TRỰC TIẾP MFK KARVINA VS C. BUDEJOVICE
VĐQG Séc, vòng Play off
MFk Karvina
FT
1 - 0
(1-0)
C. Budejovice
- THỐNG KÊ
0(0) | Sút bóng | 0(0) |
0 | Phạt góc | 0 |
0 | Phạm lỗi | 0 |
0 | Thẻ đỏ | 0 |
0 | Thẻ vàng | 0 |
0 | Việt vị | 0 |
50% | Cầm bóng | 50% |
- PHONG ĐỘ ĐỐI ĐẦU
MFk Karvina
80%
Hòa
0%
C. Budejovice
20%
16/03 | C. Budejovice | 2 - 3 | MFk Karvina |
20/10 | MFk Karvina | 4 - 1 | C. Budejovice |
25/05 | MFk Karvina | 1 - 0 | C. Budejovice |
16/03 | MFk Karvina | 2 - 1 | C. Budejovice |
07/10 | C. Budejovice | 1 - 0 | MFk Karvina |
- PHONG ĐỘ MFK KARVINA
05/04 | Sigma Olomouc | 1 - 2 | MFk Karvina |
30/03 | MFk Karvina | 3 - 1 | Mlada Boleslav |
16/03 | C. Budejovice | 2 - 3 | MFk Karvina |
13/03 | Dukla Praha | 0 - 0 | MFk Karvina |
09/03 | Hradec Kralove | 1 - 1 | MFk Karvina |
- PHONG ĐỘ C. BUDEJOVICE1
05/04 | Slovan Liberec | 2 - 0 | C. Budejovice |
30/03 | Hradec Kralove | 1 - 0 | C. Budejovice |
16/03 | C. Budejovice | 2 - 3 | MFk Karvina |
08/03 | Slovacko | 2 - 1 | C. Budejovice |
01/03 | C. Budejovice | 0 - 4 | Banik Ostrava |
- Ý KIÊN CHUYÊN GIA:
Châu Á: 0.86*0 : 1/4*0.96
Cả 2 đội đều thi đấu thất thường: thua 3/5 trận gần nhất. Lịch sử đối đầu gọi tên BUD khi thắng 5/7 trận đối đầu gần nhất.Dự đoán: BUD
Tài xỉu: 0.80*2 1/2*1.00
4/5 trận gần đây của KARV có từ 3 bàn thắng trở lên. Thêm vào đó, 4/5 trận gần nhất của BUD cũng có không dưới 3 bàn thắng.Dự đoán: TAI
- BẢNG XẾP HẠNG:
XH | ĐỘI BÓNG | TR | T | H | B | BT | BB | Đ |
1. | Slavia Praha | 28 | 23 | 3 | 2 | 55 | 11 | 72 |
2. | Vik.Plzen | 28 | 18 | 5 | 5 | 53 | 25 | 59 |
3. | Banik Ostrava | 28 | 18 | 4 | 6 | 49 | 25 | 58 |
4. | Sparta Praha | 28 | 17 | 5 | 6 | 52 | 32 | 56 |
5. | Jablonec | 28 | 13 | 6 | 9 | 45 | 25 | 45 |
6. | Hradec Kralove | 28 | 11 | 7 | 10 | 33 | 28 | 40 |
7. | Slovan Liberec | 28 | 10 | 9 | 9 | 41 | 28 | 39 |
8. | Sigma Olomouc | 28 | 11 | 6 | 11 | 41 | 39 | 39 |
9. | MFk Karvina | 28 | 10 | 8 | 10 | 37 | 46 | 38 |
10. | Mlada Boleslav | 28 | 9 | 7 | 12 | 40 | 37 | 34 |
11. | Bohemians 1905 | 28 | 8 | 10 | 10 | 31 | 39 | 34 |
12. | Teplice | 28 | 8 | 6 | 14 | 30 | 41 | 30 |
13. | Slovacko | 28 | 7 | 8 | 13 | 23 | 47 | 29 |
14. | Dukla Praha | 28 | 5 | 9 | 14 | 20 | 41 | 24 |
15. | Pardubice | 28 | 4 | 7 | 17 | 21 | 46 | 19 |
16. | C. Budejovice | 28 | 0 | 4 | 24 | 13 | 74 | 4 |
LỊCH THI ĐẤU VĐQG SÉC
BÌNH LUẬN: