TRỰC TIẾP MEXICO VS HONDURAS
Concacaf Gold Cup, vòng Ban Ket
(Hủy bởi VAR) Edson Alvarez (54')
Raul Jimenez (50')
FT
-
Erik Lira
90+6'
-
Erik Lira

Marcel Rui
90+2'
-
Orbelin Pineda

Raul Jimene
90+1'
-
89'
Edwin Rodriguez
Deybi Flore
-
Julian Araujo
89'
-
84'
Carlos Pineda
Jorge Alvare
-
Jesus Orozco
83'
-
Santiago Gimenez

Gilberto Mor
77'
-
76'
Kervin Arriaga
-
72'
Yustin Arboleda
-
71'
Luis Palma
Romell Quiot
-
71'
Yustin Arboleda
Anthony Lozan
-
Jesus Orozco

Roberto Alvarad
71'
-
Cesar Huerta

Mateo Chave
71'
-
Bàn thắng bị từ chối bởi VAR Edson Alvarez
54'
-
Raul Jimenez
50'
-
Mateo Chavez
47'
-
36'
Anthony Lozano
-
24'
Luis Crisanto
-
Guillermo Ochoa
13'
| 10(4) | Sút bóng | 6(1) |
| 2 | Phạt góc | 5 |
| 11 | Phạm lỗi | 12 |
| 0 | Thẻ đỏ | 0 |
| 5 | Thẻ vàng | 4 |
| 1 | Việt vị | 3 |
| 56% | Cầm bóng | 44% |
-
1L. Malagon
-
5J. Vasquez
-
3C. Montes
-
26M. Chavez
-
22J. Araujo
-
4E. Alvarez
-
14Marcel Ruiz
-
7Gilberto Mora
-
9R. Jimenez
-
10A. Vega
-
25R. Alvarado
-
20B. Garcia
-
6Erik Lira
-
8C. Rodriguez
-
21C. Huerta
-
18A. Sepulveda
-
12R. Rangel
-
15Israel Reyes
-
11S. Gimenez
-
13G. Ochoa
-
2J. Sanchez
-
17O. Pineda
-
19J. Orozco
-
1E. Menjivar
-
3J. Martinez
-
2D. Maldonado
-
8J. Rosales
-
26Luis Crisanto
-
23Jorge Alvarez
-
5K. Arriaga
-
20D. Flores
-
9C. Lozano
-
12Romell Quioto
-
18H. Fonseca
-
22L. Lopez
-
24Raul García
-
14V. Orellana
-
4Luis Vega
-
15G. Montes
-
16E. Rodriguez
-
19C. Pineda
-
25M. Licona
-
17Luis Palma
-
21Y. Arboleda
-
7A. Elis
-
10A. Lopez
Châu Á: 1.00*0 : 1 1/2*0.82
MEX đang thi đấu ổn định: thắng 4/5 trận gần đây. Trong khi đó, HON thi đấu thiếu ổn định: thua TLCA 3/5 trận sân khách vừa qua.Dự đoán: MEX
Tài xỉu: 0.90*2 1/2*0.90
4/5 trận gần đây của MEX có ít hơn 3 bàn thắng. Thêm vào đó, 3/5 trận gần nhất của HON cũng có không đến 3 bàn thắng.Dự đoán: XIU
| XH | ĐỘI BÓNG | TR | T | H | B | BT | BB | Đ |
| Bảng A | |||||||||||||||||||
| 1. | Mexico | 3 | 2 | 1 | 0 | 5 | 2 | 7 | |||||||||||
| 2. | Costa Rica | 3 | 2 | 1 | 0 | 6 | 4 | 7 | |||||||||||
| 3. | Dominican | 3 | 0 | 1 | 2 | 3 | 5 | 1 | |||||||||||
| 4. | Suriname | 3 | 0 | 1 | 2 | 3 | 6 | 1 | |||||||||||
| Bảng B | |||||||||||||||||||
| 1. | Canada | 3 | 2 | 1 | 0 | 9 | 1 | 7 | |||||||||||
| 2. | Honduras | 3 | 2 | 0 | 1 | 4 | 7 | 6 | |||||||||||
| 3. | Curacao | 3 | 0 | 2 | 1 | 2 | 3 | 2 | |||||||||||
| 4. | El Salvador | 3 | 0 | 1 | 2 | 0 | 4 | 1 | |||||||||||
| Bảng C | |||||||||||||||||||
| 1. | Panama | 3 | 3 | 0 | 0 | 10 | 3 | 9 | |||||||||||
| 2. | Guatemala | 3 | 2 | 0 | 1 | 4 | 3 | 6 | |||||||||||
| 3. | Jamaica | 3 | 1 | 0 | 2 | 3 | 6 | 3 | |||||||||||
| 4. | Guadeloupe | 3 | 0 | 0 | 3 | 5 | 10 | 0 | |||||||||||
| Bảng D | |||||||||||||||||||
| 1. | Mỹ | 3 | 3 | 0 | 0 | 8 | 1 | 9 | |||||||||||
| 2. | Arập Xêut | 3 | 1 | 1 | 1 | 2 | 2 | 4 | |||||||||||
| 3. | Trinidad & T. | 3 | 0 | 2 | 1 | 2 | 7 | 2 | |||||||||||
| 4. | Haiti | 3 | 0 | 1 | 2 | 2 | 4 | 1 | |||||||||||

