TRỰC TIẾP MEIZHOU HAKKA VS SHANGHAI PORT
VĐQG Trung Quốc, vòng 31
Meizhou Hakka
FT
0 - 1
(0-0)
Shanghai Port
- THỐNG KÊ
0(0) | Sút bóng | 0(0) |
0 | Phạt góc | 0 |
0 | Phạm lỗi | 0 |
0 | Thẻ đỏ | 0 |
0 | Thẻ vàng | 0 |
0 | Việt vị | 0 |
50% | Cầm bóng | 50% |
- PHONG ĐỘ ĐỐI ĐẦU
Meizhou Hakka
0%
Hòa
20%
Shanghai Port
80%
18/06 | Meizhou Hakka | 1 - 2 | Shanghai Port |
18/08 | Shanghai Port | 1 - 1 | Meizhou Hakka |
20/05 | Meizhou Hakka | 0 - 2 | Shanghai Port |
15/12 | Meizhou Hakka | 0 - 1 | Shanghai Port |
24/10 | Shanghai Port | 7 - 0 | Meizhou Hakka |
- PHONG ĐỘ MEIZHOU HAKKA
13/07 | Meizhou Hakka | 2 - 1 | Nantong Zhiyun |
07/07 | Zhejiang Professional | 4 - 0 | Meizhou Hakka |
30/06 | Meizhou Hakka | 0 - 3 | Henan Songshan |
26/06 | Sh. Shenhua | 3 - 0 | Meizhou Hakka |
21/06 | Wuxi Wugo | 1 - 0 | Meizhou Hakka |
- PHONG ĐỘ SHANGHAI PORT1
12/07 | Shanghai Port | 5 - 1 | Beijing Guoan |
05/07 | Henan Songshan | 0 - 1 | Shanghai Port |
29/06 | Shanghai Port | 3 - 1 | Zhejiang Professional |
25/06 | Wuhan Three T. | 0 - 2 | Shanghai Port |
21/06 | Guangxi Hengchen | 0 - 2 | Shanghai Port |
- Ý KIÊN CHUYÊN GIA:
Châu Á: 0.94*1/2 : 0*0.76
MWU thi đấu thất thường: thua 4/5 trận gần đây. Lịch sử đối đầu gọi tên SEAS khi thắng cách biệt trận đối đầu gần nhất.Dự đoán: SEAS
Tài xỉu: 0.84*2 1/2*0.86
3/5 trận gần đây của MWU có từ 3 bàn thắng trở lên. Thêm vào đó, 3/5 trận gần nhất của SEAS cũng có không dưới 3 bàn thắng.Dự đoán: TAI
- BẢNG XẾP HẠNG:
XH | ĐỘI BÓNG | TR | T | H | B | BT | BB | Đ |
1. | Shanghai Port | 19 | 16 | 3 | 0 | 59 | 17 | 51 |
2. | Sh. Shenhua | 19 | 15 | 4 | 0 | 44 | 8 | 49 |
3. | Chengdu Rongcheng | 19 | 13 | 2 | 4 | 45 | 18 | 41 |
4. | Beijing Guoan | 19 | 10 | 4 | 5 | 36 | 25 | 34 |
5. | Shandong Taishan | 19 | 8 | 7 | 4 | 30 | 28 | 31 |
6. | Zhejiang Professional | 18 | 9 | 1 | 8 | 31 | 30 | 28 |
7. | Tianjin Tigers | 19 | 6 | 6 | 7 | 29 | 26 | 24 |
8. | Wuhan Three T. | 19 | 6 | 4 | 9 | 23 | 30 | 22 |
9. | Henan Songshan | 19 | 5 | 6 | 8 | 24 | 30 | 21 |
10. | Qingdao Hainiu | 19 | 5 | 4 | 10 | 17 | 31 | 19 |
11. | Changchun Yatai | 19 | 4 | 6 | 9 | 28 | 34 | 18 |
12. | Shenzhen Peng City | 19 | 4 | 6 | 9 | 18 | 34 | 18 |
13. | Cangzhou Mighty Lions | 19 | 4 | 5 | 10 | 21 | 41 | 17 |
14. | Meizhou Hakka | 19 | 3 | 7 | 9 | 13 | 29 | 16 |
15. | Nantong Zhiyun | 19 | 3 | 5 | 11 | 20 | 36 | 14 |
16. | Qingdao West Coast | 18 | 3 | 4 | 11 | 17 | 38 | 13 |
LỊCH THI ĐẤU VĐQG TRUNG QUỐC
BÌNH LUẬN: