TRỰC TIẾP NITTAIDAI FIELDS (W) VS SHIZUOKA SSU(W)
Nữ Nhật, vòng 9
Nittaidai FIELDS (W)
FT
1 - 5
(0-3)
Shizuoka SSU(W)
- THỐNG KÊ
0(0) | Sút bóng | 0(0) |
0 | Phạt góc | 0 |
0 | Phạm lỗi | 0 |
0 | Thẻ đỏ | 0 |
0 | Thẻ vàng | 0 |
0 | Việt vị | 0 |
50% | Cầm bóng | 50% |
- PHONG ĐỘ ĐỐI ĐẦU
Nittaidai FIELDS (W)
0%
Hòa
25%
Shizuoka SSU(W)
75%
- PHONG ĐỘ NITTAIDAI FIELDS (W)
- PHONG ĐỘ SHIZUOKA SSU(W)1
- BẢNG XẾP HẠNG:
XH | ĐỘI BÓNG | TR | T | H | B | BT | BB | Đ |
1. | NGU Loverledge Nữ | 17 | 12 | 3 | 2 | 23 | 8 | 39 |
2. | Iga Kunoichi Nữ | 17 | 9 | 5 | 3 | 24 | 15 | 32 |
3. | Shizuoka SSU(W) | 17 | 9 | 2 | 6 | 33 | 21 | 29 |
4. | Via. Miyazaki Nữ | 17 | 8 | 2 | 7 | 22 | 20 | 26 |
5. | AS Harima Albion Nữ | 17 | 7 | 4 | 6 | 21 | 15 | 25 |
6. | Setagaya Sfida Nữ | 17 | 5 | 7 | 5 | 27 | 24 | 22 |
7. | Orca Kamogawa Nữ | 17 | 4 | 9 | 4 | 12 | 13 | 21 |
8. | Okayama BY Nữ | 17 | 5 | 6 | 6 | 18 | 23 | 21 |
9. | Ehime FC Nữ | 17 | 5 | 5 | 7 | 20 | 29 | 20 |
10. | Nippatsu Yokohama Nữ | 17 | 5 | 4 | 8 | 17 | 24 | 19 |
11. | Nittaidai FIELDS (W) | 17 | 1 | 9 | 7 | 18 | 29 | 12 |
12. | Sperenza Osaka Nữ | 17 | 2 | 4 | 11 | 11 | 25 | 10 |
LỊCH THI ĐẤU NỮ NHẬT
Thứ 2, ngày 05/05 | |||
10h00 | Setagaya Sfida Nữ | Hoãn | Okayama BY Nữ |
Thứ 7, ngày 10/05 | |||
11h00 | Sperenza Osaka Nữ | 0 - 1 | NGU Loverledge Nữ |
11h00 | Ehime FC Nữ | 0 - 4 | Shizuoka SSU(W) |
12h00 | Setagaya Sfida Nữ | 1 - 1 | Nippatsu Yokohama Nữ |
12h00 | Nittaidai FIELDS (W) | 1 - 1 | AS Harima Albion Nữ |
C.Nhật, ngày 11/05 | |||
10h00 | Orca Kamogawa Nữ | 0 - 0 | Okayama BY Nữ |
11h00 | Via. Miyazaki Nữ | 0 - 3 | Iga Kunoichi Nữ |
BÌNH LUẬN: