TRỰC TIẾP MACCABI HAIFA VS HAPOEL JERUSALEM
VĐQG Israel, vòng 15
Maccabi Haifa
FT
2 - 1
(2-1)
Hapoel Jerusalem
- THỐNG KÊ
0(0) | Sút bóng | 0(0) |
0 | Phạt góc | 0 |
0 | Phạm lỗi | 0 |
0 | Thẻ đỏ | 0 |
0 | Thẻ vàng | 0 |
0 | Việt vị | 0 |
50% | Cầm bóng | 50% |
- PHONG ĐỘ ĐỐI ĐẦU
Maccabi Haifa
80%
Hòa
0%
Hapoel Jerusalem
20%
08/01 | Maccabi Haifa | 2 - 1 | Hapoel Jerusalem |
04/09 | Hapoel Jerusalem | 1 - 2 | Maccabi Haifa |
21/05 | Maccabi Haifa | 5 - 0 | Hapoel Jerusalem |
15/04 | Hapoel Jerusalem | 2 - 1 | Maccabi Haifa |
16/01 | Maccabi Haifa | 2 - 1 | Hapoel Jerusalem |
- PHONG ĐỘ MACCABI HAIFA
05/11 | Hapoel Haifa | 1 - 4 | Maccabi Haifa |
29/10 | Maccabi Haifa | 4 - 2 | Hapoel Hadera |
20/10 | Maccabi TA | 2 - 0 | Maccabi Haifa |
05/10 | Maccabi Haifa | 3 - 0 | Bnei Sakhnin |
28/09 | HIK Shmona | 0 - 4 | Maccabi Haifa |
- PHONG ĐỘ HAPOEL JERUSALEM1
02/11 | Hapoel Jerusalem | 2 - 3 | Maccabi Netanya |
26/10 | Ironi Tiberias | 0 - 2 | Hapoel Jerusalem |
21/10 | Hapoel Jerusalem | 1 - 0 | Ashdod |
07/10 | Hap. Beer Sheva | 3 - 1 | Hapoel Jerusalem |
29/09 | Hapoel Jerusalem | 4 - 1 | Maccabi P.Tikva |
- Ý KIÊN CHUYÊN GIA:
Châu Á: 0.70*0 : 1*-0.94
MHA đang chơi KHÔNG TỐT (thua 3/5 trận gần đây). Mặt khác, HJER thi đấu TỰ TIN (thắng 4/5 trận gần nhất).Dự đoán: HJER
Tài xỉu: 0.96*2 3/4*0.80
3/5 trận gần đây của MHA có từ 3 bàn thắng trở lên. Thêm vào đó, 3/5 trận gần nhất của HJER cũng có không dưới 3 bàn thắng.Dự đoán: TAI
- BẢNG XẾP HẠNG:
XH | ĐỘI BÓNG | TR | T | H | B | BT | BB | Đ |
1. | Hap. Beer Sheva | 9 | 7 | 1 | 1 | 20 | 7 | 22 |
2. | Maccabi TA | 10 | 7 | 1 | 2 | 18 | 7 | 22 |
3. | Maccabi Haifa | 8 | 6 | 1 | 1 | 23 | 7 | 19 |
4. | Maccabi Bnei Raina | 9 | 5 | 2 | 2 | 15 | 11 | 17 |
5. | Beitar Jerusalem | 7 | 5 | 1 | 1 | 14 | 5 | 16 |
6. | Hapoel Haifa | 10 | 4 | 2 | 4 | 11 | 11 | 14 |
7. | Maccabi P.Tikva | 10 | 3 | 3 | 4 | 8 | 16 | 12 |
8. | HIK Shmona | 10 | 3 | 2 | 5 | 8 | 13 | 11 |
9. | Hapoel Jerusalem | 9 | 3 | 1 | 5 | 12 | 15 | 10 |
10. | Bnei Sakhnin | 8 | 3 | 1 | 4 | 7 | 12 | 10 |
11. | Ironi Tiberias | 10 | 2 | 3 | 5 | 4 | 13 | 9 |
12. | Ashdod | 10 | 2 | 2 | 6 | 11 | 15 | 8 |
13. | Maccabi Netanya | 10 | 2 | 1 | 7 | 12 | 20 | 7 |
14. | Hapoel Hadera | 10 | 0 | 5 | 5 | 8 | 19 | 5 |
LỊCH THI ĐẤU VĐQG ISRAEL
BÌNH LUẬN: