TRỰC TIẾP MACCABI P.TIKVA VS HAPOEL HADERA
VĐQG Israel, vòng 16
Maccabi P.Tikva
FT
0 - 0
(0-0)
Hapoel Hadera
- THỐNG KÊ
0(0) | Sút bóng | 0(0) |
0 | Phạt góc | 0 |
0 | Phạm lỗi | 0 |
0 | Thẻ đỏ | 0 |
0 | Thẻ vàng | 0 |
0 | Việt vị | 0 |
50% | Cầm bóng | 50% |
- PHONG ĐỘ ĐỐI ĐẦU
Maccabi P.Tikva
60%
Hòa
40%
Hapoel Hadera
0%
21/09 | Hapoel Hadera | 2 - 2 | Maccabi P.Tikva |
30/03 | Maccabi P.Tikva | 4 - 1 | Hapoel Hadera |
01/01 | Maccabi P.Tikva | 0 - 0 | Hapoel Hadera |
17/09 | Hapoel Hadera | 0 - 1 | Maccabi P.Tikva |
07/05 | Hapoel Hadera | 0 - 4 | Maccabi P.Tikva |
- PHONG ĐỘ MACCABI P.TIKVA
24/10 | Hapoel Afula | 2 - 3 | Maccabi P.Tikva |
20/10 | Maccabi P.Tikva | 6 - 0 | Bnei Yehuda |
15/10 | Ironi Modiin | 1 - 2 | Maccabi P.Tikva |
05/10 | Maccabi K.Jaffa | 1 - 6 | Maccabi P.Tikva |
28/09 | Maccabi P.Tikva | 2 - 1 | Hapoel Acre |
- PHONG ĐỘ HAPOEL HADERA1
24/10 | Kiryat Yam | 2 - 3 | Hapoel Hadera |
17/10 | Hapoel Hadera | 0 - 0 | Hapoel Nof HaGalil |
12/10 | Hapoel Raanana | 0 - 3 | Hapoel Hadera |
05/10 | Hapoel Hadera | 1 - 1 | Hapoel Afula |
29/09 | Bnei Yehuda | 2 - 0 | Hapoel Hadera |
- Ý KIÊN CHUYÊN GIA:
Châu Á: 0.92*0 : 1/4*0.90
Cả 2 đội đều thi đấu thất thường: thua 3/5 trận gần đây. Lịch sử đối đầu gọi tên MPT khi thắng 3 trận đối đầu gần nhất.Dự đoán: MPT
Tài xỉu: 0.98*2 1/4*0.82
3/5 trận gần đây của HLOA có từ 3 bàn trở lên. Bên cạnh đó, 3/5 trận đối đầu gần nhất của 2 đội có từ 3 bàn thắng.Dự đoán: TAI
- BẢNG XẾP HẠNG:
XH | ĐỘI BÓNG | TR | T | H | B | BT | BB | Đ |
1. | Hap. Beer Sheva | 8 | 7 | 0 | 1 | 23 | 6 | 21 |
2. | Maccabi TA | 7 | 5 | 2 | 0 | 18 | 4 | 17 |
3. | Beitar Jerusalem | 8 | 5 | 2 | 1 | 17 | 10 | 17 |
4. | Hapoel Tel Aviv | 8 | 5 | 1 | 2 | 17 | 11 | 16 |
5. | Ashdod | 9 | 4 | 2 | 3 | 15 | 17 | 14 |
6. | Bnei Sakhnin | 9 | 3 | 3 | 3 | 10 | 11 | 12 |
7. | Maccabi Netanya | 8 | 4 | 0 | 4 | 16 | 18 | 12 |
8. | Maccabi Haifa | 9 | 2 | 5 | 2 | 16 | 10 | 11 |
9. | Hapoel Haifa | 9 | 3 | 2 | 4 | 10 | 12 | 11 |
10. | H. Petah Tikva | 9 | 2 | 4 | 3 | 14 | 16 | 10 |
11. | Ironi Tiberias | 9 | 3 | 1 | 5 | 8 | 21 | 10 |
12. | HIK Shmona | 8 | 2 | 2 | 4 | 8 | 10 | 8 |
13. | Hapoel Jerusalem | 9 | 0 | 3 | 6 | 7 | 16 | 3 |
14. | Maccabi Bnei Raina | 8 | 0 | 1 | 7 | 6 | 23 | 1 |
LỊCH THI ĐẤU VĐQG ISRAEL
BÌNH LUẬN: