TRỰC TIẾP MILLWALL VS COVENTRY
Hạng Nhất Anh, vòng 19
Millwall
FT
0 - 1
(0-0)
Coventry
(63') Ephron Mason-Clark
- DIỄN BIẾN TRẬN ĐẤU
-
90+5'
Fabio Tavares
Tatsuhiro Sakamot
-
Tom Bradshaw

Dan McNamar
86'
-
Dan McNamara
82'
-
Billy Mitchell

Casper De Norr
80'
-
Ryan Wintle

George Savill
80'
-
74'
Brandon Thomas-Asante
Ephron Mason-Clar
-
74'
Jay Dasilva
Jake Bidwel
-
Aidomo Emakhu

George Honeyma
64'
-
Mihailo Ivanovic

Duncan Watmor
64'
-
63'
Ephron Mason-Clark
-
61'
Norman Bassette
Ellis Simm
-
61'
Josh Eccles
Victor Tor
-
Ryan Leonard
51'
-
50'
Jake Bidwell
- THỐNG KÊ
| 9(0) | Sút bóng | 14(3) |
| 7 | Phạt góc | 8 |
| 11 | Phạm lỗi | 11 |
| 0 | Thẻ đỏ | 0 |
| 2 | Thẻ vàng | 1 |
| 1 | Việt vị | 0 |
| 37% | Cầm bóng | 63% |
- ĐỘI HÌNH CHÍNH:
-
1L. Jensen
-
2D. McNamara
-
18Ryan Leonard
-
3M. Wallace
-
15J. Bryan
-
24C. De Norre
-
23G. Saville
-
11O. Azeez
-
39G. Honeyman
-
19D. Watmore
-
17M. Langstaff
- Đội hình dự bị:
-
13D.Gerrar
-
12P.Hall
-
37J.Siafa
-
26Ballard
-
8B. Mitchell
-
45W. Harding
-
9Bradshaw
-
22A. Emakhu
-
14R. Wintle
- ĐỘI HÌNH CHÍNH:
-
40B. Collins
-
21J. Bidwell
-
22Latibeaudiere
-
4B. Thomas
-
27M. van Ewijk
-
14B. Sheaf
-
29V. Torp
-
10E. Mason-Clark
-
5J. Rudoni
-
7T. Sakamoto
-
9E. Simms
- Đội hình dự bị:
-
23Thomas-Asante
-
1O. Dovin
-
2L. Binks
-
8J. Allen
-
30F. Tavares
-
15L. Kitching
-
3J. Dasilva
-
37N. Bassette
-
28J. Eccles
- PHONG ĐỘ ĐỐI ĐẦU
Millwall
20%
Hòa
20%
Coventry
60%
- PHONG ĐỘ MILLWALL
- PHONG ĐỘ COVENTRY1
| 22/10 | Portsmouth | 1 - 2 | Coventry |
| 18/10 | Coventry | 2 - 0 | Blackburn Rovers |
| 04/10 | Sheffield Wed. | 0 - 5 | Coventry |
| 02/10 | Millwall | 0 - 4 | Coventry |
| 27/09 | Coventry | 3 - 0 | Birmingham |
- Ý KIÊN CHUYÊN GIA:
Châu Á: -0.92*0 : 1/4*0.79
Cả 2 đội đều thi đấu thất thường: thua 3/5 trận gần nhất. Lịch sử đối đầu gọi tên COV khi thắng 10/18 trận đối đầu gần nhất.Dự đoán: COV
Tài xỉu: -0.93*2 1/4*0.80
4/5 trận gần đây của COV có từ 3 bàn trở lên. 3/5 trận đối đầu gần nhất của 2 đội có từ 3 bàn thắngDự đoán: TAI
- BẢNG XẾP HẠNG:
| XH | ĐỘI BÓNG | TR | T | H | B | BT | BB | Đ |
| 1. | Coventry | 12 | 8 | 4 | 0 | 34 | 9 | 28 |
| 2. | Middlesbrough | 11 | 7 | 3 | 1 | 15 | 7 | 24 |
| 3. | Stoke City | 12 | 6 | 3 | 3 | 13 | 8 | 21 |
| 4. | Millwall | 11 | 6 | 2 | 3 | 13 | 13 | 20 |
| 5. | Bristol City | 11 | 5 | 4 | 2 | 19 | 11 | 19 |
| 6. | Preston North End | 12 | 5 | 4 | 3 | 15 | 12 | 19 |
| 7. | Charlton Athletic | 11 | 5 | 3 | 3 | 13 | 9 | 18 |
| 8. | Hull City | 11 | 5 | 3 | 3 | 19 | 19 | 18 |
| 9. | QPR | 11 | 5 | 3 | 3 | 15 | 16 | 18 |
| 10. | Leicester City | 11 | 4 | 5 | 2 | 15 | 11 | 17 |
| 11. | West Brom | 12 | 5 | 2 | 5 | 12 | 14 | 17 |
| 12. | Ipswich | 11 | 4 | 4 | 3 | 17 | 13 | 16 |
| 13. | Watford | 12 | 4 | 3 | 5 | 14 | 16 | 15 |
| 14. | Birmingham | 11 | 4 | 3 | 4 | 11 | 14 | 15 |
| 15. | Wrexham | 11 | 3 | 4 | 4 | 15 | 16 | 13 |
| 16. | Swansea City | 11 | 3 | 4 | 4 | 10 | 11 | 13 |
| 17. | Portsmouth | 12 | 3 | 4 | 5 | 10 | 13 | 13 |
| 18. | Southampton | 11 | 2 | 6 | 3 | 12 | 15 | 12 |
| 19. | Derby County | 11 | 2 | 5 | 4 | 12 | 16 | 11 |
| 20. | Oxford Utd | 11 | 2 | 3 | 6 | 11 | 14 | 9 |
| 21. | Sheffield Utd | 12 | 3 | 0 | 9 | 9 | 20 | 9 |
| 22. | Norwich | 11 | 2 | 2 | 7 | 11 | 16 | 8 |
| 23. | Blackburn Rovers | 10 | 2 | 1 | 7 | 8 | 16 | 7 |
| 24. | Sheffield Wed. | 11 | 1 | 3 | 7 | 9 | 23 | 6 |
LỊCH THI ĐẤU HẠNG NHẤT ANH
| Thứ 7, ngày 06/12 | |||
| 21h00 | Blackburn Rovers | vs | Sheffield Wed. |
| 21h00 | Ipswich | vs | Coventry |
| 21h00 | Swansea City | vs | Oxford Utd |
| 21h00 | Bristol City | vs | Millwall |
| 21h00 | Preston North End | vs | Wrexham |
| 21h00 | QPR | vs | West Brom |
| 21h00 | Hull City | vs | Middlesbrough |
| 21h00 | Southampton | vs | Birmingham |
| 21h00 | Derby County | vs | Leicester City |
| 21h00 | Sheffield Utd | vs | Stoke City |
| 21h00 | Charlton Athletic | vs | Portsmouth |
| 21h00 | Watford | vs | Norwich |
BÌNH LUẬN:

