TRỰC TIẾP NANTES VS ANGERS

VĐQG Pháp, vòng 38

Nantes

I. Ganago (16')

FT

1 - 0

(1-0)

Angers

- DIỄN BIẾN TRẬN ĐẤU
  • L. Blas 

    90+3'

     
  • I. Ganago 

    16'

     
- THỐNG KÊ
11(7) Sút bóng 5(1)
8 Phạt góc 1
12 Phạm lỗi 13
0 Thẻ đỏ 0
1 Thẻ vàng 0
2 Việt vị 3
33% Cầm bóng 67%
- ĐỘI HÌNH CHÍNH:
  • 1
    A. Lafont
  • 38
    Joao Victor
  • 3
    A. Girotto
  • 21
    J. Castelletto
  • 93
    C. Traore
  • 5
    Chirivella
  • 8
    Moutoussamy
  • 11
    M. Coco
  • 10
    L. Blas
  • 29
    Q. Merlin
  • 14
    I. Ganago
- Đội hình dự bị:
  • 17
    M. Sissoko
  • 28
    F. Centonze
  • 31
    Mostafa Mohamed
  • 27
    M. Simon
  • 25
    F. Mollet
  • 26
    J. Hadjam
  • 33
    A. Sylla
  • 16
    R. Descamps
  • 4
    N. Pallois
- ĐỘI HÌNH CHÍNH:
  • 30
    Y. Fofana
  • 4
    H. Sabanovic
  • 25
    A. Bamba
  • 5
    M. Blazic
  • 94
    Y. Valery
  • 92
    S. Thioub
  • 2
    B. Mendy
  • 15
    P. Capelle
  • 6
    N. Bentaleb
  • 10
    H. Abdelli
  • 19
    A. Sima
- Đội hình dự bị:
  • 1
    P. Bernardoni
  • 23
    A. Hunou
  • 9
    L. Diony
  • 29
    O. Camara
  • 70
    Yacine Gaya
  • 12
    Z. Ould Khaled
  • 28
    El Melali
  • 24
    J. Bahoya
  • 37
    Lilian Raolisoa
- Ý KIÊN CHUYÊN GIA:

Châu Á: 0.98*0 : 1 1/2*0.90

Cả 2 đội đều thi đấu thất thường: thua 3/5 trận gần nhất. Sân nhà là điểm tựa để NAN chơi tốt trước đội khách.

Dự đoán: NAN

Tài xỉu: 0.95*3*0.93

3/5 trận gần đây của NAN có ít hơn 3 bàn. Thêm vào đó, 3/5 trận đối đầu gần nhất của 2 đội có ít hơn 3 bàn thắng.

Dự đoán: XIU

- BẢNG XẾP HẠNG:
XH ĐỘI BÓNG TR T H B BT BB Đ
1. PSG 26 21 5 0 73 25 68
2. Marseille 26 15 4 7 53 33 49
3. Monaco 26 14 5 7 51 32 47
4. Nice 26 13 8 5 50 31 47
5. Strasbourg 27 13 7 7 45 35 46
6. Lyon 27 13 6 8 52 37 45
7. Lille 26 12 8 6 40 28 44
8. Lens 26 11 6 9 31 29 39
9. Stade Brestois 26 11 4 11 38 40 37
10. Toulouse 26 9 7 10 33 29 34
11. Auxerre 26 8 8 10 37 39 32
12. Rennes 26 9 2 15 35 37 29
13. Nantes 26 6 9 11 29 43 27
14. Angers 26 7 6 13 26 42 27
15. Stade Reims 26 5 8 13 26 40 23
16. Le Havre 26 6 3 17 26 55 21
17. Saint Etienne 25 5 5 15 25 57 20
18. Montpellier 25 4 3 18 21 59 15
LỊCH THI ĐẤU VĐQG PHÁP
BÌNH LUẬN:
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo