TRỰC TIẾP MLADA BOLESLAV VS MFK KARVINA
VĐQG Séc, vòng 24
Mlada Boleslav
FT
1 - 0
(1-0)
MFk Karvina
- THỐNG KÊ
0(0) | Sút bóng | 0(0) |
0 | Phạt góc | 0 |
0 | Phạm lỗi | 0 |
0 | Thẻ đỏ | 0 |
0 | Thẻ vàng | 0 |
0 | Việt vị | 0 |
50% | Cầm bóng | 50% |
- PHONG ĐỘ ĐỐI ĐẦU
Mlada Boleslav
60%
Hòa
40%
MFk Karvina
0%
27/10 | Mlada Boleslav | 1 - 1 | MFk Karvina |
13/12 | Mlada Boleslav | 2 - 2 | MFk Karvina |
05/08 | MFk Karvina | 1 - 2 | Mlada Boleslav |
06/03 | Mlada Boleslav | 1 - 0 | MFk Karvina |
03/10 | MFk Karvina | 0 - 1 | Mlada Boleslav |
- PHONG ĐỘ MLADA BOLESLAV
23/11 | Slovacko | 1 - 1 | Mlada Boleslav |
10/11 | Mlada Boleslav | 2 - 2 | Sparta Praha |
08/11 | Vitoria Guimaraes | 2 - 1 | Mlada Boleslav |
02/11 | Dukla Praha | 0 - 1 | Mlada Boleslav |
27/10 | Mlada Boleslav | 1 - 1 | MFk Karvina |
- PHONG ĐỘ MFK KARVINA1
11/11 | Slavia Praha | 5 - 1 | MFk Karvina |
02/11 | MFk Karvina | 2 - 1 | Sigma Olomouc |
27/10 | Mlada Boleslav | 1 - 1 | MFk Karvina |
20/10 | MFk Karvina | 4 - 1 | C. Budejovice |
11/10 | MFk Karvina | 2 - 0 | Odra Opole |
- Ý KIÊN CHUYÊN GIA:
Châu Á: 0.99*0 : 1 1/2*0.83
Cả 2 đội đều thi đấu thất thường: thua 5 trận gần nhất. Lịch sử đối đầu gọi tên MBO khi thắng 6/11 trận đối đầu gần nhất.Dự đoán: MBO
Tài xỉu: 0.80*2 3/4*1.00
4/5 trận gần đây của KARV có ít hơn 3 bàn. 4/5 trận đối đầu gần nhất của 2 đội có ít hơn 3 bàn thắngDự đoán: XIU
- BẢNG XẾP HẠNG:
XH | ĐỘI BÓNG | TR | T | H | B | BT | BB | Đ |
1. | Slavia Praha | 13 | 11 | 2 | 0 | 31 | 5 | 35 |
2. | Vik.Plzen | 14 | 9 | 3 | 2 | 23 | 8 | 30 |
3. | Banik Ostrava | 15 | 8 | 3 | 4 | 26 | 17 | 27 |
4. | Sparta Praha | 15 | 8 | 3 | 4 | 27 | 19 | 27 |
5. | Jablonec | 15 | 7 | 3 | 5 | 21 | 10 | 24 |
6. | Slovacko | 14 | 5 | 5 | 4 | 10 | 16 | 20 |
7. | Mlada Boleslav | 14 | 4 | 7 | 3 | 22 | 17 | 19 |
8. | Sigma Olomouc | 12 | 5 | 4 | 3 | 18 | 17 | 19 |
9. | Hradec Kralove | 15 | 5 | 4 | 6 | 12 | 12 | 19 |
10. | MFk Karvina | 14 | 5 | 4 | 5 | 16 | 21 | 19 |
11. | Slovan Liberec | 14 | 4 | 5 | 5 | 20 | 18 | 17 |
12. | Bohemians 1905 | 14 | 4 | 5 | 5 | 15 | 19 | 17 |
13. | Teplice | 15 | 4 | 2 | 9 | 20 | 27 | 14 |
14. | Pardubice | 14 | 3 | 2 | 9 | 13 | 21 | 11 |
15. | Dukla Praha | 14 | 3 | 2 | 9 | 10 | 26 | 11 |
16. | C. Budejovice | 14 | 0 | 2 | 12 | 5 | 36 | 2 |
LỊCH THI ĐẤU VĐQG SÉC
BÌNH LUẬN: