TRỰC TIẾP MAN UTD VS LEICESTER CITY
Ngoại Hạng Anh, vòng 11
Man Utd
Alejandro Garnacho (82')
Victor Kristiansen (O.g 38')
Bruno Fernandes (17')
FT
3 - 0
(2-0)
Leicester City
- DIỄN BIẾN TRẬN ĐẤU
-
88'
Odsonne Edouard
Jordan Aye -
83'
Kasey McAteer
James Justi -
Alejandro Garnacho
82'
-
Christian Eriksen
Casemiro (chấn thương)79'
-
Joshua Zirkzee
Rasmus Hojlun75'
-
70'
Bilal El Khannouss
Wilfred Ndid -
63'
Facundo Buonanotte -
Jonny Evans
Diogo Dalo57'
-
Alejandro Garnacho
Marcus Rashfor57'
-
Victor Kristiansen
38'
-
Bruno Fernandes
17'
- THỐNG KÊ
13(3) | Sút bóng | 6(5) |
1 | Phạt góc | 5 |
9 | Phạm lỗi | 5 |
0 | Thẻ đỏ | 0 |
0 | Thẻ vàng | 1 |
1 | Việt vị | 2 |
51% | Cầm bóng | 49% |
- ĐỘI HÌNH CHÍNH:
-
24A. Onana
-
20Diogo Dalot
-
4M. de Ligt
-
6L. Martinez
-
3N. Mazraoui
-
18Casemiro
-
25M. Ugarte
-
16A. Diallo
-
8B. Fernandes
-
10M. Rashford
-
9R. Hojlund
- Đội hình dự bị:
-
22T. Heaton
-
7Mason Mount
-
17A. Garnacho
-
2V. Lindelof
-
11J. Zirkzee
-
21Antony
-
35J. Evans
-
1A. Bayındır
-
14Eriksen
- ĐỘI HÌNH CHÍNH:
-
30M. Hermansen
-
16V. Kristiansen
-
23J. Vestergaard
-
3W. Faes
-
2J. Justin
-
8H. Winks
-
6W. Ndidi
-
24B. Soumare
-
40F. Buonanotte
-
18J. Ayew
-
7A. Fatawu
- Đội hình dự bị:
-
1D. Ward
-
17H. Choudhury
-
35K. McAteer
-
29O. Edouard
-
10S. Mavididi
-
22O. Skipp
-
5C. Okoli
-
4C. Coady
-
11B. El Khannouss
- PHONG ĐỘ ĐỐI ĐẦU
Man Utd
80%
Hòa
20%
Leicester City
0%
10/11 | Man Utd | 3 - 0 | Leicester City |
31/10 | Man Utd | 5 - 2 | Leicester City |
19/02 | Man Utd | 3 - 0 | Leicester City |
02/09 | Leicester City | 0 - 1 | Man Utd |
02/04 | Man Utd | 1 - 1 | Leicester City |
- PHONG ĐỘ MAN UTD
10/11 | Man Utd | 3 - 0 | Leicester City |
08/11 | Man Utd | 2 - 0 | PAOK |
03/11 | Man Utd | 1 - 1 | Chelsea |
31/10 | Man Utd | 5 - 2 | Leicester City |
27/10 | West Ham Utd | 2 - 1 | Man Utd |
- PHONG ĐỘ LEICESTER CITY1
10/11 | Man Utd | 3 - 0 | Leicester City |
02/11 | Ipswich | 1 - 1 | Leicester City |
31/10 | Man Utd | 5 - 2 | Leicester City |
26/10 | Leicester City | 1 - 3 | Nottingham Forest |
19/10 | Southampton | 2 - 3 | Leicester City |
- Ý KIÊN CHUYÊN GIA:
Châu Á: 0.99*0 : 1 1/2*0.89
LEI thi đấu thất thường: thua 2/3 trận gần nhất. Lịch sử đối đầu gọi tên MU khi thắng cả 3 trận đối đầu gần đây.Dự đoán: MU
Tài xỉu: 0.93*3 1/4*0.93
3/5 trận gần đây của LEI có từ 3 bàn trở lên. Bên cạnh đó, 3/5 trận đối đầu gần nhất của 2 đội có từ 3 bàn thắng.Dự đoán: TAI
- BẢNG XẾP HẠNG:
XH | ĐỘI BÓNG | TR | T | H | B | BT | BB | Đ |
1. | Liverpool | 11 | 9 | 1 | 1 | 21 | 6 | 28 |
2. | Man City | 11 | 7 | 2 | 2 | 22 | 13 | 23 |
3. | Chelsea | 11 | 5 | 4 | 2 | 21 | 13 | 19 |
4. | Arsenal | 11 | 5 | 4 | 2 | 18 | 12 | 19 |
5. | Nottingham Forest | 11 | 5 | 4 | 2 | 15 | 10 | 19 |
6. | Brighton | 11 | 5 | 4 | 2 | 19 | 15 | 19 |
7. | Fulham | 11 | 5 | 3 | 3 | 16 | 13 | 18 |
8. | Newcastle | 11 | 5 | 3 | 3 | 13 | 11 | 18 |
9. | Aston Villa | 11 | 5 | 3 | 3 | 17 | 17 | 18 |
10. | Tottenham | 11 | 5 | 1 | 5 | 23 | 13 | 16 |
11. | Brentford | 11 | 5 | 1 | 5 | 22 | 22 | 16 |
12. | Bournemouth | 11 | 4 | 3 | 4 | 15 | 15 | 15 |
13. | Man Utd | 11 | 4 | 3 | 4 | 12 | 12 | 15 |
14. | West Ham Utd | 11 | 3 | 3 | 5 | 13 | 19 | 12 |
15. | Leicester City | 11 | 2 | 4 | 5 | 14 | 21 | 10 |
16. | Everton | 11 | 2 | 4 | 5 | 10 | 17 | 10 |
17. | Ipswich | 11 | 1 | 5 | 5 | 12 | 22 | 8 |
18. | Crystal Palace | 11 | 1 | 4 | 6 | 8 | 15 | 7 |
19. | Wolves | 11 | 1 | 3 | 7 | 16 | 27 | 6 |
20. | Southampton | 11 | 1 | 1 | 9 | 7 | 21 | 4 |
LỊCH THI ĐẤU NGOẠI HẠNG ANH
Thứ 7, ngày 09/11 | |||
22h00 | Brentford | 3 - 2 | Bournemouth |
22h00 | Crystal Palace | 0 - 2 | Fulham |
22h00 | West Ham Utd | 0 - 0 | Everton |
22h00 | Wolves | 2 - 0 | Southampton |
C.Nhật, ngày 10/11 | |||
00h30 | Brighton | 2 - 1 | Man City |
03h00 | Liverpool | 2 - 0 | Aston Villa |
21h00 | Tottenham | 1 - 2 | Ipswich |
21h00 | Man Utd | 3 - 0 | Leicester City |
21h00 | Nottingham Forest | 1 - 3 | Newcastle |
23h30 | Chelsea | 1 - 1 | Arsenal |
BÌNH LUẬN: