TRỰC TIẾP MFK KARVINA VS BOHEMIANS 1905
VĐQG Séc, vòng 27
MFk Karvina
FT
1 - 1
(1-0)
Bohemians 1905
- THỐNG KÊ
0(0) | Sút bóng | 0(0) |
0 | Phạt góc | 0 |
0 | Phạm lỗi | 0 |
0 | Thẻ đỏ | 0 |
0 | Thẻ vàng | 0 |
0 | Việt vị | 0 |
50% | Cầm bóng | 50% |
- PHONG ĐỘ ĐỐI ĐẦU
MFk Karvina
20%
Hòa
20%
Bohemians 1905
60%
17/08 | MFk Karvina | 1 - 2 | Bohemians 1905 |
16/05 | Bohemians 1905 | 1 - 3 | MFk Karvina |
20/04 | MFk Karvina | 1 - 1 | Bohemians 1905 |
12/11 | Bohemians 1905 | 1 - 0 | MFk Karvina |
14/05 | Bohemians 1905 | 4 - 0 | MFk Karvina |
- PHONG ĐỘ MFK KARVINA
05/10 | MFk Karvina | 0 - 0 | Hradec Kralove |
28/09 | Slovacko | 2 - 1 | MFk Karvina |
21/09 | MFk Karvina | 1 - 0 | Jablonec |
01/09 | MFk Karvina | 0 - 0 | Dukla Praha |
28/08 | MFk Karvina | 0 - 0 | Banik Ostrava |
- PHONG ĐỘ BOHEMIANS 19051
29/09 | Bohemians 1905 | 0 - 4 | Slavia Praha |
22/09 | Slovan Liberec | 2 - 2 | Bohemians 1905 |
31/08 | C. Budejovice | 0 - 0 | Bohemians 1905 |
24/08 | Bohemians 1905 | 1 - 2 | Jablonec |
17/08 | MFk Karvina | 1 - 2 | Bohemians 1905 |
- Ý KIÊN CHUYÊN GIA:
Châu Á: 0.94*0 : 0*0.90
Cả 2 đội đều thi đấu thất thường: thua 4/5 trận gần nhất. Lịch sử đối đầu gọi tên BOHE khi thắng 7/11 trận đối đầu gần nhất.Dự đoán: BOHE
Tài xỉu: 1.00*2 1/2*0.80
3/5 trận gần đây của KARV có từ 3 bàn thắng trở lên. Thêm vào đó, 3/5 trận gần nhất của BOHE cũng có không dưới 3 bàn thắng.Dự đoán: TAI
- BẢNG XẾP HẠNG:
XH | ĐỘI BÓNG | TR | T | H | B | BT | BB | Đ |
1. | Slavia Praha | 8 | 7 | 1 | 0 | 18 | 1 | 22 |
2. | Sparta Praha | 9 | 7 | 1 | 1 | 20 | 9 | 22 |
3. | Jablonec | 10 | 5 | 2 | 3 | 14 | 5 | 17 |
4. | Sigma Olomouc | 8 | 5 | 2 | 1 | 15 | 11 | 17 |
5. | Banik Ostrava | 9 | 5 | 2 | 2 | 12 | 8 | 17 |
6. | Slovacko | 10 | 4 | 4 | 2 | 8 | 9 | 16 |
7. | Vik.Plzen | 8 | 4 | 3 | 1 | 14 | 6 | 15 |
8. | Hradec Kralove | 10 | 4 | 1 | 5 | 8 | 9 | 13 |
9. | Slovan Liberec | 10 | 3 | 3 | 4 | 15 | 16 | 12 |
10. | MFk Karvina | 10 | 3 | 3 | 4 | 8 | 13 | 12 |
11. | Mlada Boleslav | 8 | 3 | 2 | 3 | 15 | 11 | 11 |
12. | Bohemians 1905 | 9 | 2 | 3 | 4 | 8 | 13 | 9 |
13. | Dukla Praha | 10 | 2 | 2 | 6 | 8 | 15 | 8 |
14. | Pardubice | 9 | 2 | 1 | 6 | 8 | 14 | 7 |
15. | Teplice | 10 | 2 | 1 | 7 | 11 | 19 | 7 |
16. | C. Budejovice | 10 | 0 | 1 | 9 | 2 | 25 | 1 |
LỊCH THI ĐẤU VĐQG SÉC
BÌNH LUẬN: