | 2 | 2 | 9 | 9 | 8 | |||||||||||
11. | Atlanta United | 6 | 2 | 2 | 2 | 10 | 11 | 8 | |||||||||||
12. | D.C. Utd | 6 | 1 | 3 | 2 | 8 | 11 | 6 | |||||||||||
13. | New England | 5 | 1 | 1 | 3 | 3 | 6 | 4 | |||||||||||
14. | Toronto | 6 | 0 | 2 | 4 | 6 | 12 | 2 | |||||||||||
15. | CF Montreal | 6 | 0 | 2 | 4 | 3 | 10 | 2 | |||||||||||
Bảng Tay | |||||||||||||||||||
1. | Vancouver WC | 6 | 4 | 1 | 1 | 10 | 5 | 13 | |||||||||||
2. | Austin FC | 6 | 4 | 0 | 2 | 5 | 3 | 12 | |||||||||||
3. | San Diego | 6 | 3 | 2 | 1 | 10 | 6 | 11 | |||||||||||
4. | Minnesota Utd | 6 | 3 | 2 | 1 | 9 | 6 | 11 | |||||||||||
5. | Colorado Rapids | 6 | 3 | 2 | 1 | 8 | 7 | 11 | |||||||||||
6. | Portland Timbers | 6 | 3 | 1 | 2 | 9 | 8 | 10 | |||||||||||
7. | Dallas | 6 | 3 | 1 | 2 | 9 | 9 | 10 | |||||||||||
8. | Los Angeles FC | 6 | 3 | 0 | 3 | 8 | 9 | 9 | |||||||||||
9. | St. Louis City SC | 6 | 2 | 2 | 2 | 4 | 2 | 8 | |||||||||||
10. | San Jose EQ | 6 | 2 | 1 | 3 | 9 | 9 | 7 | |||||||||||
11. | Seattle Sounders | 6 | 1 | 3 | 2 | 8 | 8 | 6 | |||||||||||
12. | Real Salt Lake | 6 | 2 | 0 | 4 | 5 | 11 | 6 | |||||||||||
13. | LA Galaxy | 6 | 0 | 2 | 4 | 5 | 12 | 2 | |||||||||||
14. | Houston Dynamo | 6 | 0 | 2 | 4 | 4 | 11 | 2 | |||||||||||
15. | Sporting Kansas | 6 | 0 | 1 | 5 | 6 | 12 | 1 |
LỊCH THI ĐẤU VĐQG MỸ
BÌNH LUẬN: