TRỰC TIẾP NEW ENGLAND VS PHILADELPHIA UNION
VĐQG Mỹ, vòng 14
New England
FT
0 - 3
(0-1)
Philadelphia Union
(80') Daniel Gazdag
(47') Daniel Gazdag
(38') Julian Carranza
- DIỄN BIẾN TRẬN ĐẤU
-
89'
Tai Baribo
Julian Carranz -
89'
Jeremy Rafanello
Daniel Gazda -
Xavier Arreaga
85'
-
Andrew Farrell
Nick Lim83'
-
Noel Buck
Matt Polste83'
-
80'
Daniel Gazdag
-
67'
Olivier Mbaizo
Nathan Harrie -
67'
Quinn Sullivan
Mikael Uhr -
Giacomo Vrioni
66'
-
Emmanuel Boateng
Esmir Bajraktarevi63'
-
Ian Harkes
Mark-Anthony Kay63'
-
DeJuan Jones
Dylan Borrer50'
-
47'
Daniel Gazdag
-
38'
Julian Carranza
-
30'
Nathan Harriel
-
28'
Jack McGlynn
Jose Martinez (chấn thương) -
Henry Kessler
17'
-
Ryan Spaulding
14'
- THỐNG KÊ
0(0) | Sút bóng | 0(0) |
0 | Phạt góc | 0 |
0 | Phạm lỗi | 0 |
1 | Thẻ đỏ | 0 |
0 | Thẻ vàng | 0 |
0 | Việt vị | 0 |
50% | Cầm bóng | 50% |
- ĐỘI HÌNH CHÍNH:
-
31Aljaz Ivacic
-
4F. Kessler
-
3O. Gonzalez
-
34R. Spaulding
-
12J. Rennicks
-
10Carles Gil
-
28A. DeLaGarza
-
8M. Polster
-
9A. Buksa
-
11E. Boateng
-
47E. Bajraktarevic
- Đội hình dự bị:
-
24D. Jones
-
18E. Boateng
-
17B. Wood
-
29N. Buck
-
88A. Farrell
-
2D. Romney
-
1Henrich Ravas
-
14I. Harkes
-
6S. Caldwell
- ĐỘI HÌNH CHÍNH:
-
1O. Semmle
-
3J. Elliott
-
5J. Glesnes
-
27K. Wagner
-
26N. Harriel
-
7M. Uhre
-
8J. Martinez
-
10D. Gazdag
-
31L. Flach
-
11A. Bedoya
-
9J. Carranza
- Đội hình dự bị:
-
16J. McGlynn
-
29Olwethu Makhanya
-
33Q. Sullivan
-
14J. Rafanello
-
20J. Bueno
-
76Andrew Rick
-
15Olivier Mbaizo
-
25C. Donovan
-
28T. Baribo
- Ý KIÊN CHUYÊN GIA:
Châu Á: -0.94*0 : 0*0.82
Cả 2 đội đều thi đấu thất thường: thua 4/5 trận gần nhất. Lịch sử đối đầu gọi tên PPI khi thắng 24/46 trận đối đầu gần nhất.Dự đoán: PPI
Tài xỉu: 0.89*2 3/4*0.98
5 trận gần đây của PPI có từ 3 bàn trở lên. 3/5 trận đối đầu gần nhất của 2 đội có từ 3 bàn thắngDự đoán: TAI
- BẢNG XẾP HẠNG:
XH | ĐỘI BÓNG | TR | T | H | B | BT | BB | Đ |
Bảng Dong | |||||||||||||||||||
1. | Inter Miami | 5 | 4 | 1 | 0 | 11 | 5 | 13 | |||||||||||
2. | Philadelphia Union | 6 | 4 | 0 | 2 | 13 | 8 | 12 | |||||||||||
3. | Columbus Crew | 6 | 3 | 3 | 0 | 8 | 4 | 12 | |||||||||||
4. | Chicago Fire | 6 | 3 | 2 | 1 | 13 | 10 | 11 | |||||||||||
5. | Charlotte FC | 6 | 3 | 1 | 2 | 10 | 6 | 10 | |||||||||||
6. | Nashville FC | 6 | 3 | 1 | 2 | 9 | 5 | 10 | |||||||||||
7. | Orlando City | 6 | 3 | 1 | 2 | 15 | 12 | 10 | |||||||||||
8. | Cincinnati | 6 | 3 | 1 | 2 | 8 | 9 | 10 | |||||||||||
9. | New York RB | 6 | 2 | 2 | 2 | 7 | 6 | 8 | |||||||||||
10. | New York City | 6 | 2 | 2 | 2 | 9 | 9 | 8 | |||||||||||
11. | Atlanta United | 6 | 2 | 2 | 2 | 10 | 11 | 8 | |||||||||||
12. | D.C. Utd | 6 | 1 | 3 | 2 | 8 | 11 | 6 | |||||||||||
13. | New England | 5 | 1 | 1 | 3 | 3 | 6 | 4 | |||||||||||
14. | Toronto | 6 | 0 | 2 | 4 | 6 | 12 | 2 | |||||||||||
15. | CF Montreal | 6 | 0 | 2 | 4 | 3 | 10 | 2 | |||||||||||
Bảng Tay | |||||||||||||||||||
1. | Vancouver WC | 6 | 4 | 1 | 1 | 10 | 5 | 13 | |||||||||||
2. | Austin FC | 6 | 4 | 0 | 2 | 5 | 3 | 12 | |||||||||||
3. | San Diego | 6 | 3 | 2 | 1 | 10 | 6 | 11 | |||||||||||
4. | Minnesota Utd | 6 | 3 | 2 | 1 | 9 | 6 | 11 | |||||||||||
5. | Colorado Rapids | 6 | 3 | 2 | 1 | 8 | 7 | 11 | |||||||||||
6. | Portland Timbers | 6 | 3 | 1 | 2 | 9 | 8 | 10 | |||||||||||
7. | Dallas | 6 | 3 | 1 | 2 | 9 | 9 | 10 | |||||||||||
8. | Los Angeles FC | 6 | 3 | 0 | 3 | 8 | 9 | 9 | |||||||||||
9. | St. Louis City SC | 6 | 2 | 2 | 2 | 4 | 2 | 8 | |||||||||||
10. | San Jose EQ | 6 | 2 | 1 | 3 | 9 | 9 | 7 | |||||||||||
11. | Seattle Sounders | 6 | 1 | 3 | 2 | 8 | 8 | 6 | |||||||||||
12. | Real Salt Lake | 6 | 2 | 0 | 4 | 5 | 11 | 6 | |||||||||||
13. | LA Galaxy | 6 | 0 | 2 | 4 | 5 | 12 | 2 | |||||||||||
14. | Houston Dynamo | 6 | 0 | 2 | 4 | 4 | 11 | 2 | |||||||||||
15. | Sporting Kansas | 6 | 0 | 1 | 5 | 6 | 12 | 1 |
LỊCH THI ĐẤU VĐQG MỸ
BÌNH LUẬN: