TRỰC TIẾP MFK KARVINA VS TEPLICE
VĐQG Séc, vòng 20
MFK Karvina
FT
1 - 1
(1-1)
Teplice
- THỐNG KÊ
0(0) | Sút bóng | 0(0) |
0 | Phạt góc | 0 |
0 | Phạm lỗi | 0 |
1 | Thẻ đỏ | 0 |
0 | Thẻ vàng | 0 |
0 | Việt vị | 0 |
50% | Cầm bóng | 50% |
- PHONG ĐỘ ĐỐI ĐẦU
MFK Karvina
20%
Hòa
60%
Teplice
20%
01/02 | MFk Karvina | 1 - 1 | Teplice |
24/08 | Teplice | 1 - 3 | MFk Karvina |
24/02 | Teplice | 2 - 2 | MFk Karvina |
16/09 | MFk Karvina | 0 - 1 | Teplice |
11/05 | MFk Karvina | 2 - 2 | Teplice |
- PHONG ĐỘ MFK KARVINA
12/07 | MFk Karvina | 0 - 1 | Gornik Zabrze |
28/06 | MFk Karvina | 3 - 1 | Trencin |
25/06 | MFk Karvina | 3 - 1 | SK Prostejov |
21/06 | Spartak Trnava | 1 - 3 | MFk Karvina |
10/05 | MFk Karvina | 0 - 4 | Hradec Kralove |
- PHONG ĐỘ TEPLICE1
12/07 | Jagiellonia | 0 - 1 | Teplice |
08/07 | Zaglebie Lubin | 1 - 1 | Teplice |
25/05 | Teplice | 3 - 0 | Pardubice |
17/05 | C. Budejovice | 0 - 3 | Teplice |
11/05 | Teplice | 1 - 0 | Slovacko |
- Ý KIÊN CHUYÊN GIA:
Châu Á: **
Cả 2 đội đều thi đấu thất thường: thua 3/5 trận gần nhất. Lịch sử đối đầu gọi tên TEP khi thắng 9/16 trận đối đầu gần nhất.Dự đoán: TEP
Tài xỉu: **
4/5 trận gần đây của KARV có ít hơn 3 bàn thắng. Thêm vào đó, 3/5 trận gần nhất của TEP cũng có không đến 3 bàn thắng.Dự đoán: XIU
- BẢNG XẾP HẠNG:
XH | ĐỘI BÓNG | TR | T | H | B | BT | BB | Đ |
1. | Vik.Plzen | 1 | 1 | 0 | 0 | 5 | 1 | 3 |
2. | Banik Ostrava | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
3. | Bohemians 1905 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
4. | Dukla Praha | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
5. | Hradec Kralove | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
6. | Jablonec | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
7. | MFK Karvina | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
8. | Mlada Boleslav | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
9. | Sigma Olomouc | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
10. | Slavia Praha | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
11. | Slovacko | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
12. | Slovan Liberec | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
13. | Sparta Praha | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
14. | Teplice | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
15. | Zlin | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
16. | Pardubice | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 5 | 0 |
16. | C. Budejovice | 30 | 0 | 5 | 25 | 14 | 78 | 5 |
17. | MFK Chrudim | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
18. | MFK Vyskov | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
LỊCH THI ĐẤU VĐQG SÉC
BÌNH LUẬN: