TRỰC TIẾP MFK KARVINA VS SPARTA PRAHA
VĐQG Séc, vòng 17
MFk Karvina
FT
1 - 2
(0-0)
Sparta Praha
- THỐNG KÊ
0(0) | Sút bóng | 0(0) |
0 | Phạt góc | 0 |
0 | Phạm lỗi | 0 |
0 | Thẻ đỏ | 0 |
0 | Thẻ vàng | 0 |
0 | Việt vị | 0 |
50% | Cầm bóng | 50% |
- PHONG ĐỘ ĐỐI ĐẦU
MFk Karvina
0%
Hòa
0%
Sparta Praha
100%
10/02 | MFk Karvina | 0 - 3 | Sparta Praha |
27/08 | Sparta Praha | 3 - 1 | MFk Karvina |
04/12 | MFk Karvina | 1 - 2 | Sparta Praha |
07/08 | Sparta Praha | 2 - 0 | MFk Karvina |
14/02 | Sparta Praha | 4 - 3 | MFk Karvina |
- PHONG ĐỘ MFK KARVINA
02/11 | MFk Karvina | 2 - 1 | Sigma Olomouc |
27/10 | Mlada Boleslav | 1 - 1 | MFk Karvina |
20/10 | MFk Karvina | 4 - 1 | C. Budejovice |
11/10 | MFk Karvina | 2 - 0 | Odra Opole |
05/10 | MFk Karvina | 0 - 0 | Hradec Kralove |
- PHONG ĐỘ SPARTA PRAHA1
07/11 | Sparta Praha | 1 - 2 | Stade Brestois |
03/11 | Sparta Praha | 1 - 3 | Banik Ostrava |
31/10 | Sparta Praha | 4 - 0 | Brno |
28/10 | Vik.Plzen | 1 - 0 | Sparta Praha |
24/10 | Man City | 5 - 0 | Sparta Praha |
- Ý KIÊN CHUYÊN GIA:
Châu Á: 0.95*1 1/4 : 0*0.93
Cả 2 đội đều thi đấu thất thường: thua 5 trận gần nhất. Lịch sử đối đầu gọi tên SPRA khi thắng 8/12 trận đối đầu gần nhất.Dự đoán: SPRA
Tài xỉu: -0.96*3*0.82
3/5 trận gần đây của KARV có từ 3 bàn thắng trở lên. Thêm vào đó, 4/5 trận gần nhất của SPRA cũng có không dưới 3 bàn thắng.Dự đoán: TAI
- BẢNG XẾP HẠNG:
XH | ĐỘI BÓNG | TR | T | H | B | BT | BB | Đ |
1. | Slavia Praha | 12 | 10 | 2 | 0 | 26 | 4 | 32 |
2. | Banik Ostrava | 14 | 8 | 3 | 3 | 25 | 14 | 27 |
3. | Sparta Praha | 13 | 8 | 1 | 4 | 24 | 16 | 25 |
4. | Vik.Plzen | 12 | 7 | 3 | 2 | 20 | 8 | 24 |
5. | Jablonec | 14 | 6 | 3 | 5 | 18 | 9 | 21 |
6. | Sigma Olomouc | 12 | 5 | 4 | 3 | 18 | 17 | 19 |
7. | Hradec Kralove | 14 | 5 | 4 | 5 | 12 | 11 | 19 |
8. | MFk Karvina | 13 | 5 | 4 | 4 | 15 | 16 | 19 |
9. | Slovacko | 13 | 5 | 4 | 4 | 9 | 15 | 19 |
10. | Mlada Boleslav | 12 | 4 | 5 | 3 | 19 | 14 | 17 |
11. | Slovan Liberec | 14 | 4 | 5 | 5 | 20 | 18 | 17 |
12. | Bohemians 1905 | 13 | 4 | 5 | 4 | 15 | 17 | 17 |
13. | Pardubice | 14 | 3 | 2 | 9 | 13 | 21 | 11 |
14. | Dukla Praha | 14 | 3 | 2 | 9 | 10 | 26 | 11 |
15. | Teplice | 13 | 3 | 1 | 9 | 14 | 24 | 10 |
16. | C. Budejovice | 13 | 0 | 2 | 11 | 3 | 31 | 2 |
LỊCH THI ĐẤU VĐQG SÉC
BÌNH LUẬN: